MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,479,178,530 5,045,222,614 7,491,430,388 1,817,809,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,479,178,530 5,045,222,614 7,491,430,388 1,817,809,078
4. Giá vốn hàng bán 8,549,536,832 4,896,202,878 7,392,945,439 2,288,961,538
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,929,641,698 149,019,736 98,484,949 -471,152,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,033,763 10,621,438 630,107 671,310
7. Chi phí tài chính 695,430,258 512,042,213 437,778,286 376,508,957
- Trong đó: Chi phí lãi vay 695,430,258 512,042,213 437,778,286 376,508,957
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 321,468,945 252,864,845 262,341,148 185,478,899
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 802,261,842 683,652,043 610,763,373 452,659,531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 171,030,255 -1,288,917,927 -1,211,767,751 -1,485,128,537
12. Thu nhập khác 183,316,493 6,000,000 174,669,068
13. Chi phí khác 3,432,286 7,300,000 70,723,732 2,963,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 179,884,207 -1,300,000 103,945,336 -2,963,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 350,914,462 -1,290,217,927 -1,107,822,415 -1,488,091,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102,416,521
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 248,497,941 -1,290,217,927 -1,107,822,415 -1,488,091,537
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 248,497,941 -1,290,217,927 -1,107,822,415 -1,488,091,537
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -215 -185 -248
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.