MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 454,447,826,736 187,112,459,362 155,483,203,899 10,680,880,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,446,855,074 1,645,253,744 5,447,407,655 898,910,442
1. Tiền 18,446,855,074 1,645,253,744 5,447,407,655 898,910,442
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,287,585,505 86,000,000 86,000,000 86,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 16,903,085,505 350,000,000 350,000,000 350,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,615,500,000 -264,000,000 -264,000,000 -264,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 234,183,648,661 165,690,812,226 144,413,624,618 -1,208,545,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,654,032,956 38,839,358,831 32,302,487,506 10,119,298,506
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,492,703,536 64,732,388,741 26,052,089,823 10,252,812,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,460,010,733 83,607,414,983 107,547,397,618 70,453,865,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,423,098,564 -21,488,350,329 -21,488,350,329 -92,034,522,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 181,652,642,101 16,566,137,192 4,846,214,365
1. Hàng tồn kho 181,652,642,101 16,566,137,192 4,846,214,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,877,095,395 3,124,256,200 5,536,171,626 6,058,301,055
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 328,605,983 47,000,000 8,000,000 15,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,224,387,146 3,024,093,232 2,177,188,783 2,692,318,212
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,324,102,266 53,162,968 3,350,982,843 3,350,982,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,420,761,851,803 1,494,874,343,981 1,497,528,369,125 1,481,463,831,594
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 746,350,745 452,308,044 378,196,060 338,008,765
1. Tài sản cố định hữu hình 746,350,745 452,308,044 378,196,060 338,008,765
- Nguyên giá 5,071,481,578 4,580,401,125 1,089,789,276 1,089,789,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,325,130,833 -4,128,093,081 -711,593,216 -751,780,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 855,270,197 675,311,099 675,311,099 675,311,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -855,270,197 -675,311,099 -675,311,099 -675,311,099
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,957,067,542 180,338,006,386 180,848,873,065 180,931,269,191
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,957,067,542 180,338,006,386 180,848,873,065 180,931,269,191
V. Đầu tư tài chính dài hạn 701,660,000,000 1,314,084,029,551 1,316,301,300,000 1,300,194,553,638
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 384,540,000,000 1,041,964,029,551 979,880,400,000 919,880,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 317,120,000,000 272,120,000,000 361,420,900,000 380,313,900,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 253,638
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 536,398,433,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 167,124,798
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 536,231,308,718
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,875,209,678,539 1,681,986,803,343 1,653,011,573,024 1,492,144,712,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,830,956,791 10,737,939,390 14,855,649,345 35,634,875,365
I. Nợ ngắn hạn 112,114,232,772 5,519,100,297 4,127,500,470 9,960,345,625
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,395,552,723 2,261,497,754 1,999,224,548 7,154,763,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,740,960,871 152,918,854 65,647,215 65,647,215
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,082,250,253 1,252,777,206 159,772,177 159,252,466
4. Phải trả người lao động 709,378,549 391,502,265 381,933,820 365,971,169
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 697,710,139 59,671,511 162,801,581 257,437,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,630,368,144 453,687,041 411,075,463 1,010,228,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,898,966,427
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 959,045,666 947,045,666 947,045,666 947,045,666
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,716,724,019 5,218,839,093 10,728,148,875 25,674,529,740
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,333,332,000 4,775,392,420 5,265,392,420 5,104,392,420
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 383,392,019 443,446,673 5,462,756,455 20,570,137,320
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,751,378,721,748 1,671,248,863,953 1,638,155,923,679 1,456,509,836,668
I. Vốn chủ sở hữu 1,751,378,721,748 1,671,248,863,953 1,638,155,923,679 1,456,509,836,668
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,666,628,000 49,666,628,000 49,666,628,000 49,666,628,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -32,582,949,816 -32,582,949,816
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160,684,954,265 129,489,973,872 65,376,983,784 -114,760,600,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 174,234,922,489 153,395,780,233 -68,621,467,958 -272,309,957,662
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,549,968,224 -23,905,806,361 133,998,451,742 157,549,356,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 73,610,089,299 24,675,211,897 23,112,311,895 21,603,809,570
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,875,209,678,539 1,681,986,803,343 1,653,011,573,024 1,492,144,712,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.