MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,068,977,062,561 841,449,031,069 692,677,103,102 554,326,992,010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 170,819,184 445,315,932
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,068,806,243,377 841,003,715,137 692,677,103,102 554,326,992,010
4. Giá vốn hàng bán 968,615,452,204 789,639,664,574 646,832,547,744 517,827,568,675
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,190,791,173 51,364,050,563 45,844,555,358 36,499,423,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,721,583,201 15,251,676,014 17,314,226,437 17,249,755,084
7. Chi phí tài chính 9,206,743,587 7,452,750,680 10,240,534,427 6,562,466,711
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,064,396,468 7,073,021,198 9,879,711,222 6,340,726,177
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 73,159,186,384 34,935,879,207 29,327,515,550 15,597,141,627
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,511,928,776 25,525,719,605 25,877,638,216 22,711,361,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,034,515,627 -1,298,622,915 -2,286,906,398 8,878,208,824
12. Thu nhập khác 17,477,510 1,549,156,150 946,534,514 692,133,682
13. Chi phí khác 34,183,713 70,200,372 4,363,307,248 25,048,588
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,706,203 1,478,955,778 -3,416,772,734 667,085,094
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,017,809,424 180,332,863 -5,703,679,132 9,545,293,918
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 425,757,983 119,707,664
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,592,051,441 180,332,863 -5,823,386,796 9,545,293,918
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,592,051,441 180,332,863 -5,823,386,796 9,545,293,918
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 307 03 -274 441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 307
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.