MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Dệt may Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,800,256,748,304 8,830,398,676,810 9,481,733,386,095 9,823,184,038,244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,196,846,743,391 2,085,274,951,950 1,570,133,724,535 1,693,837,846,272
1. Tiền 491,088,713,085 440,406,335,659 428,290,191,727 382,997,691,503
2. Các khoản tương đương tiền 1,705,758,030,306 1,644,868,616,291 1,141,843,532,808 1,310,840,154,769
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 262,949,674,786 293,322,774,786 760,162,000,286 824,881,784,529
1. Chứng khoán kinh doanh 74,767,938,000 74,767,938,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 262,949,674,786 293,322,774,786 685,394,062,286 750,113,846,529
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,461,752,305,281 3,158,120,411,547 3,631,233,990,689 3,274,531,202,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,337,666,876,203 2,225,441,878,016 2,478,219,108,171 2,358,120,329,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 719,253,879,701 684,735,463,494 597,156,750,962 538,441,876,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 182,999,208,302 177,988,842,156 168,860,142,156 208,653,361,596
6. Phải thu ngắn hạn khác 571,023,604,000 557,625,189,407 757,800,942,651 536,980,019,130
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -350,550,228,958 -488,467,423,569 -372,376,455,800 -369,928,610,177
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,358,966,033 796,462,043 1,573,502,549 2,264,226,528
IV. Hàng tồn kho 2,557,160,938,872 2,942,635,605,987 3,164,970,585,265 3,622,793,995,455
1. Hàng tồn kho 2,595,540,620,789 3,016,973,699,391 3,239,320,315,684 3,702,364,226,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,379,681,917 -74,338,093,404 -74,349,730,419 -79,570,231,214
V.Tài sản ngắn hạn khác 321,547,085,974 351,044,932,540 355,233,085,320 407,139,209,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,679,653,225 19,693,358,127 34,129,335,241 42,571,396,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ 240,866,757,836 315,746,371,019 305,890,271,281 326,632,722,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,964,291,286 8,905,476,667 14,252,366,702 37,179,948,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,036,383,627 6,699,726,727 961,112,096 755,141,342
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,577,515,422,707 11,179,958,682,997 10,862,470,215,006 11,171,974,594,637
I. Các khoản phải thu dài hạn 530,987,622,937 522,791,567,678 789,875,986,998 963,048,841,124
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3,286,359
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,567,800,000 8,779,800,000 8,779,800,000 455,621,371,852
6. Phải thu dài hạn khác 523,416,536,578 514,011,767,678 900,418,781,794 626,750,064,068
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -119,322,594,796 -119,322,594,796
II.Tài sản cố định 5,829,845,446,973 6,421,203,226,069 5,778,688,027,648 6,117,654,152,777
1. Tài sản cố định hữu hình 5,640,352,700,192 6,220,031,300,305 5,609,996,507,510 5,960,514,076,505
- Nguyên giá 10,895,803,028,101 11,638,026,716,699 11,039,062,981,717 11,429,309,394,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,255,450,327,909 -5,417,995,416,394 -5,429,066,474,207 -5,468,795,317,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính 57,720,383,282 66,385,885,838 33,225,181,865 31,782,550,778
- Nguyên giá 77,869,150,876 92,266,466,013 50,777,322,491 50,777,322,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,148,767,594 -25,880,580,175 -17,552,140,626 -18,994,771,713
3. Tài sản cố định vô hình 131,772,363,499 134,786,039,926 135,466,338,273 125,357,525,494
- Nguyên giá 158,555,962,733 162,734,969,382 163,543,216,367 154,515,363,190
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,783,599,234 -27,948,929,456 -28,076,878,094 -29,157,837,696
III. Bất động sản đầu tư 277,617,700,523 101,577,232,243 349,817,289,012 371,577,070,426
- Nguyên giá 308,255,818,856 279,106,060,342 411,231,464,069 437,538,878,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,638,118,333 -177,528,828,099 -61,414,175,057 -65,961,807,860
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,252,161,168,448 1,204,882,245,574 1,344,464,945,931 1,085,000,342,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,252,161,168,448 1,204,882,245,574 1,344,464,945,931 1,085,000,342,116
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,210,295,833,249 2,393,527,160,599 2,076,506,635,736 2,123,511,730,141
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,871,137,340,097 2,095,992,508,055 1,850,568,941,017 1,900,729,309,755
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 370,017,163,440 321,161,242,600 242,271,852,809 242,271,852,809
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -31,863,670,288 -23,631,590,056 -16,339,158,090 -20,394,432,423
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,005,000,000 5,000,000 5,000,000 905,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 476,607,650,577 535,977,250,834 523,117,329,681 511,182,458,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 433,163,933,450 493,048,357,248 487,313,449,610 477,449,827,768
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,925,820,536 12,769,152,518 7,211,088,646 7,715,314,615
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 581,358,933 581,358,933 596,358,933 581,358,933
5. Lợi thế thương mại 30,936,537,658 29,578,382,135 27,996,432,492 25,435,956,737
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,377,772,171,011 20,010,357,359,807 20,344,203,601,101 20,995,158,632,881
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,978,541,740,558 12,397,333,604,363 12,676,074,237,381 13,484,988,317,172
I. Nợ ngắn hạn 6,377,280,752,220 6,859,600,289,979 7,076,786,864,304 7,645,381,273,436
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,159,122,512,146 1,305,830,954,349 1,257,166,197,904 1,247,689,831,343
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 153,524,328,996 104,816,532,539 173,167,408,629 79,537,072,872
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,560,750,372 81,113,982,753 63,694,575,323 71,778,710,525
4. Phải trả người lao động 415,922,993,336 485,033,697,943 275,272,166,700 294,204,418,080
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 181,086,217,900 182,785,467,824 192,123,385,143 180,452,642,711
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 593,692,347 21,325,590,800 10,463,274,148
9. Phải trả ngắn hạn khác 809,028,120,805 612,267,342,886 644,139,292,446 761,700,657,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,429,865,903,790 3,924,769,627,324 4,366,869,300,531 4,832,592,074,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,662,518,330
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144,913,714,198 141,657,093,561 93,891,263,480 177,425,865,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,601,260,988,338 5,537,733,314,384 5,599,287,373,077 5,839,607,043,736
1. Phải trả người bán dài hạn 14,879,333,680 171,275,923,035 15,932,763,084 15,684,738,698
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 28,514,363,150 22,844,764,105 22,393,547,473 21,666,686,310
3. Chi phí phải trả dài hạn 105,888,257,207 50,717,342,909 26,562,816,000 3,744,611,594
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 278,941,768,156 140,636,004,076 150,204,964,429 251,448,240,545
7. Phải trả dài hạn khác 58,262,282,633 138,041,287,507 138,799,092,807 139,076,690,377
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,966,529,010,921 4,863,619,703,743 5,089,497,682,947 5,249,098,137,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,102,303,389 60,747,177,611 61,836,986,719 64,896,986,719
12. Dự phòng phải trả dài hạn 116,953,459,531 89,675,918,318 93,899,343,089 93,845,791,916
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 190,209,671 175,193,080 160,176,529 145,159,981
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,399,230,430,453 7,613,023,755,444 7,668,129,363,720 7,510,170,315,709
I. Vốn chủ sở hữu 7,359,346,951,481 7,575,190,239,033 7,632,904,049,150 7,472,433,949,934
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,911,650,892 29,911,650,892 29,911,650,892 29,911,650,892
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 44,097,786,138 42,248,630,739 42,248,630,739
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -743,894,781,042 -743,894,781,042 -742,835,089,736 -742,835,089,736
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 458,978,586,872 459,429,242,890 476,647,367,949 527,292,957,754
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,946,326,792 10,859,326,792 12,154,400,622 12,154,400,623
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 483,879,136,582 596,989,872,954 607,890,512,457 392,995,317,566
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238,408,387,065 373,313,123,583 118,642,526,240 317,037,727,930
- LNST chưa phân phối kỳ này 245,470,749,517 223,676,749,371 489,247,986,217 75,957,589,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 551,672,929,342 551,672,929,341 553,877,792,361 553,347,153,820
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,525,621,515,905 1,626,124,211,068 1,653,008,783,866 1,657,318,928,276
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 39,883,478,972 37,833,516,411 35,225,314,570 37,736,365,775
1. Nguồn kinh phí 3,098,766,875 1,271,442,283 4,297,125,532
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 39,883,478,972 34,734,749,536 33,953,872,287 33,439,240,243
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,377,772,171,011 20,010,357,359,807 20,344,203,601,101 20,995,158,632,881
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.