TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
448,674,561,713 |
466,972,582,505 |
563,085,611,908 |
587,771,132,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
156,391,203,788 |
66,875,100,480 |
98,275,795,302 |
218,013,704,104 |
|
1. Tiền |
42,391,203,788 |
64,875,100,480 |
50,675,795,302 |
9,220,950,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,000,000,000 |
2,000,000,000 |
47,600,000,000 |
208,792,753,425 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,700,000,000 |
253,700,000,000 |
282,700,000,000 |
212,031,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,700,000,000 |
253,700,000,000 |
282,700,000,000 |
212,031,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,865,664,832 |
77,871,597,384 |
104,499,614,439 |
71,911,878,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,341,394,555 |
67,569,129,939 |
62,671,032,571 |
60,867,257,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,375,436,976 |
5,144,574,996 |
37,564,016,236 |
3,984,044,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,148,833,301 |
5,157,892,449 |
4,264,565,632 |
7,060,577,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,001,136,166 |
17,987,136,916 |
17,222,160,516 |
19,003,892,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,001,136,166 |
17,987,136,916 |
17,222,160,516 |
19,003,892,376 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,716,556,927 |
50,538,747,725 |
60,388,041,651 |
66,810,656,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,863,592,846 |
17,444,302,640 |
28,451,913,420 |
32,840,246,070 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,460,380,954 |
32,913,341,969 |
31,936,128,231 |
33,970,410,765 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
392,583,127 |
181,103,116 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
709,954,897,250 |
681,475,192,071 |
657,340,910,657 |
659,550,307,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
423,965,583,247 |
395,534,441,315 |
367,569,576,134 |
367,847,091,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
423,965,583,247 |
395,486,941,314 |
367,524,576,132 |
367,804,591,565 |
|
- Nguyên giá |
1,123,393,608,479 |
1,123,393,608,479 |
1,123,738,847,589 |
1,153,283,975,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-699,428,025,232 |
-727,906,667,165 |
-756,214,271,457 |
-785,479,384,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
47,500,001 |
45,000,002 |
42,500,003 |
|
- Nguyên giá |
1,982,375,000 |
2,032,375,000 |
2,032,375,000 |
2,032,375,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,982,375,000 |
-1,984,874,999 |
-1,987,374,998 |
-1,989,874,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
177,500,000 |
127,500,000 |
6,727,500,000 |
11,928,306,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
177,500,000 |
127,500,000 |
6,727,500,000 |
11,928,306,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,811,814,003 |
285,813,250,756 |
283,043,834,523 |
279,774,909,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
285,811,814,003 |
285,813,250,756 |
283,043,834,523 |
279,774,909,540 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,158,629,458,963 |
1,148,447,774,576 |
1,220,426,522,565 |
1,247,321,439,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,650,205,327 |
47,328,493,316 |
56,603,138,290 |
80,176,063,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,650,205,327 |
47,328,493,316 |
56,603,138,290 |
80,176,063,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,959,929,745 |
20,810,026,261 |
27,637,129,356 |
18,016,711,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
413,781,288 |
129,446,888 |
168,464,387 |
118,791,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,848,303,409 |
12,516,259,111 |
8,107,527,507 |
9,802,736,891 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,715,998,685 |
5,489,778,018 |
10,733,974,537 |
9,784,224,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,304,795,634 |
4,426,008,472 |
6,888,867,937 |
3,757,273,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
359,315,280 |
264,893,280 |
393,893,280 |
275,043,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
36,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,081,286 |
3,692,081,286 |
2,673,281,286 |
1,821,281,286 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,124,979,253,636 |
1,101,119,281,260 |
1,163,823,384,275 |
1,167,145,375,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,124,979,253,636 |
1,101,119,281,260 |
1,163,823,384,275 |
1,167,145,375,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
632,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
-94,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
39,126,504,639 |
39,126,504,639 |
39,126,504,639 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
492,573,253,636 |
429,586,776,621 |
492,290,879,636 |
495,612,870,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,270,086,587 |
143,785,114,211 |
206,489,217,226 |
285,801,662,410 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
426,303,167,049 |
285,801,662,410 |
285,801,662,410 |
209,811,208,549 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,158,629,458,963 |
1,148,447,774,576 |
1,220,426,522,565 |
1,247,321,439,146 |
|