MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Rau quả (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,815,178,470,727 3,359,114,225,316 3,757,285,576,038 3,179,887,016,416
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,815,178,470,727 3,359,114,225,316 3,757,285,576,038 3,179,887,016,416
4. Giá vốn hàng bán 1,769,143,892,397 3,310,644,304,296 3,712,355,250,525 3,101,510,805,079
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,034,578,330 48,469,921,020 44,930,325,513 78,376,211,337
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,258,417,695 32,698,013,853 31,699,183,783 5,951,387,399
7. Chi phí tài chính 90,329,011,077 78,249,710,457 65,322,355,247 82,546,689,375
- Trong đó: Chi phí lãi vay 67,332,985,697 64,736,996,368 16,113,471,350 78,190,742,485
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,038,382,095 977,851,460 1,297,619,904 330,098,936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,813,297,471 1,758,890,963 3,997,624,995 1,373,655,851
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 112,305,382 181,481,993 6,011,909,150 77,154,574
12. Thu nhập khác 382,662,206 74,876,190 75,818,855 79,806,948
13. Chi phí khác 363,956,550 20,000,000 11
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,705,656 54,876,190 75,818,855 79,806,937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 131,011,038 236,358,183 6,087,728,005 156,961,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,202,208 47,271,637 1,260,992,487 31,392,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 104,808,830 189,086,546 4,826,735,518 125,569,209
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 104,808,830 189,086,546 4,826,735,518 125,569,209
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13 24 617 16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 13 617 16
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.