MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,426,840,540,671 3,898,371,491,785 4,277,299,897,401 4,771,664,488,182
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,699,411,578 3,673,696,709 7,561,972,780 6,183,433,242
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,421,141,129,093 3,894,697,795,076 4,269,737,924,621 4,765,481,054,940
4. Giá vốn hàng bán 4,032,823,979,509 3,518,294,504,894 3,835,295,856,610 4,387,449,588,771
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 388,317,149,584 376,403,290,182 434,442,068,011 378,031,466,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,234,321,865 87,797,177,848 30,646,084,969 78,227,271,722
7. Chi phí tài chính 74,404,398,637 84,167,427,099 132,155,809,902 85,635,874,585
- Trong đó: Chi phí lãi vay 86,319,285,389 120,004,340,570 85,195,131,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 211,034,844,297 76,475,200,129 186,395,649,683 132,644,574,069
9. Chi phí bán hàng 136,927,799,187 121,745,469,512 130,076,531,095 137,038,436,258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 327,908,455,213 190,144,261,702 189,957,142,281 191,991,909,222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 111,345,662,709 144,618,509,846 199,294,319,385 174,237,091,895
12. Thu nhập khác 74,609,318,040 21,004,279,850 10,039,429,946 74,251,250,722
13. Chi phí khác 16,329,439,117 31,357,165,340 13,241,404,459 17,018,028,751
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 58,279,878,923 -10,352,885,490 -3,201,974,513 57,233,221,971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 169,625,541,632 134,265,624,356 196,092,344,872 231,470,313,866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,944,344,377 10,929,623,439 16,714,707,448 22,812,776,851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,790,425,097 -3,036,890,597 -10,823,385,326 23,109,412
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 144,890,772,158 126,372,891,514 190,201,022,750 208,634,427,603
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 116,341,803,139 75,397,524,141 102,369,869,285 110,475,031,970
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 28,548,969,019 50,975,367,373 87,831,153,465 98,159,395,633
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.