MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,825,618,766,779 2,998,820,696,187 3,209,153,060,308 3,470,821,320,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,357,709,793 45,344,991,423 49,523,834,848 35,857,031,891
1. Tiền 77,357,709,793 45,344,991,423 49,523,834,848 35,857,031,891
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 600,275,191,322 372,822,249,924 1,012,982,249,924 1,087,982,249,924
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,275,191,322 372,822,249,924 1,012,982,249,924 1,087,982,249,924
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 916,214,580,134 1,328,110,418,075 1,314,219,250,081 1,448,558,562,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 777,764,802,167 1,211,949,063,033 1,248,417,781,912 1,343,532,215,976
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,607,289,007 88,821,548,380 25,068,971,203 25,112,805,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,831,338,151 30,669,854,069 44,062,544,373 62,724,972,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,988,849,191 -3,330,047,407 -3,330,047,407 -3,711,431,803
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,180,882,669,862 1,198,383,359,722 796,065,726,510 853,985,611,118
1. Hàng tồn kho 1,277,187,082,679 1,247,333,426,194 825,672,073,195 903,561,747,153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -96,304,412,817 -48,950,066,472 -29,606,346,685 -49,576,136,035
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,888,615,668 54,159,677,043 36,361,998,945 44,437,865,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,351,792,442 3,409,619,569 2,416,125,721 3,833,145,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,969,848,672 48,153,634,422 33,686,742,839 40,476,582,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,566,974,554 2,596,423,052 259,130,385 128,137,412
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,017,330,463,257 2,031,547,578,259 1,742,361,978,901 1,758,570,708,010
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,167,461,625 1,456,379,625 1,526,101,625 1,562,301,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,167,461,625 1,456,379,625 1,526,101,625 1,562,301,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,514,609,419,835 1,514,885,032,244 1,121,881,523,497 1,113,616,449,946
1. Tài sản cố định hữu hình 1,384,328,695,975 1,383,949,074,767 996,642,438,876 988,870,715,934
- Nguyên giá 2,311,363,050,182 2,356,406,860,736 1,843,410,838,041 1,869,126,103,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -927,034,354,207 -972,457,785,969 -846,768,399,165 -880,255,387,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 130,280,723,860 130,935,957,477 125,239,084,621 124,745,734,012
- Nguyên giá 147,330,405,681 148,839,281,381 132,568,595,953 132,568,595,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,049,681,821 -17,903,323,904 -7,329,511,332 -7,822,861,941
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 201,340,560,392 223,654,956,057 185,852,980,519 191,255,325,981
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 201,340,560,392 223,654,956,057 185,852,980,519 191,255,325,981
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,297,729,978 1,297,729,978 318,844,932,625 342,951,640,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 317,547,202,647 341,653,910,330
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,297,729,978 1,297,729,978 1,297,729,978 1,297,729,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 298,915,291,427 290,253,480,355 114,256,440,635 109,184,990,150
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,775,585,422 128,977,237,857 62,032,493,967 58,784,801,446
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,680,235,287 1,878,703,636 2,758,353,702 2,758,353,702
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 164,459,470,718 159,397,538,862 49,465,592,966 47,641,835,002
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,842,949,230,036 5,030,368,274,446 4,951,515,039,209 5,229,392,028,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,042,688,841,236 2,108,501,524,332 2,095,237,347,409 2,055,391,557,580
I. Nợ ngắn hạn 1,554,111,499,998 1,682,836,798,010 1,740,725,083,986 1,982,741,453,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 295,145,677,663 229,333,571,691 194,742,427,081 231,181,936,952
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,667,148,901 65,544,542,598 15,248,065,221 15,033,796,498
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,429,395,530 108,536,372,246 20,380,339,735 85,611,799,184
4. Phải trả người lao động 86,339,791,515 116,955,652,676 58,536,365,946 79,661,698,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,986,292,804 12,404,108,112 17,106,011,966 9,082,730,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,252,545,006 80,911,497,891 445,748,546,195 336,047,681,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 934,813,460,632 1,011,978,927,948 959,594,523,783 1,185,938,408,606
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,826,198,721
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,650,989,226 57,172,124,848 29,368,804,059 40,183,402,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 488,577,341,238 425,664,726,322 354,512,263,423 72,650,103,868
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 463,082,478,235 398,500,000,000 327,362,525,477 46,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,540,745,503 19,946,145,322 19,932,658,946 18,436,248,868
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,954,117,500 7,218,581,000 7,217,079,000 8,213,855,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,800,260,388,800 2,921,866,750,114 2,856,277,691,800 3,174,000,470,912
I. Vốn chủ sở hữu 2,800,260,388,800 2,921,866,750,114 2,856,277,691,800 3,174,000,470,912
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,005,619,962 -848,974,219
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,660,171,363,012 1,785,194,330,302 1,718,792,958,286 2,036,549,581,143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 593,443,548,524 545,594,696,624 876,116,307,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,191,750,781,778 1,173,198,261,662 1,160,433,273,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,661,143,850 87,892,131 51,231,614 17,387,869
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,842,949,230,036 5,030,368,274,446 4,951,515,039,209 5,229,392,028,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.