TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
454,447,826,736 |
187,112,459,362 |
155,483,203,899 |
10,680,880,439 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,446,855,074 |
1,645,253,744 |
5,447,407,655 |
898,910,442 |
|
1. Tiền |
18,446,855,074 |
1,645,253,744 |
5,447,407,655 |
898,910,442 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,287,585,505 |
86,000,000 |
86,000,000 |
86,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,903,085,505 |
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,615,500,000 |
-264,000,000 |
-264,000,000 |
-264,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
234,183,648,661 |
165,690,812,226 |
144,413,624,618 |
-1,208,545,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,654,032,956 |
38,839,358,831 |
32,302,487,506 |
10,119,298,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,492,703,536 |
64,732,388,741 |
26,052,089,823 |
10,252,812,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,460,010,733 |
83,607,414,983 |
107,547,397,618 |
70,453,865,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,423,098,564 |
-21,488,350,329 |
-21,488,350,329 |
-92,034,522,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
181,652,642,101 |
16,566,137,192 |
|
4,846,214,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
181,652,642,101 |
16,566,137,192 |
|
4,846,214,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,877,095,395 |
3,124,256,200 |
5,536,171,626 |
6,058,301,055 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
328,605,983 |
47,000,000 |
8,000,000 |
15,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,224,387,146 |
3,024,093,232 |
2,177,188,783 |
2,692,318,212 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,324,102,266 |
53,162,968 |
3,350,982,843 |
3,350,982,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,420,761,851,803 |
1,494,874,343,981 |
1,497,528,369,125 |
1,481,463,831,594 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
746,350,745 |
452,308,044 |
378,196,060 |
338,008,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
746,350,745 |
452,308,044 |
378,196,060 |
338,008,765 |
|
- Nguyên giá |
5,071,481,578 |
4,580,401,125 |
1,089,789,276 |
1,089,789,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,325,130,833 |
-4,128,093,081 |
-711,593,216 |
-751,780,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
855,270,197 |
675,311,099 |
675,311,099 |
675,311,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,270,197 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
-675,311,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,957,067,542 |
180,338,006,386 |
180,848,873,065 |
180,931,269,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,957,067,542 |
180,338,006,386 |
180,848,873,065 |
180,931,269,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
701,660,000,000 |
1,314,084,029,551 |
1,316,301,300,000 |
1,300,194,553,638 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
384,540,000,000 |
1,041,964,029,551 |
979,880,400,000 |
919,880,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
317,120,000,000 |
272,120,000,000 |
361,420,900,000 |
380,313,900,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-25,000,000,000 |
253,638 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
536,398,433,516 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
167,124,798 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
536,231,308,718 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,875,209,678,539 |
1,681,986,803,343 |
1,653,011,573,024 |
1,492,144,712,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,830,956,791 |
10,737,939,390 |
14,855,649,345 |
35,634,875,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,114,232,772 |
5,519,100,297 |
4,127,500,470 |
9,960,345,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,395,552,723 |
2,261,497,754 |
1,999,224,548 |
7,154,763,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,740,960,871 |
152,918,854 |
65,647,215 |
65,647,215 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,082,250,253 |
1,252,777,206 |
159,772,177 |
159,252,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
709,378,549 |
391,502,265 |
381,933,820 |
365,971,169 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
697,710,139 |
59,671,511 |
162,801,581 |
257,437,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,630,368,144 |
453,687,041 |
411,075,463 |
1,010,228,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,898,966,427 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
959,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
947,045,666 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,716,724,019 |
5,218,839,093 |
10,728,148,875 |
25,674,529,740 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,333,332,000 |
4,775,392,420 |
5,265,392,420 |
5,104,392,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
383,392,019 |
443,446,673 |
5,462,756,455 |
20,570,137,320 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,751,378,721,748 |
1,671,248,863,953 |
1,638,155,923,679 |
1,456,509,836,668 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,751,378,721,748 |
1,671,248,863,953 |
1,638,155,923,679 |
1,456,509,836,668 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,666,628,000 |
49,666,628,000 |
49,666,628,000 |
49,666,628,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-32,582,949,816 |
-32,582,949,816 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
160,684,954,265 |
129,489,973,872 |
65,376,983,784 |
-114,760,600,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,234,922,489 |
153,395,780,233 |
-68,621,467,958 |
-272,309,957,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,549,968,224 |
-23,905,806,361 |
133,998,451,742 |
157,549,356,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
73,610,089,299 |
24,675,211,897 |
23,112,311,895 |
21,603,809,570 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,875,209,678,539 |
1,681,986,803,343 |
1,653,011,573,024 |
1,492,144,712,033 |
|