MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 967,453,894,911 1,095,412,370,371 1,422,329,993,232 1,210,375,982,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,887,187,983 11,152,904,699 6,848,528,095 47,864,041,391
1. Tiền 29,887,187,983 11,152,904,699 6,848,528,095 47,864,041,391
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,994,618,489 672,232,407,293 691,939,415,646 704,374,488,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,601,463,059 559,298,167,131 694,317,614,726 721,410,830,230
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,191,389,685 123,465,428,449 19,533,612,128 7,031,739,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,610,897,943 22,817,943,911 11,377,320,990 9,041,050,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,409,132,198 -33,349,132,198 -33,289,132,198 -33,109,132,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,076,270,628 403,748,137,238 692,034,683,448 448,445,947,246
1. Hàng tồn kho 461,076,270,628 403,748,137,238 692,034,683,448 448,445,947,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,495,817,811 8,278,921,141 31,507,366,043 9,691,505,551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,444,226,745 1,156,747,606 714,666,213 5,234,570,449
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,051,591,066 7,122,173,535 30,792,699,830 4,456,935,102
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 450,033,672,334 424,917,466,608 414,604,633,902 420,947,072,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 120,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,543,642,142 175,214,358,773 165,167,322,638 163,266,084,708
1. Tài sản cố định hữu hình 175,479,977,492 160,237,791,010 150,277,851,775 148,463,710,745
- Nguyên giá 390,791,347,781 388,948,422,698 393,073,422,698 393,073,422,698
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,311,370,289 -228,710,631,688 -242,795,570,923 -244,609,711,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,063,664,650 14,976,567,763 14,889,470,863 14,802,373,963
- Nguyên giá 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,258,825,179 -3,345,922,066 -3,433,018,966 -3,520,115,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,825,109,675 33,464,848,723 27,444,687,675 27,556,863,675
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,825,109,675 33,464,848,723 27,444,687,675 27,556,863,675
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,330,905,877 100,863,265,127 102,291,355,640 102,758,971,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,330,905,877 100,863,265,127 102,291,355,640 102,758,971,405
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,334,014,640 11,374,993,985 15,701,267,949 23,365,152,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,334,014,640 11,374,993,985 15,701,267,949 23,365,152,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,417,487,567,245 1,520,329,836,979 1,836,934,627,134 1,631,323,054,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 841,864,562,767 936,628,763,054 1,239,848,837,933 1,022,400,704,850
I. Nợ ngắn hạn 804,013,324,217 906,634,948,504 1,209,276,445,383 991,809,312,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 298,851,076,489 340,936,280,225 335,509,607,253 380,859,071,842
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,667,150,221 498,882,985 9,462,339,841 660,552,414
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,002,105,509 6,077,293,793 2,598,112,171 2,851,110,228
4. Phải trả người lao động 8,841,877,545 9,324,428,351 5,219,082,998 5,301,466,581
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,095,156,060 3,724,169,303 9,727,281,061 10,215,744,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,835,322,729 858,006,186 2,397,583,002 1,542,462,269
9. Phải trả ngắn hạn khác 831,003,434 2,320,070,962 672,488,395 727,144,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 471,230,209,245 523,785,935,258 825,712,271,723 571,888,381,310
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,659,422,985 19,109,881,441 17,977,678,939 17,763,378,939
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,851,238,550 29,993,814,550 30,572,392,550 30,591,392,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,471,334,700 20,613,910,700 21,192,488,700 21,211,488,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,379,903,850 9,379,903,850 9,379,903,850 9,379,903,850
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 575,623,004,478 583,701,073,925 597,085,789,201 608,922,349,909
I. Vốn chủ sở hữu 575,623,004,478 583,701,073,925 597,085,789,201 608,922,349,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699 69,835,386,699
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,960,752,124 30,404,972,177 30,404,972,177 30,404,972,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 372,666,308 1,560,759,181 1,560,759,181 1,560,759,180
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,385,202,091 105,828,852,936 119,211,806,100 131,046,211,690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,120,000,755 37,459,597,795 13,384,905,570 25,219,311,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,265,201,336 68,369,255,141 105,826,900,530 105,826,900,532
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,897,256 74,002,932 75,765,044 77,920,163
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,417,487,567,245 1,520,329,836,979 1,836,934,627,134 1,631,323,054,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.