MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,180,850,358,432 15,486,320,109,641 17,468,652,438,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,100,729,500 24,799,294,989 22,108,638,963
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,158,749,628,932 15,461,520,814,652 17,446,543,799,942
4. Giá vốn hàng bán 13,292,797,150,841 13,757,366,211,159 15,854,507,030,477
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,865,952,478,091 1,704,154,603,493 1,592,036,769,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 442,313,467,907 339,153,140,130 317,894,919,942
7. Chi phí tài chính 688,664,328,894 486,708,411,396 406,266,228,809
- Trong đó: Chi phí lãi vay 354,284,173,973 333,839,233,856 356,407,134,776
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 498,259,938,877 506,863,393,007 545,092,625,913
9. Chi phí bán hàng 561,711,536,516 492,057,897,689 546,608,882,782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 980,626,161,554 1,023,404,836,216 870,496,583,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 575,523,857,911 547,999,991,329 631,652,620,629
12. Thu nhập khác 215,996,634,857 203,776,358,682 155,013,424,872
13. Chi phí khác 164,259,156,415 68,275,657,378 38,196,201,873
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 51,737,478,442 135,500,701,304 116,817,222,999
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 627,261,336,353 683,500,692,633 748,469,843,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,756,757,475 80,177,835,872 65,096,360,754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30,545,170,555 24,000,499,701 -1,800,056,762
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 531,959,408,323 579,322,357,060 685,173,539,636
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 382,184,634,187 324,833,974,935 385,955,506,114
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 149,774,774,136 254,488,382,125 299,218,033,522
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 764 650 772
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.