1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
620,377,302,923 |
493,554,815,824 |
416,196,132,329 |
464,866,723,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,363,073,490 |
1,554,797,304 |
1,434,129,502 |
1,732,622,855 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
618,014,229,433 |
492,000,018,520 |
414,762,002,827 |
463,134,100,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
594,390,096,255 |
467,657,607,958 |
390,346,482,853 |
438,824,579,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,624,133,178 |
24,342,410,562 |
24,415,519,974 |
24,309,521,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,334,183,632 |
6,138,354,547 |
6,604,130,484 |
3,774,911,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,999,920,687 |
11,851,341,868 |
10,958,115,171 |
10,061,493,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,999,920,687 |
11,851,341,868 |
10,958,115,171 |
10,061,493,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,880,890,507 |
8,474,859,813 |
10,507,499,739 |
8,270,571,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,726,573,200 |
3,798,960,569 |
9,759,155,683 |
4,136,442,689 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,732,294,984 |
6,344,499,437 |
-267,349,207 |
5,611,036,242 |
|
12. Thu nhập khác |
2,612,979 |
41,352 |
935,252,888 |
63,692,576 |
|
13. Chi phí khác |
338,957 |
175,991 |
2,109,388,081 |
163,813,902 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,274,022 |
-134,639 |
-1,174,135,193 |
-100,121,326 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,876,612,092 |
2,735,708,626 |
6,550,484,619 |
7,199,705,339 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
177,163,173 |
31,013,693 |
861,054,260 |
315,215,212 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,699,448,919 |
2,704,694,933 |
5,689,430,359 |
6,884,490,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,700,845,425 |
2,705,312,139 |
5,686,177,508 |
6,884,059,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|