TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
501,417,378,794 |
353,875,214,560 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
69,953,457,869 |
4,494,652,207 |
|
1. Tiền |
|
|
69,953,457,869 |
4,494,652,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
132,010,000,000 |
167,815,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
132,010,000,000 |
167,815,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
128,157,991,035 |
57,543,728,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
93,338,672,385 |
77,752,840,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
64,657,657,277 |
8,817,391,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,876,562,018 |
4,668,397,493 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33,714,900,645 |
-33,694,900,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
166,720,944,469 |
118,491,839,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
166,720,944,469 |
118,491,839,804 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,574,985,421 |
5,529,994,445 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,047,645,120 |
1,252,479,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,512,913,971 |
4,263,088,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
14,426,330 |
14,426,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
90,459,168,218 |
54,269,442,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,599,139,458 |
5,579,139,458 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
774,239,458 |
754,239,458 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,824,900,000 |
4,824,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
22,096,136,263 |
21,535,450,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18,795,702,672 |
18,195,636,017 |
|
- Nguyên giá |
|
|
38,884,924,445 |
38,884,924,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,089,221,773 |
-20,689,288,428 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,300,433,591 |
3,339,814,213 |
|
- Nguyên giá |
|
|
5,658,625,000 |
5,786,890,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,358,191,409 |
-2,447,075,787 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2,951,405,379 |
3,018,848,585 |
|
- Nguyên giá |
|
|
13,666,788,062 |
13,836,788,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,715,382,683 |
-10,817,939,477 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4,188,541,082 |
4,313,435,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,188,541,082 |
4,313,435,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50,946,369,600 |
15,141,369,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15,141,369,600 |
15,141,369,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35,805,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,677,576,436 |
4,681,199,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,677,576,436 |
4,681,199,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
591,876,547,012 |
408,144,657,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
362,139,937,093 |
182,468,052,948 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
349,488,734,935 |
171,934,381,943 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
28,384,713,388 |
25,431,982,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
17,336,912,978 |
15,715,499,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,907,817,618 |
1,060,646,092 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,994,253,145 |
3,924,254,105 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
184,367,863 |
220,772,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9,320,788,520 |
8,115,811,349 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
259,898,416 |
6,621,606,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
286,925,571,332 |
110,350,237,075 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
174,411,675 |
493,572,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
12,651,202,158 |
10,533,671,005 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
47,380,320 |
47,380,320 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
12,503,821,838 |
10,386,290,685 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
229,736,609,919 |
225,676,604,078 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
229,736,609,919 |
225,676,604,078 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
215,000,000,000 |
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,766,772,123 |
6,540,673,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8,969,837,796 |
4,135,930,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7,604,107,216 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,365,730,580 |
4,135,930,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
591,876,547,012 |
408,144,657,026 |
|