1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,388,938,110,008 |
1,728,583,026,628 |
1,794,301,324,659 |
2,015,285,930,992 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,750,974,215 |
6,290,045,176 |
7,971,506,420 |
6,926,880,428 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,383,187,135,793 |
1,722,292,981,452 |
1,786,329,818,239 |
2,008,359,050,564 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,317,986,831,141 |
1,662,341,573,808 |
1,739,476,283,900 |
1,962,940,047,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,200,304,652 |
59,951,407,644 |
46,853,534,339 |
45,419,003,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,931,957,189 |
1,599,853,608 |
1,338,967,367 |
1,564,236,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,976,259,652 |
11,511,489,622 |
10,637,553,097 |
9,796,078,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,971,438,128 |
11,511,489,622 |
10,636,412,522 |
9,776,440,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,482,940,593 |
302,648,120 |
524,688,033 |
-2,865,720,001 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,729,578,101 |
18,662,832,613 |
13,733,199,916 |
16,636,158,077 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,958,940,844 |
10,465,600,135 |
6,795,019,982 |
6,308,792,038 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,950,423,837 |
21,213,987,002 |
17,551,416,744 |
11,376,491,314 |
|
12. Thu nhập khác |
428,704,789 |
387,313,877 |
991,938 |
433 |
|
13. Chi phí khác |
336,196,619 |
252,359,180 |
37,612,568 |
215,546,718 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,508,170 |
134,954,697 |
-36,620,630 |
-215,546,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,042,932,007 |
21,348,941,699 |
17,514,796,114 |
11,160,945,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,952,427,578 |
3,404,699,150 |
2,840,484,147 |
2,247,279,992 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,090,504,429 |
17,944,242,549 |
14,674,311,967 |
8,913,665,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,086,599,944 |
17,939,591,376 |
14,670,846,817 |
8,911,072,245 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,904,485 |
4,651,173 |
3,465,150 |
2,592,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
481 |
|
390 |
237 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|