1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,479,178,530 |
5,045,222,614 |
7,491,430,388 |
1,817,809,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,479,178,530 |
5,045,222,614 |
7,491,430,388 |
1,817,809,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,549,536,832 |
4,896,202,878 |
7,392,945,439 |
2,288,961,538 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,929,641,698 |
149,019,736 |
98,484,949 |
-471,152,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,033,763 |
10,621,438 |
630,107 |
671,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
695,430,258 |
512,042,213 |
437,778,286 |
376,508,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
695,430,258 |
512,042,213 |
437,778,286 |
376,508,957 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
321,468,945 |
252,864,845 |
262,341,148 |
185,478,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
802,261,842 |
683,652,043 |
610,763,373 |
452,659,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
171,030,255 |
-1,288,917,927 |
-1,211,767,751 |
-1,485,128,537 |
|
12. Thu nhập khác |
183,316,493 |
6,000,000 |
174,669,068 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,432,286 |
7,300,000 |
70,723,732 |
2,963,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
179,884,207 |
-1,300,000 |
103,945,336 |
-2,963,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
350,914,462 |
-1,290,217,927 |
-1,107,822,415 |
-1,488,091,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
102,416,521 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
248,497,941 |
-1,290,217,927 |
-1,107,822,415 |
-1,488,091,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
248,497,941 |
-1,290,217,927 |
-1,107,822,415 |
-1,488,091,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-215 |
-185 |
-248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|