TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
967,453,894,911 |
1,095,412,370,371 |
1,422,329,993,232 |
1,210,375,982,295 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,887,187,983 |
11,152,904,699 |
6,848,528,095 |
47,864,041,391 |
|
1. Tiền |
29,887,187,983 |
11,152,904,699 |
6,848,528,095 |
47,864,041,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,994,618,489 |
672,232,407,293 |
691,939,415,646 |
704,374,488,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
463,601,463,059 |
559,298,167,131 |
694,317,614,726 |
721,410,830,230 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,191,389,685 |
123,465,428,449 |
19,533,612,128 |
7,031,739,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,610,897,943 |
22,817,943,911 |
11,377,320,990 |
9,041,050,427 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,409,132,198 |
-33,349,132,198 |
-33,289,132,198 |
-33,109,132,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
461,076,270,628 |
403,748,137,238 |
692,034,683,448 |
448,445,947,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
461,076,270,628 |
403,748,137,238 |
692,034,683,448 |
448,445,947,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,495,817,811 |
8,278,921,141 |
31,507,366,043 |
9,691,505,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,444,226,745 |
1,156,747,606 |
714,666,213 |
5,234,570,449 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,051,591,066 |
7,122,173,535 |
30,792,699,830 |
4,456,935,102 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
450,033,672,334 |
424,917,466,608 |
414,604,633,902 |
420,947,072,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
120,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,543,642,142 |
175,214,358,773 |
165,167,322,638 |
163,266,084,708 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,479,977,492 |
160,237,791,010 |
150,277,851,775 |
148,463,710,745 |
|
- Nguyên giá |
390,791,347,781 |
388,948,422,698 |
393,073,422,698 |
393,073,422,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,311,370,289 |
-228,710,631,688 |
-242,795,570,923 |
-244,609,711,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,063,664,650 |
14,976,567,763 |
14,889,470,863 |
14,802,373,963 |
|
- Nguyên giá |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
18,322,489,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,258,825,179 |
-3,345,922,066 |
-3,433,018,966 |
-3,520,115,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,825,109,675 |
33,464,848,723 |
27,444,687,675 |
27,556,863,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,825,109,675 |
33,464,848,723 |
27,444,687,675 |
27,556,863,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,330,905,877 |
100,863,265,127 |
102,291,355,640 |
102,758,971,405 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,330,905,877 |
100,863,265,127 |
102,291,355,640 |
102,758,971,405 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,334,014,640 |
11,374,993,985 |
15,701,267,949 |
23,365,152,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,334,014,640 |
11,374,993,985 |
15,701,267,949 |
23,365,152,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,417,487,567,245 |
1,520,329,836,979 |
1,836,934,627,134 |
1,631,323,054,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
841,864,562,767 |
936,628,763,054 |
1,239,848,837,933 |
1,022,400,704,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
804,013,324,217 |
906,634,948,504 |
1,209,276,445,383 |
991,809,312,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
298,851,076,489 |
340,936,280,225 |
335,509,607,253 |
380,859,071,842 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,667,150,221 |
498,882,985 |
9,462,339,841 |
660,552,414 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,002,105,509 |
6,077,293,793 |
2,598,112,171 |
2,851,110,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,841,877,545 |
9,324,428,351 |
5,219,082,998 |
5,301,466,581 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,095,156,060 |
3,724,169,303 |
9,727,281,061 |
10,215,744,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,835,322,729 |
858,006,186 |
2,397,583,002 |
1,542,462,269 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
831,003,434 |
2,320,070,962 |
672,488,395 |
727,144,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
471,230,209,245 |
523,785,935,258 |
825,712,271,723 |
571,888,381,310 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,659,422,985 |
19,109,881,441 |
17,977,678,939 |
17,763,378,939 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,851,238,550 |
29,993,814,550 |
30,572,392,550 |
30,591,392,550 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,471,334,700 |
20,613,910,700 |
21,192,488,700 |
21,211,488,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,379,903,850 |
9,379,903,850 |
9,379,903,850 |
9,379,903,850 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
575,623,004,478 |
583,701,073,925 |
597,085,789,201 |
608,922,349,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
575,623,004,478 |
583,701,073,925 |
597,085,789,201 |
608,922,349,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
375,997,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
69,835,386,699 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,960,752,124 |
30,404,972,177 |
30,404,972,177 |
30,404,972,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
372,666,308 |
1,560,759,181 |
1,560,759,181 |
1,560,759,180 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,385,202,091 |
105,828,852,936 |
119,211,806,100 |
131,046,211,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,120,000,755 |
37,459,597,795 |
13,384,905,570 |
25,219,311,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,265,201,336 |
68,369,255,141 |
105,826,900,530 |
105,826,900,532 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,897,256 |
74,002,932 |
75,765,044 |
77,920,163 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,417,487,567,245 |
1,520,329,836,979 |
1,836,934,627,134 |
1,631,323,054,759 |
|