TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,048,631,715 |
1,851,629,384,733 |
1,628,993,133,094 |
1,531,634,614,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,360,764,042 |
66,968,557,385 |
98,449,144,471 |
99,656,792,912 |
|
1. Tiền |
1,360,764,042 |
66,968,557,385 |
72,844,144,471 |
68,016,792,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,605,000,000 |
31,640,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
72,135,893,020 |
49,783,383,961 |
39,296,383,961 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
72,135,893,020 |
49,783,383,961 |
39,296,383,961 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,481,339,541 |
1,672,470,115,983 |
1,436,479,467,659 |
1,348,650,473,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,402,040,914 |
23,348,247,383 |
27,036,758,429 |
10,603,005,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,434,997,071 |
115,174,061,262 |
301,548,512,166 |
246,271,345,953 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
58,000,000,000 |
1,188,612,297,091 |
756,067,388,000 |
756,067,388,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
743,419,294 |
345,434,627,985 |
351,925,926,802 |
335,807,852,068 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-99,117,738 |
-99,117,738 |
-99,117,738 |
-99,117,738 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,055,007,208 |
31,195,033,956 |
31,195,033,956 |
31,599,591,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,938,768,863 |
32,078,795,611 |
32,078,795,611 |
32,483,353,412 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-883,761,655 |
-883,761,655 |
-883,761,655 |
-883,761,655 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
151,520,924 |
8,859,784,389 |
13,086,103,047 |
12,431,371,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,137,622 |
7,168,826,041 |
1,739,067,436 |
1,262,875,764 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
136,383,302 |
28,033,839 |
6,114,170,763 |
6,008,493,680 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,662,924,509 |
5,232,864,848 |
5,160,002,150 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
579,033,844,323 |
2,818,116,101,969 |
3,187,762,934,574 |
3,224,480,062,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
158,304,917,808 |
438,566,678,082 |
440,683,938,356 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
158,304,917,808 |
158,566,678,082 |
160,683,938,356 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,008,564,936 |
4,831,938,651 |
4,486,992,150 |
4,477,797,195 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,554,960,773 |
3,387,685,653 |
3,052,392,831 |
3,052,851,555 |
|
- Nguyên giá |
5,899,353,446 |
7,136,588,901 |
7,136,588,901 |
7,136,588,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,344,392,673 |
-3,748,903,248 |
-4,084,196,070 |
-4,083,737,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,453,604,163 |
1,444,252,998 |
1,434,599,319 |
1,424,945,640 |
|
- Nguyên giá |
1,863,160,255 |
1,863,160,255 |
1,863,160,255 |
1,863,160,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-409,556,092 |
-418,907,257 |
-428,560,936 |
-438,214,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
38,426,700,888 |
37,802,715,645 |
37,516,038,501 |
52,398,004,413 |
|
- Nguyên giá |
54,250,661,671 |
54,250,661,671 |
54,250,661,671 |
69,976,547,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,823,960,783 |
-16,447,946,026 |
-16,734,623,170 |
-17,578,543,210 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,167,035,763 |
880,082,764,898 |
975,044,134,556 |
1,023,456,693,375 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,167,035,763 |
880,082,764,898 |
975,044,134,556 |
1,023,456,693,375 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
522,475,000,000 |
694,520,000,000 |
652,405,240,542 |
652,405,240,542 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
522,475,000,000 |
694,520,000,000 |
652,405,240,542 |
652,405,240,542 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
953,542,736 |
1,042,573,764,967 |
1,079,743,850,743 |
1,051,058,388,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
953,542,736 |
728,304,406 |
516,863,173 |
319,480,447 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,041,845,460,561 |
1,079,226,987,570 |
1,050,738,908,341 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
748,082,476,038 |
4,669,745,486,702 |
4,816,756,067,668 |
4,756,114,676,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
335,919,541,742 |
4,314,899,434,485 |
4,527,042,462,978 |
4,545,900,465,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
333,030,698,188 |
2,073,716,080,766 |
2,058,094,925,183 |
1,777,955,666,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,157,411,401 |
129,578,545,970 |
144,121,539,209 |
133,023,959,426 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,282,638,634,891 |
1,281,094,248,568 |
987,098,284,108 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,813,615,786 |
54,475,975,433 |
|
29,526,285,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
986,294,636 |
1,728,224,046 |
42,177,153,276 |
3,022,787,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,412,197,684 |
41,006,761,722 |
2,993,487,638 |
135,747,614,953 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
89,546,437,089 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,740,197,375 |
376,237,401,521 |
|
279,064,240,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
278,294,483,605 |
187,486,189,482 |
263,674,224,496 |
208,873,687,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
233,923,487,206 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
626,497,701 |
564,347,701 |
|
1,598,807,636 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
564,347,701 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,888,843,554 |
2,241,183,353,719 |
2,468,947,537,795 |
2,767,944,798,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
278,766,954,125 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
7,625,824,675 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,465,000 |
489,502,465,000 |
482,602,465,000 |
483,216,631,575 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,748,921,510,165 |
1,986,345,072,795 |
1,998,335,387,795 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,759,378,554 |
2,759,378,554 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
412,162,934,296 |
354,846,052,217 |
289,713,604,690 |
210,214,211,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
412,162,934,296 |
354,846,052,217 |
289,713,604,690 |
210,214,211,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
380,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-4,034,545,455 |
-4,034,545,455 |
-4,034,545,455 |
-4,034,545,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,293,155,131 |
2,293,155,131 |
2,293,155,131 |
4,412,975,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,904,324,620 |
-24,135,334,333 |
-88,618,045,911 |
-170,237,258,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,310,825,130 |
33,310,825,130 |
33,310,825,130 |
30,131,095,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
593,499,490 |
-57,446,159,463 |
-121,928,871,041 |
-200,368,354,141 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
722,776,874 |
73,040,925 |
73,040,925 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
748,082,476,038 |
4,669,745,486,702 |
4,816,756,067,668 |
4,756,114,676,693 |
|