TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,121,398,921,657 |
2,757,051,139,271 |
2,869,127,049,014 |
3,280,803,465,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,365,174,786 |
164,637,802,159 |
380,583,926,958 |
65,624,738,021 |
|
1. Tiền |
56,365,174,786 |
164,637,802,159 |
380,583,926,958 |
65,624,738,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,217,724,242 |
169,275,191,322 |
275,191,322 |
410,505,191,322 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,217,724,242 |
169,275,191,322 |
275,191,322 |
410,505,191,322 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,140,192,734,300 |
1,151,700,721,219 |
896,457,038,776 |
1,473,189,694,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
943,995,155,991 |
945,404,120,930 |
739,172,305,052 |
1,340,081,223,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
173,800,538,835 |
190,555,501,381 |
147,945,586,674 |
123,026,882,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,542,747,600 |
18,729,948,099 |
12,327,996,241 |
13,070,437,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,145,708,126 |
-2,988,849,191 |
-2,988,849,191 |
-2,988,849,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,171,645,401,108 |
1,215,396,244,170 |
1,517,081,069,112 |
1,278,650,829,961 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,256,315,203,324 |
1,325,613,503,386 |
1,599,312,019,875 |
1,339,645,909,567 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-84,669,802,216 |
-110,217,259,216 |
-82,230,950,763 |
-60,995,079,606 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,977,887,221 |
56,041,180,401 |
74,729,822,846 |
52,833,012,497 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,654,516,430 |
20,597,452,835 |
9,519,536,834 |
10,405,295,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,760,687,041 |
33,704,714,949 |
61,852,428,014 |
38,073,980,046 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
562,683,750 |
1,739,012,617 |
3,357,857,998 |
4,353,736,720 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,649,205,041,767 |
1,696,894,769,692 |
2,035,204,116,972 |
2,035,783,216,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
1,167,461,625 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,148,043,917,559 |
1,240,398,325,390 |
1,516,990,257,601 |
1,519,580,225,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,036,681,102,531 |
1,129,503,792,065 |
1,374,057,576,643 |
1,383,362,805,778 |
|
- Nguyên giá |
1,794,154,405,537 |
1,922,065,284,541 |
2,209,526,246,292 |
2,265,003,767,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-757,473,303,006 |
-792,561,492,476 |
-835,468,669,649 |
-881,640,961,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,362,815,028 |
110,894,533,325 |
142,932,680,958 |
136,217,419,355 |
|
- Nguyên giá |
125,280,138,681 |
125,444,253,681 |
158,311,696,481 |
152,427,063,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,917,323,653 |
-14,549,720,356 |
-15,379,015,523 |
-16,209,644,326 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
290,238,310,843 |
259,742,896,634 |
186,698,962,348 |
195,129,156,775 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
290,238,310,843 |
259,742,896,634 |
186,698,962,348 |
195,129,156,775 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
17,275,069,978 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
192,480,281,762 |
178,311,016,065 |
313,072,365,420 |
302,631,303,470 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,735,038,863 |
99,962,628,170 |
135,626,211,425 |
130,247,081,331 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,738,044,757 |
6,703,121,609 |
2,862,819,565 |
2,862,819,565 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,007,198,142 |
71,645,266,286 |
174,583,334,430 |
169,521,402,574 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,770,603,963,424 |
4,453,945,908,963 |
4,904,331,165,986 |
5,316,586,682,962 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,386,998,040,797 |
2,065,508,191,331 |
2,415,148,823,414 |
2,689,068,533,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,859,143,763,488 |
1,523,186,305,228 |
1,870,476,145,459 |
2,148,191,685,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,081,517,408 |
266,629,815,037 |
205,642,759,382 |
232,755,211,204 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,023,186,843 |
19,193,492,651 |
29,078,228,370 |
26,381,180,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,703,289,024 |
115,391,324,007 |
18,786,572,393 |
49,879,922,778 |
|
4. Phải trả người lao động |
101,991,595,875 |
118,038,863,228 |
78,582,011,365 |
80,591,499,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,033,025,177 |
22,224,813,476 |
16,339,584,407 |
19,717,373,562 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,083,917,104 |
35,394,509,295 |
52,923,614,259 |
43,663,745,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,256,698,394,004 |
863,657,118,686 |
1,420,043,850,236 |
1,646,345,188,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
67,450,023,777 |
33,566,154,322 |
5,826,198,721 |
5,826,198,721 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,078,814,276 |
49,090,214,526 |
43,253,326,326 |
43,031,365,976 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,854,277,309 |
542,321,886,103 |
544,672,677,955 |
540,876,847,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
507,093,930,406 |
520,215,877,241 |
520,161,898,720 |
515,179,939,863 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,460,024,903 |
14,835,063,862 |
17,188,308,235 |
18,568,305,348 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,300,322,000 |
7,270,945,000 |
7,322,471,000 |
7,128,602,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,383,605,922,627 |
2,388,437,717,632 |
2,489,182,342,572 |
2,627,518,149,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,383,605,922,627 |
2,388,437,717,632 |
2,489,182,342,572 |
2,627,518,149,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
924,039,430,000 |
924,039,430,000 |
|
924,039,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
216,409,744,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
-3,015,672,745 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-147,008,486 |
-285,558,958 |
-698,842,137 |
-814,767,987 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,235,282,136,219 |
1,240,280,240,918 |
97,238,982,207 |
1,486,410,460,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
777,957,562,328 |
685,655,679,328 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
457,324,573,891 |
554,624,561,590 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,037,292,994 |
11,009,533,772 |
5,315,521,623 |
4,488,954,596 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,770,603,963,424 |
4,453,945,908,963 |
4,904,331,165,986 |
5,316,586,682,962 |
|