1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,062,691,119,761 |
4,983,656,863,653 |
4,533,351,900,655 |
4,745,554,732,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,520,410,709 |
7,080,488,055 |
10,134,403,173 |
11,547,414,242 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,049,170,709,052 |
4,976,576,375,598 |
4,523,217,497,482 |
4,734,007,318,734 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,524,648,993,380 |
4,599,506,592,563 |
4,175,071,921,731 |
4,304,981,578,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
524,521,715,672 |
377,069,783,035 |
348,145,575,751 |
429,025,739,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,579,529,785 |
120,594,662,032 |
136,713,303,967 |
31,337,327,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
179,070,302,867 |
182,269,039,194 |
127,703,649,913 |
181,436,158,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
117,212,630,538 |
149,971,504,845 |
111,379,042,182 |
160,990,141,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
148,384,706,595 |
164,302,759,253 |
128,197,740,565 |
241,889,791,466 |
|
9. Chi phí bán hàng |
138,914,777,323 |
154,808,387,026 |
125,181,288,884 |
133,636,747,069 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
194,704,272,865 |
262,189,985,070 |
182,029,244,349 |
190,246,849,873 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
213,796,598,997 |
62,699,793,030 |
178,142,437,137 |
196,933,102,486 |
|
12. Thu nhập khác |
22,144,159,052 |
77,162,457,795 |
29,058,002,973 |
21,393,692,595 |
|
13. Chi phí khác |
9,327,355,878 |
71,831,831,262 |
5,085,228,744 |
20,598,744,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,816,803,174 |
5,330,626,533 |
23,972,774,229 |
794,947,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
226,613,402,171 |
68,030,419,563 |
202,115,211,366 |
197,728,050,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,983,469,010 |
10,398,677,580 |
7,802,901,589 |
9,476,269,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-712,437,736 |
208,296,954 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
213,342,370,897 |
57,423,445,029 |
194,312,309,777 |
188,251,781,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
130,024,143,193 |
30,376,187,617 |
115,932,039,631 |
117,123,493,356 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
83,318,227,704 |
27,047,257,412 |
78,380,270,146 |
71,128,287,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|