TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,377,364,295,672 |
1,427,864,910,427 |
1,294,743,942,748 |
1,154,828,266,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,626,474,222 |
34,852,719,216 |
29,396,940,316 |
9,207,381,592 |
|
1. Tiền |
15,626,474,222 |
34,852,719,216 |
29,396,940,316 |
9,207,381,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
705,418,640,962 |
876,169,951,227 |
906,096,268,422 |
740,069,523,669 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
701,705,758,429 |
878,078,820,635 |
877,827,358,026 |
723,320,313,047 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,717,074,217 |
18,552,741,868 |
42,703,675,654 |
40,093,578,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
12,467,520,922 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,104,940,514 |
|
18,494,366,940 |
9,584,764,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,109,132,198 |
-32,929,132,198 |
-32,929,132,198 |
-32,929,132,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
633,725,801,923 |
512,231,239,334 |
358,262,457,174 |
401,084,352,993 |
|
1. Hàng tồn kho |
633,725,801,923 |
512,231,239,334 |
358,262,457,174 |
401,084,352,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,593,378,565 |
4,611,000,650 |
988,276,836 |
4,467,008,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
237,570,643 |
148,481,653 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,355,807,922 |
4,462,518,997 |
988,276,836 |
4,467,008,417 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,617,313,751 |
392,555,262,159 |
400,743,954,391 |
394,759,295,368 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000,000 |
67,607,630,640 |
104,980,713,090 |
108,098,747,834 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
67,607,630,640 |
67,607,630,640 |
67,607,630,640 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37,373,082,450 |
40,491,117,194 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,246,465,324 |
119,805,833,951 |
117,955,687,887 |
112,131,136,266 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,618,285,161 |
105,264,750,688 |
103,501,701,524 |
97,764,246,803 |
|
- Nguyên giá |
395,777,815,426 |
396,455,088,153 |
396,455,088,153 |
396,455,088,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-280,159,530,265 |
-291,190,337,465 |
-292,953,386,629 |
-298,690,841,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,628,180,163 |
14,541,083,263 |
14,453,986,363 |
14,366,889,463 |
|
- Nguyên giá |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,694,309,666 |
-3,781,406,566 |
-3,868,503,466 |
-3,955,600,366 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,488,727,414 |
78,515,069,070 |
49,156,244,026 |
52,096,720,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,488,727,414 |
78,515,069,070 |
49,156,244,026 |
52,096,720,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,052,952,981 |
99,362,691,417 |
99,887,379,450 |
97,021,659,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,052,952,981 |
99,362,691,417 |
99,887,379,450 |
97,021,659,449 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,829,168,032 |
27,264,037,081 |
28,763,929,938 |
25,411,031,473 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,829,168,032 |
27,264,037,081 |
28,763,929,938 |
25,411,031,473 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,728,981,609,423 |
1,820,420,172,586 |
1,695,487,897,139 |
1,549,587,562,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,139,874,550,440 |
1,213,389,280,737 |
1,073,782,693,323 |
918,968,693,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,133,564,746,190 |
1,207,191,476,487 |
1,071,284,881,073 |
916,431,020,936 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
298,653,787,201 |
467,008,173,105 |
336,217,498,265 |
306,125,410,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
454,639,156 |
445,199,283 |
2,816,506,888 |
2,842,329,560 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,804,422,711 |
4,290,946,202 |
11,940,406,045 |
3,614,736,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,233,099,014 |
4,641,061,385 |
5,714,826,952 |
5,752,051,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,687,627,214 |
31,755,782,860 |
4,031,044,849 |
3,258,567,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
900,957,038 |
2,451,971,355 |
1,566,390,225 |
1,454,017,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
941,820,417 |
10,977,390,167 |
11,867,550,621 |
2,220,334,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
787,097,657,786 |
663,835,991,931 |
675,636,097,029 |
569,849,313,340 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,790,735,653 |
21,784,960,199 |
21,494,560,199 |
21,314,260,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,309,804,250 |
6,197,804,250 |
2,497,812,250 |
2,537,672,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,332,012,250 |
2,220,012,250 |
2,497,812,250 |
2,537,672,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,977,792,000 |
3,977,792,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
589,107,058,983 |
607,030,891,849 |
621,705,203,816 |
630,618,868,853 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
589,107,058,983 |
607,030,891,849 |
621,705,203,816 |
630,618,868,853 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,581,863,310 |
33,581,863,310 |
33,581,863,310 |
33,581,863,310 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,737,650,313 |
4,737,650,313 |
4,737,650,313 |
4,737,650,313 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,868,116,920 |
122,814,798,614 |
137,485,645,431 |
146,396,717,676 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,489,739,261 |
17,939,591,376 |
32,610,438,193 |
41,521,510,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,378,377,659 |
104,875,207,238 |
104,875,207,238 |
104,875,207,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,941,741 |
64,092,913 |
67,558,063 |
70,150,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,728,981,609,423 |
1,820,420,172,586 |
1,695,487,897,139 |
1,549,587,562,039 |
|