1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,227,289,713 |
375,885,657 |
512,721,005 |
530,598,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
262,752,600 |
407,360,309 |
148,455,117 |
3,177,595,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,490,042,313 |
-783,245,966 |
-661,176,122 |
-3,708,193,370 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,161,389,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,239,484 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,156,149,516 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,490,042,313 |
-783,245,966 |
1,494,973,394 |
-3,708,193,370 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,490,042,313 |
-783,245,966 |
1,494,973,394 |
-3,708,193,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,490,042,313 |
-783,245,966 |
1,494,973,394 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
-05 |
10 |
-25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|