MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,121,398,921,657 2,757,051,139,271 2,869,127,049,014 3,280,803,465,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,365,174,786 164,637,802,159 380,583,926,958 65,624,738,021
1. Tiền 56,365,174,786 164,637,802,159 380,583,926,958 65,624,738,021
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700,217,724,242 169,275,191,322 275,191,322 410,505,191,322
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,217,724,242 169,275,191,322 275,191,322 410,505,191,322
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,140,192,734,300 1,151,700,721,219 896,457,038,776 1,473,189,694,180
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 943,995,155,991 945,404,120,930 739,172,305,052 1,340,081,223,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,800,538,835 190,555,501,381 147,945,586,674 123,026,882,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,542,747,600 18,729,948,099 12,327,996,241 13,070,437,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,145,708,126 -2,988,849,191 -2,988,849,191 -2,988,849,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,171,645,401,108 1,215,396,244,170 1,517,081,069,112 1,278,650,829,961
1. Hàng tồn kho 1,256,315,203,324 1,325,613,503,386 1,599,312,019,875 1,339,645,909,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -84,669,802,216 -110,217,259,216 -82,230,950,763 -60,995,079,606
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,977,887,221 56,041,180,401 74,729,822,846 52,833,012,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,654,516,430 20,597,452,835 9,519,536,834 10,405,295,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,760,687,041 33,704,714,949 61,852,428,014 38,073,980,046
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 562,683,750 1,739,012,617 3,357,857,998 4,353,736,720
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,649,205,041,767 1,696,894,769,692 2,035,204,116,972 2,035,783,216,981
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,167,461,625 1,167,461,625 1,167,461,625 1,167,461,625
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,167,461,625 1,167,461,625 1,167,461,625 1,167,461,625
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,148,043,917,559 1,240,398,325,390 1,516,990,257,601 1,519,580,225,133
1. Tài sản cố định hữu hình 1,036,681,102,531 1,129,503,792,065 1,374,057,576,643 1,383,362,805,778
- Nguyên giá 1,794,154,405,537 1,922,065,284,541 2,209,526,246,292 2,265,003,767,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -757,473,303,006 -792,561,492,476 -835,468,669,649 -881,640,961,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 111,362,815,028 110,894,533,325 142,932,680,958 136,217,419,355
- Nguyên giá 125,280,138,681 125,444,253,681 158,311,696,481 152,427,063,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,917,323,653 -14,549,720,356 -15,379,015,523 -16,209,644,326
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 290,238,310,843 259,742,896,634 186,698,962,348 195,129,156,775
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 290,238,310,843 259,742,896,634 186,698,962,348 195,129,156,775
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,275,069,978 17,275,069,978 17,275,069,978 17,275,069,978
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,275,069,978 17,275,069,978 17,275,069,978 17,275,069,978
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 192,480,281,762 178,311,016,065 313,072,365,420 302,631,303,470
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,735,038,863 99,962,628,170 135,626,211,425 130,247,081,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,738,044,757 6,703,121,609 2,862,819,565 2,862,819,565
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 74,007,198,142 71,645,266,286 174,583,334,430 169,521,402,574
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,770,603,963,424 4,453,945,908,963 4,904,331,165,986 5,316,586,682,962
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,386,998,040,797 2,065,508,191,331 2,415,148,823,414 2,689,068,533,702
I. Nợ ngắn hạn 1,859,143,763,488 1,523,186,305,228 1,870,476,145,459 2,148,191,685,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 218,081,517,408 266,629,815,037 205,642,759,382 232,755,211,204
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,023,186,843 19,193,492,651 29,078,228,370 26,381,180,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93,703,289,024 115,391,324,007 18,786,572,393 49,879,922,778
4. Phải trả người lao động 101,991,595,875 118,038,863,228 78,582,011,365 80,591,499,762
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,033,025,177 22,224,813,476 16,339,584,407 19,717,373,562
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,083,917,104 35,394,509,295 52,923,614,259 43,663,745,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,256,698,394,004 863,657,118,686 1,420,043,850,236 1,646,345,188,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 67,450,023,777 33,566,154,322 5,826,198,721 5,826,198,721
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,078,814,276 49,090,214,526 43,253,326,326 43,031,365,976
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 527,854,277,309 542,321,886,103 544,672,677,955 540,876,847,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 507,093,930,406 520,215,877,241 520,161,898,720 515,179,939,863
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,460,024,903 14,835,063,862 17,188,308,235 18,568,305,348
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,300,322,000 7,270,945,000 7,322,471,000 7,128,602,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,383,605,922,627 2,388,437,717,632 2,489,182,342,572 2,627,518,149,260
I. Vốn chủ sở hữu 2,383,605,922,627 2,388,437,717,632 2,489,182,342,572 2,627,518,149,260
1. Vốn góp của chủ sở hữu 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 924,039,430,000 924,039,430,000 924,039,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645 216,409,744,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745 -3,015,672,745
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -147,008,486 -285,558,958 -698,842,137 -814,767,987
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,235,282,136,219 1,240,280,240,918 97,238,982,207 1,486,410,460,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 777,957,562,328 685,655,679,328
- LNST chưa phân phối kỳ này 457,324,573,891 554,624,561,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,037,292,994 11,009,533,772 5,315,521,623 4,488,954,596
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,770,603,963,424 4,453,945,908,963 4,904,331,165,986 5,316,586,682,962
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.