MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,724,537,003 11,798,464,189 66,712,595,494 74,773,771,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 837,723,289 778,299,718 720,385,448 727,644,131
1. Tiền 837,723,289 778,299,718 720,385,448 727,644,131
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,000,000 60,000,000 60,000,000 48,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -290,000,000 -290,000,000 -290,000,000 -302,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,511,495,683 2,634,470,683 62,507,911,283 70,578,040,201
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,119,298,506 10,119,298,506 10,119,298,506 10,119,298,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,100,081,755 11,223,056,755 11,468,697,355 10,100,081,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,416,618,333 64,416,618,333 124,044,418,333 133,965,618,333
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,124,502,911 -83,124,502,911 -83,124,502,911 -83,606,958,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,846,214,365 4,846,214,365
1. Hàng tồn kho 13,756,233,579 13,756,233,579 8,910,019,214 8,910,019,214
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,910,019,214 -8,910,019,214 -8,910,019,214 -8,910,019,214
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,469,103,666 3,479,479,423 3,424,298,763 3,420,086,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 607,194,906 617,570,663 562,390,003 558,177,976
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,861,908,760 2,861,908,760 2,861,908,760 2,861,908,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 637,477,701,406 632,770,340,971 384,527,508,266 272,489,828,963
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,673,520,544 83,329,188,970 80,629,517,120 80,601,851,003
1. Tài sản cố định hữu hình 84,673,520,544 83,329,188,970 80,629,517,120 80,601,851,003
- Nguyên giá 108,636,315,219 108,636,315,219 108,636,315,219 108,636,315,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,962,794,675 -25,307,126,249 -28,006,798,099 -28,034,464,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,311,099 675,311,099 675,311,099 675,311,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,343,952,490 47,343,952,490 47,411,205,118 47,575,921,885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,343,952,490 47,343,952,490 47,411,205,118 47,575,921,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn 496,577,101,367 493,300,758,395 247,777,030,801 135,628,060,238
1. Đầu tư vào công ty con 151,900,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151,900,000,000 151,900,000,000 151,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 516,915,553,859 516,915,553,859 137,793,510,772 92,613,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -172,238,452,492 -175,514,795,464 -41,916,479,971 -108,884,939,762
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,883,127,005 8,796,441,116 8,709,755,227 8,683,995,837
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,883,127,005 8,796,441,116 8,709,755,227 8,683,995,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 648,202,238,409 644,568,805,160 451,240,103,760 347,263,600,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 137,748,636,186 139,836,510,842 175,440,060,207 180,272,572,460
I. Nợ ngắn hạn 43,717,461,384 45,218,506,152 45,800,168,413 44,774,768,037
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,827,401,348 1,827,401,348 1,829,601,348 1,829,401,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,647,215 1,184,701,965 1,457,059,726 74,757,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 160,210,070 159,252,466 159,252,466 159,252,466
4. Phải trả người lao động 111,334,787 153,063,617 304,511,616 284,740,883
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 865,122,915 1,018,517,756 1,171,912,597 1,321,972,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,240,699,383 34,428,523,334 34,430,784,994 34,657,596,937
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 947,045,666 947,045,666 947,045,666 947,045,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,031,174,802 94,618,004,690 129,639,891,794 135,497,804,423
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,346,758,497 2,346,758,497 2,346,758,497 2,346,758,497
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 91,684,416,305 92,271,246,193 127,293,133,297 133,151,045,926
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 510,453,602,223 504,732,294,318 275,800,043,553 166,991,027,571
I. Vốn chủ sở hữu 510,453,602,223 504,732,294,318 275,800,043,553 166,991,027,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,169,114,884 26,169,114,884 26,169,114,884 26,169,114,884
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,026,640,871,397 -1,032,306,685,173 -1,255,785,184,602 -1,363,671,917,655
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,856,298,931 -13,935,214,253 -239,567,181,488 -2,696,970,753
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,017,784,572,466 -1,018,371,470,920 -1,016,218,003,114 -1,360,974,946,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,925,358,736 10,869,864,607 5,416,113,271 4,493,830,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 648,202,238,409 644,568,805,160 451,240,103,760 347,263,600,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.