MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị VINAHUD (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,726,945,534 78,450,805,458 69,285,003,546 91,330,148,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,726,945,534 78,450,805,458 69,285,003,546 91,330,148,406
4. Giá vốn hàng bán 63,808,043,887 76,175,909,019 63,894,872,971 87,884,292,156
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,918,901,647 2,274,896,439 5,390,130,575 3,445,856,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 402,518,586 16,293,353,926 18,960,723,268 8,224,676,614
7. Chi phí tài chính 3,057,377,872 42,702,287,333 54,402,734,459 55,868,470,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,057,377,872 43,787,883,252 51,944,866,363 54,411,167,222
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 839,322,029 1,119,848,096
9. Chi phí bán hàng 432,978,933 92,696,894 63,000,000 103,292,003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,043,847,963 35,776,277,462 35,534,649,784 36,482,478,447
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 787,215,465 -60,003,011,324 -64,810,208,371 -79,663,860,369
12. Thu nhập khác 2,220,000,000 655,000,000
13. Chi phí khác 36,272,882 2,029,025,844 139,791,950 431,952,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,272,882 190,974,156 -139,791,950 223,047,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 750,942,583 -59,812,037,168 -64,950,000,321 -79,440,812,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 157,443,093 463,168,736 2,291,033,860 -1,001,366,711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 593,499,490 -60,275,205,904 -67,241,034,181 -78,439,445,901
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 593,499,490 -60,275,211,598 -67,242,029,386 -78,439,483,100
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,694 995,205 37,199
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 -1,512 -1,770 -2,064
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.