1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,068,977,062,561 |
841,449,031,069 |
692,677,103,102 |
554,326,992,010 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
170,819,184 |
445,315,932 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,068,806,243,377 |
841,003,715,137 |
692,677,103,102 |
554,326,992,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
968,615,452,204 |
789,639,664,574 |
646,832,547,744 |
517,827,568,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,190,791,173 |
51,364,050,563 |
45,844,555,358 |
36,499,423,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,721,583,201 |
15,251,676,014 |
17,314,226,437 |
17,249,755,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,206,743,587 |
7,452,750,680 |
10,240,534,427 |
6,562,466,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,064,396,468 |
7,073,021,198 |
9,879,711,222 |
6,340,726,177 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
73,159,186,384 |
34,935,879,207 |
29,327,515,550 |
15,597,141,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,511,928,776 |
25,525,719,605 |
25,877,638,216 |
22,711,361,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,034,515,627 |
-1,298,622,915 |
-2,286,906,398 |
8,878,208,824 |
|
12. Thu nhập khác |
17,477,510 |
1,549,156,150 |
946,534,514 |
692,133,682 |
|
13. Chi phí khác |
34,183,713 |
70,200,372 |
4,363,307,248 |
25,048,588 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,706,203 |
1,478,955,778 |
-3,416,772,734 |
667,085,094 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,017,809,424 |
180,332,863 |
-5,703,679,132 |
9,545,293,918 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
425,757,983 |
|
119,707,664 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,592,051,441 |
180,332,863 |
-5,823,386,796 |
9,545,293,918 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,592,051,441 |
180,332,863 |
-5,823,386,796 |
9,545,293,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
307 |
03 |
-274 |
441 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
307 |
|
|
|
|