TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,032,877,783,108 |
5,064,347,451,759 |
5,541,877,409,668 |
6,812,390,817,788 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,006,916,583 |
140,588,249,846 |
195,219,000,716 |
138,773,564,925 |
|
1. Tiền |
70,281,916,583 |
70,243,249,846 |
156,564,000,716 |
64,533,964,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,725,000,000 |
70,345,000,000 |
38,655,000,000 |
74,239,600,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,148,109,153,447 |
1,228,794,774,177 |
1,271,745,955,341 |
1,264,227,124,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
57,070,774,527 |
141,271,381,274 |
79,896,536,481 |
145,023,435,129 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-96,174,970 |
-9,731,160,987 |
|
-5,677,883,894 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,091,134,553,890 |
1,097,254,553,890 |
1,191,849,418,860 |
1,124,881,573,165 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,517,523,097,931 |
1,748,046,845,108 |
2,134,438,779,725 |
2,788,724,202,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,298,897,577,855 |
1,482,661,386,545 |
1,928,643,423,173 |
2,522,882,216,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,540,323,174 |
245,805,198,829 |
152,185,036,868 |
180,390,004,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,063,349,214 |
23,550,734,283 |
57,580,203,635 |
89,423,638,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,978,152,312 |
-3,970,474,549 |
-3,969,883,951 |
-3,971,655,743 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,108,145,875,052 |
1,795,154,717,047 |
1,790,039,136,261 |
2,428,565,928,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,185,931,686,450 |
1,951,751,727,950 |
1,880,055,503,417 |
2,658,903,948,248 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-77,785,811,398 |
-156,597,010,903 |
-90,016,367,156 |
-230,338,019,541 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,092,740,095 |
151,762,865,581 |
150,434,537,625 |
192,099,997,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,990,673,418 |
9,354,189,717 |
9,457,859,044 |
12,026,796,065 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
130,975,896,677 |
142,408,675,864 |
140,976,678,581 |
180,073,201,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
126,170,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,932,737,721,462 |
3,047,471,370,125 |
3,192,287,461,255 |
3,470,562,713,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,422,400,875 |
1,422,400,875 |
1,422,400,875 |
2,854,856,075 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,422,400,875 |
1,422,400,875 |
1,422,400,875 |
2,854,856,075 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,128,426,011,488 |
2,081,799,146,770 |
2,069,544,874,153 |
2,061,155,798,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,827,375,601,294 |
1,783,473,181,212 |
1,773,424,581,488 |
1,771,065,828,835 |
|
- Nguyên giá |
3,176,585,235,949 |
3,189,470,034,115 |
3,241,288,321,649 |
3,295,707,324,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,349,209,634,655 |
-1,405,996,852,903 |
-1,467,863,740,161 |
-1,524,641,495,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
301,050,410,194 |
298,325,965,558 |
296,120,292,665 |
290,089,969,326 |
|
- Nguyên giá |
331,680,388,614 |
332,068,052,114 |
332,535,215,750 |
328,836,165,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,629,978,420 |
-33,742,086,556 |
-36,414,923,085 |
-38,746,196,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,191,086,492 |
285,590,659,707 |
555,974,468,032 |
800,790,699,020 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,191,086,492 |
285,590,659,707 |
555,974,468,032 |
800,790,699,020 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,613,341,890 |
166,420,449,466 |
66,219,741,730 |
117,680,517,645 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,198,911,912 |
10,145,019,488 |
10,277,311,752 |
10,635,087,667 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,414,429,978 |
4,813,429,978 |
5,942,429,978 |
5,942,429,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
151,462,000,000 |
50,000,000,000 |
101,103,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
527,084,880,717 |
512,238,713,307 |
499,125,976,465 |
488,080,842,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
211,163,079,816 |
203,673,512,328 |
199,894,225,904 |
197,524,003,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,657,122,567 |
4,079,692,562 |
3,525,412,060 |
3,629,670,067 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
313,264,678,334 |
304,485,508,417 |
295,706,338,501 |
286,927,168,584 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,965,615,504,570 |
8,111,818,821,884 |
8,734,164,870,923 |
10,282,953,531,315 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,505,540,325,629 |
2,382,881,792,458 |
2,852,117,255,203 |
3,845,731,049,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,413,707,995,261 |
2,194,681,735,529 |
2,667,253,043,165 |
3,672,397,755,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
296,074,701,523 |
260,844,568,562 |
336,902,214,735 |
468,820,585,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,887,136,630 |
20,941,802,719 |
36,454,395,810 |
40,026,164,632 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,522,552,265 |
115,605,312,905 |
55,244,163,380 |
121,309,876,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
187,343,133,678 |
200,736,721,354 |
263,958,380,308 |
194,628,069,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,248,409,110 |
39,334,526,300 |
27,232,604,712 |
25,255,385,096 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,256,640,842 |
124,227,111,815 |
161,731,471,718 |
165,210,312,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,641,134,409,137 |
1,368,478,886,364 |
1,723,277,989,771 |
2,620,638,192,772 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,241,012,076 |
64,512,805,510 |
62,451,822,731 |
36,509,169,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,832,330,368 |
188,200,056,929 |
184,864,212,038 |
173,333,293,830 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
69,659,350,774 |
168,111,360,797 |
168,111,360,797 |
156,425,010,023 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,428,550,106 |
3,185,289,660 |
196,904,035 |
596,279,161 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,990,064,455 |
10,149,041,439 |
10,088,990,024 |
9,855,030,483 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,724,365,033 |
6,724,365,033 |
6,436,957,182 |
6,426,974,163 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,460,075,178,941 |
5,728,937,029,426 |
5,882,047,615,720 |
6,437,222,482,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,460,075,178,941 |
5,728,937,029,426 |
5,882,047,615,720 |
6,437,222,482,044 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
1,833,769,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
223,774,789,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
-114,215,880,222 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-72,750,000 |
-76,026,741 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,482,834,671,705 |
3,749,854,111,599 |
3,833,450,237,070 |
4,386,082,210,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
391,547,966,243 |
521,441,949,397 |
976,077,706,868 |
547,750,590,503 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,091,286,705,462 |
3,228,412,162,202 |
2,857,372,530,202 |
3,838,331,619,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,912,037,558 |
35,754,448,149 |
105,341,658,972 |
107,887,829,083 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,965,615,504,570 |
8,111,818,821,884 |
8,734,164,870,923 |
10,282,953,531,315 |
|