1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,868,840,148 |
192,483,383,102 |
223,356,841,263 |
187,407,824,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
214,868,840,148 |
192,483,383,102 |
223,356,841,263 |
187,407,824,409 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,551,163,204 |
123,953,986,128 |
128,149,754,508 |
101,394,144,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,317,676,944 |
68,529,396,974 |
95,207,086,755 |
86,013,680,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
464,880,497 |
565,447,984 |
1,225,239,079 |
2,039,897,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
419,039,518 |
214,993,421 |
928,971,167 |
67,393,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,919,033,255 |
4,945,883,450 |
8,445,178,710 |
7,333,999,346 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,573,527,521 |
5,441,280,320 |
6,168,917,570 |
6,334,410,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,870,957,147 |
58,492,687,767 |
80,889,258,387 |
74,317,775,616 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,922,101,984 |
1,818,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,545,845,497 |
|
15,529,301,404 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,545,845,497 |
4,922,101,984 |
-15,527,483,222 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,325,111,650 |
63,414,789,751 |
65,361,775,165 |
74,317,775,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,308,413,768 |
6,582,708,767 |
8,281,824,297 |
8,047,689,029 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,016,697,882 |
56,832,080,984 |
57,079,950,868 |
66,270,086,587 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,016,697,882 |
56,832,080,984 |
57,079,950,868 |
66,270,086,587 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|