MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,032,877,783,108 5,064,347,451,759 5,541,877,409,668 6,812,390,817,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,006,916,583 140,588,249,846 195,219,000,716 138,773,564,925
1. Tiền 70,281,916,583 70,243,249,846 156,564,000,716 64,533,964,925
2. Các khoản tương đương tiền 43,725,000,000 70,345,000,000 38,655,000,000 74,239,600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,148,109,153,447 1,228,794,774,177 1,271,745,955,341 1,264,227,124,400
1. Chứng khoán kinh doanh 57,070,774,527 141,271,381,274 79,896,536,481 145,023,435,129
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -96,174,970 -9,731,160,987 -5,677,883,894
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,091,134,553,890 1,097,254,553,890 1,191,849,418,860 1,124,881,573,165
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,517,523,097,931 1,748,046,845,108 2,134,438,779,725 2,788,724,202,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,298,897,577,855 1,482,661,386,545 1,928,643,423,173 2,522,882,216,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 194,540,323,174 245,805,198,829 152,185,036,868 180,390,004,001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,063,349,214 23,550,734,283 57,580,203,635 89,423,638,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,978,152,312 -3,970,474,549 -3,969,883,951 -3,971,655,743
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,108,145,875,052 1,795,154,717,047 1,790,039,136,261 2,428,565,928,707
1. Hàng tồn kho 2,185,931,686,450 1,951,751,727,950 1,880,055,503,417 2,658,903,948,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -77,785,811,398 -156,597,010,903 -90,016,367,156 -230,338,019,541
V.Tài sản ngắn hạn khác 145,092,740,095 151,762,865,581 150,434,537,625 192,099,997,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,990,673,418 9,354,189,717 9,457,859,044 12,026,796,065
2. Thuế GTGT được khấu trừ 130,975,896,677 142,408,675,864 140,976,678,581 180,073,201,230
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 126,170,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,932,737,721,462 3,047,471,370,125 3,192,287,461,255 3,470,562,713,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,422,400,875 1,422,400,875 1,422,400,875 2,854,856,075
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,422,400,875 1,422,400,875 1,422,400,875 2,854,856,075
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,128,426,011,488 2,081,799,146,770 2,069,544,874,153 2,061,155,798,161
1. Tài sản cố định hữu hình 1,827,375,601,294 1,783,473,181,212 1,773,424,581,488 1,771,065,828,835
- Nguyên giá 3,176,585,235,949 3,189,470,034,115 3,241,288,321,649 3,295,707,324,539
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,349,209,634,655 -1,405,996,852,903 -1,467,863,740,161 -1,524,641,495,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 301,050,410,194 298,325,965,558 296,120,292,665 290,089,969,326
- Nguyên giá 331,680,388,614 332,068,052,114 332,535,215,750 328,836,165,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,629,978,420 -33,742,086,556 -36,414,923,085 -38,746,196,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213,191,086,492 285,590,659,707 555,974,468,032 800,790,699,020
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213,191,086,492 285,590,659,707 555,974,468,032 800,790,699,020
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,613,341,890 166,420,449,466 66,219,741,730 117,680,517,645
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,198,911,912 10,145,019,488 10,277,311,752 10,635,087,667
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,414,429,978 4,813,429,978 5,942,429,978 5,942,429,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 151,462,000,000 50,000,000,000 101,103,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 527,084,880,717 512,238,713,307 499,125,976,465 488,080,842,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 211,163,079,816 203,673,512,328 199,894,225,904 197,524,003,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,657,122,567 4,079,692,562 3,525,412,060 3,629,670,067
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 313,264,678,334 304,485,508,417 295,706,338,501 286,927,168,584
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,965,615,504,570 8,111,818,821,884 8,734,164,870,923 10,282,953,531,315
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,505,540,325,629 2,382,881,792,458 2,852,117,255,203 3,845,731,049,271
I. Nợ ngắn hạn 2,413,707,995,261 2,194,681,735,529 2,667,253,043,165 3,672,397,755,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 296,074,701,523 260,844,568,562 336,902,214,735 468,820,585,259
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,887,136,630 20,941,802,719 36,454,395,810 40,026,164,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,522,552,265 115,605,312,905 55,244,163,380 121,309,876,527
4. Phải trả người lao động 187,343,133,678 200,736,721,354 263,958,380,308 194,628,069,779
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,248,409,110 39,334,526,300 27,232,604,712 25,255,385,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,256,640,842 124,227,111,815 161,731,471,718 165,210,312,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,641,134,409,137 1,368,478,886,364 1,723,277,989,771 2,620,638,192,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,241,012,076 64,512,805,510 62,451,822,731 36,509,169,234
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,832,330,368 188,200,056,929 184,864,212,038 173,333,293,830
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,659,350,774 168,111,360,797 168,111,360,797 156,425,010,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,428,550,106 3,185,289,660 196,904,035 596,279,161
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,990,064,455 10,149,041,439 10,088,990,024 9,855,030,483
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,724,365,033 6,724,365,033 6,436,957,182 6,426,974,163
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,460,075,178,941 5,728,937,029,426 5,882,047,615,720 6,437,222,482,044
I. Vốn chủ sở hữu 5,460,075,178,941 5,728,937,029,426 5,882,047,615,720 6,437,222,482,044
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000 1,833,769,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 223,774,789,900 223,774,789,900 223,774,789,900 223,774,789,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -114,215,880,222 -114,215,880,222 -114,215,880,222 -114,215,880,222
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -72,750,000 -76,026,741
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,482,834,671,705 3,749,854,111,599 3,833,450,237,070 4,386,082,210,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 391,547,966,243 521,441,949,397 976,077,706,868 547,750,590,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,091,286,705,462 3,228,412,162,202 2,857,372,530,202 3,838,331,619,521
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,912,037,558 35,754,448,149 105,341,658,972 107,887,829,083
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,965,615,504,570 8,111,818,821,884 8,734,164,870,923 10,282,953,531,315
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.