1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,726,945,534 |
78,450,805,458 |
69,285,003,546 |
91,330,148,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,726,945,534 |
78,450,805,458 |
69,285,003,546 |
91,330,148,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,808,043,887 |
76,175,909,019 |
63,894,872,971 |
87,884,292,156 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,918,901,647 |
2,274,896,439 |
5,390,130,575 |
3,445,856,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
402,518,586 |
16,293,353,926 |
18,960,723,268 |
8,224,676,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,057,377,872 |
42,702,287,333 |
54,402,734,459 |
55,868,470,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,057,377,872 |
43,787,883,252 |
51,944,866,363 |
54,411,167,222 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
839,322,029 |
1,119,848,096 |
|
9. Chi phí bán hàng |
432,978,933 |
92,696,894 |
63,000,000 |
103,292,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,043,847,963 |
35,776,277,462 |
35,534,649,784 |
36,482,478,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
787,215,465 |
-60,003,011,324 |
-64,810,208,371 |
-79,663,860,369 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,220,000,000 |
|
655,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
36,272,882 |
2,029,025,844 |
139,791,950 |
431,952,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,272,882 |
190,974,156 |
-139,791,950 |
223,047,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
750,942,583 |
-59,812,037,168 |
-64,950,000,321 |
-79,440,812,612 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
157,443,093 |
463,168,736 |
2,291,033,860 |
-1,001,366,711 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
593,499,490 |
-60,275,205,904 |
-67,241,034,181 |
-78,439,445,901 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
593,499,490 |
-60,275,211,598 |
-67,242,029,386 |
-78,439,483,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,694 |
995,205 |
37,199 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
-1,512 |
-1,770 |
-2,064 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|