1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,436,578,828,668 |
5,850,499,924,035 |
6,327,263,848,834 |
6,123,809,505,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,436,578,828,668 |
5,850,499,924,035 |
6,327,263,848,834 |
6,123,809,505,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,835,563,843,272 |
3,174,890,364,107 |
2,719,459,216,219 |
3,459,180,661,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,601,014,985,396 |
2,675,609,559,928 |
3,607,804,632,615 |
2,664,628,844,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
692,813,195,130 |
1,238,975,837,711 |
1,545,096,889,467 |
100,110,534,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
665,142,619,484 |
639,078,222,535 |
547,618,894,817 |
729,626,136,947 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
150,363,468,541 |
75,226,744,985 |
227,853,657,063 |
28,054,172,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
144,317,400,803 |
67,728,785,875 |
5,277,705,032 |
65,698,764,086 |
|
9. Chi phí bán hàng |
518,491,991,322 |
573,795,767,957 |
683,112,981,409 |
805,316,379,229 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
559,907,289,281 |
1,338,574,207,741 |
1,552,511,180,393 |
3,853,125,119,476 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,694,603,681,242 |
1,430,865,985,281 |
2,374,936,170,495 |
-2,557,629,492,229 |
|
12. Thu nhập khác |
21,555,362,648 |
25,172,799,815 |
24,756,177,792 |
56,109,520,245 |
|
13. Chi phí khác |
72,958,436,627 |
-59,980,937,488 |
12,529,958,426 |
26,591,205,187 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-51,403,073,979 |
85,153,737,303 |
12,226,219,366 |
29,518,315,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,643,200,607,263 |
1,516,019,722,584 |
2,387,162,389,861 |
-2,528,111,177,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
254,512,494,093 |
97,865,039,566 |
276,336,762,738 |
223,114,696,340 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,973,997,033 |
305,093,357,805 |
359,855,976,124 |
-29,244,492,886 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,403,662,110,203 |
1,113,061,325,213 |
1,750,969,650,999 |
-2,721,981,380,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,189,350,636,728 |
921,824,926,421 |
1,565,915,112,664 |
-2,820,699,347,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
214,311,473,475 |
191,236,398,792 |
185,054,538,335 |
98,717,967,331 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
388 |
301 |
475 |
-927 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|