MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,048,631,715 1,851,629,384,733 1,628,993,133,094 1,531,634,614,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,360,764,042 66,968,557,385 98,449,144,471 99,656,792,912
1. Tiền 1,360,764,042 66,968,557,385 72,844,144,471 68,016,792,912
2. Các khoản tương đương tiền 25,605,000,000 31,640,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,135,893,020 49,783,383,961 39,296,383,961
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,135,893,020 49,783,383,961 39,296,383,961
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,481,339,541 1,672,470,115,983 1,436,479,467,659 1,348,650,473,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,402,040,914 23,348,247,383 27,036,758,429 10,603,005,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,434,997,071 115,174,061,262 301,548,512,166 246,271,345,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 58,000,000,000 1,188,612,297,091 756,067,388,000 756,067,388,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 743,419,294 345,434,627,985 351,925,926,802 335,807,852,068
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,117,738 -99,117,738 -99,117,738 -99,117,738
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,055,007,208 31,195,033,956 31,195,033,956 31,599,591,757
1. Hàng tồn kho 27,938,768,863 32,078,795,611 32,078,795,611 32,483,353,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -883,761,655 -883,761,655 -883,761,655 -883,761,655
V.Tài sản ngắn hạn khác 151,520,924 8,859,784,389 13,086,103,047 12,431,371,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,137,622 7,168,826,041 1,739,067,436 1,262,875,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 136,383,302 28,033,839 6,114,170,763 6,008,493,680
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,662,924,509 5,232,864,848 5,160,002,150
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 579,033,844,323 2,818,116,101,969 3,187,762,934,574 3,224,480,062,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 158,304,917,808 438,566,678,082 440,683,938,356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 280,000,000,000 280,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 158,304,917,808 158,566,678,082 160,683,938,356
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,008,564,936 4,831,938,651 4,486,992,150 4,477,797,195
1. Tài sản cố định hữu hình 2,554,960,773 3,387,685,653 3,052,392,831 3,052,851,555
- Nguyên giá 5,899,353,446 7,136,588,901 7,136,588,901 7,136,588,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,344,392,673 -3,748,903,248 -4,084,196,070 -4,083,737,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,453,604,163 1,444,252,998 1,434,599,319 1,424,945,640
- Nguyên giá 1,863,160,255 1,863,160,255 1,863,160,255 1,863,160,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -409,556,092 -418,907,257 -428,560,936 -438,214,615
III. Bất động sản đầu tư 38,426,700,888 37,802,715,645 37,516,038,501 52,398,004,413
- Nguyên giá 54,250,661,671 54,250,661,671 54,250,661,671 69,976,547,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,823,960,783 -16,447,946,026 -16,734,623,170 -17,578,543,210
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,167,035,763 880,082,764,898 975,044,134,556 1,023,456,693,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,167,035,763 880,082,764,898 975,044,134,556 1,023,456,693,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 522,475,000,000 694,520,000,000 652,405,240,542 652,405,240,542
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 522,475,000,000 694,520,000,000 652,405,240,542 652,405,240,542
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 953,542,736 1,042,573,764,967 1,079,743,850,743 1,051,058,388,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 953,542,736 728,304,406 516,863,173 319,480,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,041,845,460,561 1,079,226,987,570 1,050,738,908,341
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 748,082,476,038 4,669,745,486,702 4,816,756,067,668 4,756,114,676,693
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 335,919,541,742 4,314,899,434,485 4,527,042,462,978 4,545,900,465,038
I. Nợ ngắn hạn 333,030,698,188 2,073,716,080,766 2,058,094,925,183 1,777,955,666,868
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,157,411,401 129,578,545,970 144,121,539,209 133,023,959,426
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,282,638,634,891 1,281,094,248,568 987,098,284,108
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,813,615,786 54,475,975,433 29,526,285,993
4. Phải trả người lao động 986,294,636 1,728,224,046 42,177,153,276 3,022,787,420
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,412,197,684 41,006,761,722 2,993,487,638 135,747,614,953
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 89,546,437,089
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,740,197,375 376,237,401,521 279,064,240,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,294,483,605 187,486,189,482 263,674,224,496 208,873,687,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 233,923,487,206
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 626,497,701 564,347,701 1,598,807,636
13. Quỹ bình ổn giá 564,347,701
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,888,843,554 2,241,183,353,719 2,468,947,537,795 2,767,944,798,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 278,766,954,125
3. Chi phí phải trả dài hạn 7,625,824,675
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 129,465,000 489,502,465,000 482,602,465,000 483,216,631,575
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,748,921,510,165 1,986,345,072,795 1,998,335,387,795
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,759,378,554 2,759,378,554
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 412,162,934,296 354,846,052,217 289,713,604,690 210,214,211,655
I. Vốn chủ sở hữu 412,162,934,296 354,846,052,217 289,713,604,690 210,214,211,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000 380,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,034,545,455 -4,034,545,455 -4,034,545,455 -4,034,545,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,293,155,131 2,293,155,131 2,293,155,131 4,412,975,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,904,324,620 -24,135,334,333 -88,618,045,911 -170,237,258,816
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,310,825,130 33,310,825,130 33,310,825,130 30,131,095,325
- LNST chưa phân phối kỳ này 593,499,490 -57,446,159,463 -121,928,871,041 -200,368,354,141
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 722,776,874 73,040,925 73,040,925
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 748,082,476,038 4,669,745,486,702 4,816,756,067,668 4,756,114,676,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.