1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
15,180,850,358,432 |
15,486,320,109,641 |
17,468,652,438,905 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
22,100,729,500 |
24,799,294,989 |
22,108,638,963 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
15,158,749,628,932 |
15,461,520,814,652 |
17,446,543,799,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
13,292,797,150,841 |
13,757,366,211,159 |
15,854,507,030,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,865,952,478,091 |
1,704,154,603,493 |
1,592,036,769,465 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
442,313,467,907 |
339,153,140,130 |
317,894,919,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
688,664,328,894 |
486,708,411,396 |
406,266,228,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
354,284,173,973 |
333,839,233,856 |
356,407,134,776 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
498,259,938,877 |
506,863,393,007 |
545,092,625,913 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
561,711,536,516 |
492,057,897,689 |
546,608,882,782 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
980,626,161,554 |
1,023,404,836,216 |
870,496,583,100 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
575,523,857,911 |
547,999,991,329 |
631,652,620,629 |
|
12. Thu nhập khác |
|
215,996,634,857 |
203,776,358,682 |
155,013,424,872 |
|
13. Chi phí khác |
|
164,259,156,415 |
68,275,657,378 |
38,196,201,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
51,737,478,442 |
135,500,701,304 |
116,817,222,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
627,261,336,353 |
683,500,692,633 |
748,469,843,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
64,756,757,475 |
80,177,835,872 |
65,096,360,754 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
30,545,170,555 |
24,000,499,701 |
-1,800,056,762 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
531,959,408,323 |
579,322,357,060 |
685,173,539,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
382,184,634,187 |
324,833,974,935 |
385,955,506,114 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
149,774,774,136 |
254,488,382,125 |
299,218,033,522 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
764 |
650 |
772 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
695 |
|