MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,388,938,110,008 1,728,583,026,628 1,794,301,324,659 2,015,285,930,992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,750,974,215 6,290,045,176 7,971,506,420 6,926,880,428
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,383,187,135,793 1,722,292,981,452 1,786,329,818,239 2,008,359,050,564
4. Giá vốn hàng bán 1,317,986,831,141 1,662,341,573,808 1,739,476,283,900 1,962,940,047,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,200,304,652 59,951,407,644 46,853,534,339 45,419,003,199
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,931,957,189 1,599,853,608 1,338,967,367 1,564,236,934
7. Chi phí tài chính 12,976,259,652 11,511,489,622 10,637,553,097 9,796,078,703
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,971,438,128 11,511,489,622 10,636,412,522 9,776,440,834
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,482,940,593 302,648,120 524,688,033 -2,865,720,001
9. Chi phí bán hàng 22,729,578,101 18,662,832,613 13,733,199,916 16,636,158,077
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,958,940,844 10,465,600,135 6,795,019,982 6,308,792,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,950,423,837 21,213,987,002 17,551,416,744 11,376,491,314
12. Thu nhập khác 428,704,789 387,313,877 991,938 433
13. Chi phí khác 336,196,619 252,359,180 37,612,568 215,546,718
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,508,170 134,954,697 -36,620,630 -215,546,285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,042,932,007 21,348,941,699 17,514,796,114 11,160,945,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,952,427,578 3,404,699,150 2,840,484,147 2,247,279,992
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,090,504,429 17,944,242,549 14,674,311,967 8,913,665,037
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,086,599,944 17,939,591,376 14,670,846,817 8,911,072,245
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,904,485 4,651,173 3,465,150 2,592,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 481 390 237
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.