TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,800,256,748,304 |
8,830,398,676,810 |
9,481,733,386,095 |
9,823,184,038,244 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,196,846,743,391 |
2,085,274,951,950 |
1,570,133,724,535 |
1,693,837,846,272 |
|
1. Tiền |
491,088,713,085 |
440,406,335,659 |
428,290,191,727 |
382,997,691,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,705,758,030,306 |
1,644,868,616,291 |
1,141,843,532,808 |
1,310,840,154,769 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
262,949,674,786 |
293,322,774,786 |
760,162,000,286 |
824,881,784,529 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
74,767,938,000 |
74,767,938,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
262,949,674,786 |
293,322,774,786 |
685,394,062,286 |
750,113,846,529 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,461,752,305,281 |
3,158,120,411,547 |
3,631,233,990,689 |
3,274,531,202,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,337,666,876,203 |
2,225,441,878,016 |
2,478,219,108,171 |
2,358,120,329,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
719,253,879,701 |
684,735,463,494 |
597,156,750,962 |
538,441,876,591 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
182,999,208,302 |
177,988,842,156 |
168,860,142,156 |
208,653,361,596 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
571,023,604,000 |
557,625,189,407 |
757,800,942,651 |
536,980,019,130 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-350,550,228,958 |
-488,467,423,569 |
-372,376,455,800 |
-369,928,610,177 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,358,966,033 |
796,462,043 |
1,573,502,549 |
2,264,226,528 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,557,160,938,872 |
2,942,635,605,987 |
3,164,970,585,265 |
3,622,793,995,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,595,540,620,789 |
3,016,973,699,391 |
3,239,320,315,684 |
3,702,364,226,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-38,379,681,917 |
-74,338,093,404 |
-74,349,730,419 |
-79,570,231,214 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
321,547,085,974 |
351,044,932,540 |
355,233,085,320 |
407,139,209,296 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,679,653,225 |
19,693,358,127 |
34,129,335,241 |
42,571,396,628 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
240,866,757,836 |
315,746,371,019 |
305,890,271,281 |
326,632,722,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,964,291,286 |
8,905,476,667 |
14,252,366,702 |
37,179,948,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,036,383,627 |
6,699,726,727 |
961,112,096 |
755,141,342 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,577,515,422,707 |
11,179,958,682,997 |
10,862,470,215,006 |
11,171,974,594,637 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
530,987,622,937 |
522,791,567,678 |
789,875,986,998 |
963,048,841,124 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
3,286,359 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,567,800,000 |
8,779,800,000 |
8,779,800,000 |
455,621,371,852 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
523,416,536,578 |
514,011,767,678 |
900,418,781,794 |
626,750,064,068 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-119,322,594,796 |
-119,322,594,796 |
|
II.Tài sản cố định |
5,829,845,446,973 |
6,421,203,226,069 |
5,778,688,027,648 |
6,117,654,152,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,640,352,700,192 |
6,220,031,300,305 |
5,609,996,507,510 |
5,960,514,076,505 |
|
- Nguyên giá |
10,895,803,028,101 |
11,638,026,716,699 |
11,039,062,981,717 |
11,429,309,394,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,255,450,327,909 |
-5,417,995,416,394 |
-5,429,066,474,207 |
-5,468,795,317,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
57,720,383,282 |
66,385,885,838 |
33,225,181,865 |
31,782,550,778 |
|
- Nguyên giá |
77,869,150,876 |
92,266,466,013 |
50,777,322,491 |
50,777,322,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,148,767,594 |
-25,880,580,175 |
-17,552,140,626 |
-18,994,771,713 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
131,772,363,499 |
134,786,039,926 |
135,466,338,273 |
125,357,525,494 |
|
- Nguyên giá |
158,555,962,733 |
162,734,969,382 |
163,543,216,367 |
154,515,363,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,783,599,234 |
-27,948,929,456 |
-28,076,878,094 |
-29,157,837,696 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
277,617,700,523 |
101,577,232,243 |
349,817,289,012 |
371,577,070,426 |
|
- Nguyên giá |
308,255,818,856 |
279,106,060,342 |
411,231,464,069 |
437,538,878,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,638,118,333 |
-177,528,828,099 |
-61,414,175,057 |
-65,961,807,860 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,252,161,168,448 |
1,204,882,245,574 |
1,344,464,945,931 |
1,085,000,342,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,252,161,168,448 |
1,204,882,245,574 |
1,344,464,945,931 |
1,085,000,342,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,210,295,833,249 |
2,393,527,160,599 |
2,076,506,635,736 |
2,123,511,730,141 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,871,137,340,097 |
2,095,992,508,055 |
1,850,568,941,017 |
1,900,729,309,755 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
370,017,163,440 |
321,161,242,600 |
242,271,852,809 |
242,271,852,809 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,863,670,288 |
-23,631,590,056 |
-16,339,158,090 |
-20,394,432,423 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,005,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
905,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
476,607,650,577 |
535,977,250,834 |
523,117,329,681 |
511,182,458,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
433,163,933,450 |
493,048,357,248 |
487,313,449,610 |
477,449,827,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,925,820,536 |
12,769,152,518 |
7,211,088,646 |
7,715,314,615 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
581,358,933 |
581,358,933 |
596,358,933 |
581,358,933 |
|
5. Lợi thế thương mại |
30,936,537,658 |
29,578,382,135 |
27,996,432,492 |
25,435,956,737 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,377,772,171,011 |
20,010,357,359,807 |
20,344,203,601,101 |
20,995,158,632,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,978,541,740,558 |
12,397,333,604,363 |
12,676,074,237,381 |
13,484,988,317,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,377,280,752,220 |
6,859,600,289,979 |
7,076,786,864,304 |
7,645,381,273,436 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,159,122,512,146 |
1,305,830,954,349 |
1,257,166,197,904 |
1,247,689,831,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
153,524,328,996 |
104,816,532,539 |
173,167,408,629 |
79,537,072,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,560,750,372 |
81,113,982,753 |
63,694,575,323 |
71,778,710,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
415,922,993,336 |
485,033,697,943 |
275,272,166,700 |
294,204,418,080 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
181,086,217,900 |
182,785,467,824 |
192,123,385,143 |
180,452,642,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
593,692,347 |
21,325,590,800 |
10,463,274,148 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
809,028,120,805 |
612,267,342,886 |
644,139,292,446 |
761,700,657,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,429,865,903,790 |
3,924,769,627,324 |
4,366,869,300,531 |
4,832,592,074,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,662,518,330 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,913,714,198 |
141,657,093,561 |
93,891,263,480 |
177,425,865,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,601,260,988,338 |
5,537,733,314,384 |
5,599,287,373,077 |
5,839,607,043,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
14,879,333,680 |
171,275,923,035 |
15,932,763,084 |
15,684,738,698 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
28,514,363,150 |
22,844,764,105 |
22,393,547,473 |
21,666,686,310 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
105,888,257,207 |
50,717,342,909 |
26,562,816,000 |
3,744,611,594 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
278,941,768,156 |
140,636,004,076 |
150,204,964,429 |
251,448,240,545 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,262,282,633 |
138,041,287,507 |
138,799,092,807 |
139,076,690,377 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,966,529,010,921 |
4,863,619,703,743 |
5,089,497,682,947 |
5,249,098,137,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,102,303,389 |
60,747,177,611 |
61,836,986,719 |
64,896,986,719 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
116,953,459,531 |
89,675,918,318 |
93,899,343,089 |
93,845,791,916 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
190,209,671 |
175,193,080 |
160,176,529 |
145,159,981 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,399,230,430,453 |
7,613,023,755,444 |
7,668,129,363,720 |
7,510,170,315,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,359,346,951,481 |
7,575,190,239,033 |
7,632,904,049,150 |
7,472,433,949,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
29,911,650,892 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
44,097,786,138 |
42,248,630,739 |
42,248,630,739 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-743,894,781,042 |
-743,894,781,042 |
-742,835,089,736 |
-742,835,089,736 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
458,978,586,872 |
459,429,242,890 |
476,647,367,949 |
527,292,957,754 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,946,326,792 |
10,859,326,792 |
12,154,400,622 |
12,154,400,623 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
483,879,136,582 |
596,989,872,954 |
607,890,512,457 |
392,995,317,566 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,408,387,065 |
373,313,123,583 |
118,642,526,240 |
317,037,727,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
245,470,749,517 |
223,676,749,371 |
489,247,986,217 |
75,957,589,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
551,672,929,342 |
551,672,929,341 |
553,877,792,361 |
553,347,153,820 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,525,621,515,905 |
1,626,124,211,068 |
1,653,008,783,866 |
1,657,318,928,276 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
39,883,478,972 |
37,833,516,411 |
35,225,314,570 |
37,736,365,775 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
3,098,766,875 |
1,271,442,283 |
4,297,125,532 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
39,883,478,972 |
34,734,749,536 |
33,953,872,287 |
33,439,240,243 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,377,772,171,011 |
20,010,357,359,807 |
20,344,203,601,101 |
20,995,158,632,881 |
|