1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,815,178,470,727 |
3,359,114,225,316 |
3,757,285,576,038 |
3,179,887,016,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,815,178,470,727 |
3,359,114,225,316 |
3,757,285,576,038 |
3,179,887,016,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,769,143,892,397 |
3,310,644,304,296 |
3,712,355,250,525 |
3,101,510,805,079 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,034,578,330 |
48,469,921,020 |
44,930,325,513 |
78,376,211,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,258,417,695 |
32,698,013,853 |
31,699,183,783 |
5,951,387,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,329,011,077 |
78,249,710,457 |
65,322,355,247 |
82,546,689,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,332,985,697 |
64,736,996,368 |
16,113,471,350 |
78,190,742,485 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,038,382,095 |
977,851,460 |
1,297,619,904 |
330,098,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,813,297,471 |
1,758,890,963 |
3,997,624,995 |
1,373,655,851 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
112,305,382 |
181,481,993 |
6,011,909,150 |
77,154,574 |
|
12. Thu nhập khác |
382,662,206 |
74,876,190 |
75,818,855 |
79,806,948 |
|
13. Chi phí khác |
363,956,550 |
20,000,000 |
|
11 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,705,656 |
54,876,190 |
75,818,855 |
79,806,937 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,011,038 |
236,358,183 |
6,087,728,005 |
156,961,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,202,208 |
47,271,637 |
1,260,992,487 |
31,392,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,808,830 |
189,086,546 |
4,826,735,518 |
125,569,209 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
104,808,830 |
189,086,546 |
4,826,735,518 |
125,569,209 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
24 |
617 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
13 |
|
617 |
16 |
|