MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 774,308,903,080 578,110,407,606 746,235,222,958 934,605,863,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,815,101,167 25,502,815,111 6,084,574,567 43,425,538,869
1. Tiền 10,815,101,167 25,502,815,111 6,084,574,567 43,425,538,869
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 566,565,845,712 339,679,997,858 571,616,590,743 428,823,519,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 552,288,030,288 345,650,623,244 559,236,129,779 443,581,540,820
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,574,714,277 10,074,423,298 23,729,551,152 7,756,628,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,370,731,370 17,364,083,514 22,060,042,010 10,894,481,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,667,630,223 -33,409,132,198 -33,409,132,198 -33,409,132,198
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,280,431,086 200,543,434,511 161,390,234,735 435,635,403,756
1. Hàng tồn kho 188,280,431,086 200,543,434,511 161,390,234,735 435,635,403,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,647,525,115 12,384,160,126 7,143,822,913 26,721,401,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,619,757,126 7,670,984,636 6,950,819,990 3,956,698,781
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,518 4,713,175,490 193,002,923 22,764,702,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,706,471
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 535,758,980,543 509,175,931,761 499,696,137,725 488,414,309,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 160,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 120,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 160,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 120,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 226,024,480,906 242,655,370,663 230,348,681,121 209,677,531,279
1. Tài sản cố định hữu hình 210,612,428,669 227,330,415,313 215,110,822,671 194,526,769,729
- Nguyên giá 395,045,685,507 419,760,486,019 412,490,145,194 412,490,145,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,433,256,838 -192,430,070,706 -197,379,322,523 -217,963,375,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,412,052,237 15,324,955,350 15,237,858,450 15,150,761,550
- Nguyên giá 18,354,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829 18,322,489,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,942,437,592 -2,997,534,479 -3,084,631,379 -3,171,728,279
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,210,640,867 26,815,009,675 26,815,009,675 46,127,591,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,210,640,867 26,815,009,675 26,815,009,675 46,127,591,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,993,273,985 93,228,709,584 95,728,784,616 97,614,854,375
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,993,273,985 93,228,709,584 95,728,784,616 97,614,854,375
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,530,584,785 16,476,841,839 16,803,662,313 14,994,332,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,530,584,785 16,476,841,839 16,803,662,313 14,994,332,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,310,067,883,623 1,087,286,339,367 1,245,931,360,683 1,423,020,172,746
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 794,083,788,751 557,950,615,425 692,160,107,064 880,159,916,510
I. Nợ ngắn hạn 747,577,803,745 520,357,656,875 654,578,868,514 845,148,677,960
1. Phải trả người bán ngắn hạn 271,270,227,992 129,778,614,325 235,951,456,101 223,421,293,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,097,605,006 2,721,519,663 1,449,473,209 1,367,521,958
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,375,545,861 7,056,218,134 9,063,947,417 4,927,778,248
4. Phải trả người lao động 3,581,772,628 8,441,972,289 4,866,874,159 10,661,675,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,656,381,801 2,738,540,710 8,578,706,433 4,468,348,219
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,734,246,522 1,153,443,636 1,977,799,076 548,892,731
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,564,615,841 924,101,047 26,474,234,898 36,906,514,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 455,496,788,363 358,565,831,358 358,141,681,509 554,935,158,188
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,800,619,731 8,977,415,713 8,074,695,712 7,911,495,713
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,505,985,006 37,592,958,550 37,581,238,550 35,011,238,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,226,081,156 20,213,054,700 20,201,334,700 20,531,334,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,279,903,850 17,379,903,850 17,379,903,850 14,479,903,850
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 515,984,094,872 529,335,723,942 553,771,253,619 542,860,256,236
I. Vốn chủ sở hữu 515,984,094,872 529,335,723,942 553,771,253,619 542,860,256,236
1. Vốn góp của chủ sở hữu 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 375,997,100,000 -375,997,100,000 375,997,100,000 375,997,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,810,722,053 67,810,722,053 67,810,722,053 67,810,722,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,990,198,846 -15,990,198,846 -15,990,198,846 -15,990,198,846
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,882,164,712 23,960,752,124 23,960,752,124 23,960,752,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 372,666,308 372,666,308 372,666,308
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,629,072,707 77,123,310,753 101,555,963,767 90,639,343,472
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,843,610,244 39,845,962,426 77,123,310,755 41,120,000,753
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,785,462,463 37,277,348,327 24,432,653,012 49,519,342,719
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 655,234,246 61,371,550 64,248,213 69,871,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,310,067,883,623 1,087,286,339,367 1,245,931,360,683 1,423,020,172,746
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.