TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,486,326,221,917 |
1,303,882,746,822 |
1,634,573,356,476 |
1,709,748,348,126 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,862,612,168 |
23,989,910,060 |
18,185,747,715 |
7,098,545,463 |
|
1. Tiền |
99,862,612,168 |
23,989,910,060 |
18,185,747,715 |
7,098,545,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
902,363,049,284 |
808,493,357,229 |
980,367,548,116 |
789,035,948,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
812,236,101,962 |
793,158,137,806 |
980,021,768,201 |
779,947,247,181 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,261,193,273 |
11,645,725,635 |
12,786,616,202 |
18,379,851,375 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,457,136,247 |
18,568,801,578 |
2,438,471,503 |
5,588,157,844 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,591,382,198 |
-14,879,307,790 |
-14,879,307,790 |
-14,879,307,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
474,633,747,950 |
463,649,575,458 |
623,098,547,342 |
886,784,267,178 |
|
1. Hàng tồn kho |
474,633,747,950 |
463,649,575,458 |
623,098,547,342 |
886,784,267,178 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,466,812,515 |
7,749,904,075 |
12,921,513,303 |
26,829,586,875 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
620,423,854 |
500,000,000 |
480,041,645 |
309,953,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,846,388,661 |
7,249,904,075 |
12,441,471,658 |
26,519,633,650 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
400,915,389,867 |
401,216,362,338 |
412,092,786,057 |
609,652,195,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,649,019,498 |
47,501,823,638 |
47,501,823,638 |
24,752,307,755 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,649,019,498 |
47,501,823,638 |
47,501,823,638 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
165,400,559,566 |
160,005,857,372 |
155,701,913,484 |
152,757,050,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
147,654,068,931 |
142,346,463,637 |
138,129,616,649 |
135,271,850,243 |
|
- Nguyên giá |
486,918,110,598 |
486,918,110,598 |
486,918,110,598 |
488,100,705,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,264,041,667 |
-344,571,646,961 |
-348,788,493,949 |
-352,828,855,573 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,746,490,635 |
17,659,393,735 |
17,572,296,835 |
17,485,199,935 |
|
- Nguyên giá |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
22,398,866,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,652,375,566 |
-4,739,472,466 |
-4,826,569,366 |
-4,913,666,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,965,280,554 |
46,620,873,607 |
52,167,888,334 |
277,775,565,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,965,280,554 |
46,620,873,607 |
52,167,888,334 |
277,775,565,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,851,268,352 |
119,238,508,277 |
129,295,268,118 |
131,548,621,359 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
110,851,268,352 |
119,238,508,277 |
129,295,268,118 |
131,548,621,359 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,049,261,897 |
27,849,299,444 |
27,425,892,483 |
22,818,650,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,049,261,897 |
27,849,299,444 |
27,425,892,483 |
22,818,650,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,887,241,611,784 |
1,705,099,109,160 |
2,046,666,142,533 |
2,319,400,543,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,179,465,046,493 |
948,008,264,355 |
1,259,342,072,646 |
1,543,739,734,530 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,152,457,345,243 |
929,486,363,105 |
1,240,811,971,396 |
1,525,255,633,280 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
488,498,879,396 |
469,046,442,413 |
550,372,924,952 |
642,893,655,053 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,970,023,322 |
731,353,506 |
2,649,812,863 |
318,443,366 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,138,066,628 |
16,807,107,085 |
5,171,268,063 |
102,164,145,812 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,182,406,110 |
12,103,501,095 |
5,811,177,510 |
4,294,448,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,009,645,943 |
2,653,344,141 |
995,581,700 |
1,294,829,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,876,010,499 |
2,517,879,954 |
2,274,368,682 |
1,393,651,135 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,146,797,218 |
952,769,702 |
4,414,231,967 |
861,763,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
596,544,659,362 |
384,220,811,140 |
634,857,217,290 |
738,000,908,416 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
31,090,856,765 |
40,453,154,069 |
34,265,388,369 |
34,033,788,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,007,701,250 |
18,521,901,250 |
18,530,101,250 |
18,484,101,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,207,701,250 |
3,221,901,250 |
3,230,101,250 |
3,184,101,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,800,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
707,776,565,291 |
757,090,844,805 |
787,324,069,887 |
775,660,809,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
707,776,565,291 |
757,090,844,805 |
787,324,069,887 |
775,660,809,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
421,115,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,014,416,963 |
43,724,682,539 |
43,728,699,692 |
43,728,699,692 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,464,494,461 |
7,876,532,760 |
7,876,528,391 |
7,876,528,391 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,258,220,866 |
214,444,154,403 |
244,670,844,256 |
77,840,385,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,131,525,403 |
87,317,458,940 |
30,158,393,901 |
60,600,299,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
127,126,695,463 |
127,126,695,463 |
214,512,450,355 |
17,240,086,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
88,156,302 |
94,198,404 |
96,720,849 |
103,143,698 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,887,241,611,784 |
1,705,099,109,160 |
2,046,666,142,533 |
2,319,400,543,851 |
|