TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,891,252,920 |
12,793,455,567 |
9,602,815,027 |
12,891,025,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,262,892 |
45,391,149 |
41,797,791 |
37,829,927 |
|
1. Tiền |
19,262,892 |
45,391,149 |
41,797,791 |
37,829,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,260,000 |
77,460,000 |
65,340,000 |
65,340,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-327,740,000 |
-272,540,000 |
-284,660,000 |
-284,660,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,602,949,031 |
12,415,149,031 |
9,240,192,031 |
12,531,392,031 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,884,563,442 |
140,584,563,442 |
7,006,938,546 |
7,006,938,546 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,100,081,755 |
10,212,281,755 |
10,212,281,755 |
10,282,281,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,992,610,364 |
7,992,610,364 |
9,793,610,364 |
13,014,810,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,374,306,530 |
-146,374,306,530 |
-17,772,638,634 |
-17,772,638,634 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
8,910,019,214 |
6,748,630,214 |
6,748,630,214 |
6,748,630,214 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,910,019,214 |
-6,748,630,214 |
-6,748,630,214 |
-6,748,630,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
246,780,997 |
255,455,387 |
255,485,205 |
256,463,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
213,543,381 |
222,217,771 |
222,247,589 |
223,225,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,237,616 |
33,237,616 |
33,237,616 |
33,237,616 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
138,003,293,484 |
137,446,568,782 |
136,928,090,594 |
136,845,046,997 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,003,293,484 |
137,446,568,782 |
136,928,090,594 |
136,845,046,997 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
241,800,000,000 |
241,800,000,000 |
241,800,000,000 |
241,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-103,796,706,516 |
-104,353,431,218 |
-104,871,909,406 |
-104,954,953,003 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
150,894,546,404 |
150,240,024,349 |
146,530,905,621 |
149,736,072,160 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,438,573,404 |
11,277,881,652 |
11,276,956,294 |
11,290,956,294 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,438,573,404 |
11,277,881,652 |
11,276,956,294 |
11,290,956,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
814,416,781 |
815,114,029 |
814,188,671 |
828,188,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
489,198,901 |
489,198,901 |
489,198,901 |
489,198,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,772,735,786 |
8,611,346,786 |
8,611,346,786 |
8,611,346,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
415,176,270 |
415,176,270 |
415,176,270 |
415,176,270 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,455,973,000 |
138,962,142,697 |
135,253,949,327 |
138,445,115,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,455,973,000 |
138,962,142,697 |
135,253,949,327 |
138,445,115,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
26,169,114,884 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,388,713,141,884 |
-1,387,206,972,187 |
-1,390,915,165,557 |
-1,387,723,999,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,386,439,853,605 |
-1,386,439,853,605 |
-1,386,439,853,605 |
-1,387,184,310,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,273,288,279 |
-767,118,582 |
-4,475,311,952 |
-539,688,854 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
150,894,546,404 |
150,240,024,349 |
146,530,905,621 |
149,736,072,160 |
|