MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,436,578,828,668 5,850,499,924,035 6,327,263,848,834 6,123,809,505,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,436,578,828,668 5,850,499,924,035 6,327,263,848,834 6,123,809,505,955
4. Giá vốn hàng bán 2,835,563,843,272 3,174,890,364,107 2,719,459,216,219 3,459,180,661,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,601,014,985,396 2,675,609,559,928 3,607,804,632,615 2,664,628,844,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính 692,813,195,130 1,238,975,837,711 1,545,096,889,467 100,110,534,779
7. Chi phí tài chính 665,142,619,484 639,078,222,535 547,618,894,817 729,626,136,947
- Trong đó: Chi phí lãi vay 150,363,468,541 75,226,744,985 227,853,657,063 28,054,172,365
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 144,317,400,803 67,728,785,875 5,277,705,032 65,698,764,086
9. Chi phí bán hàng 518,491,991,322 573,795,767,957 683,112,981,409 805,316,379,229
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 559,907,289,281 1,338,574,207,741 1,552,511,180,393 3,853,125,119,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,694,603,681,242 1,430,865,985,281 2,374,936,170,495 -2,557,629,492,229
12. Thu nhập khác 21,555,362,648 25,172,799,815 24,756,177,792 56,109,520,245
13. Chi phí khác 72,958,436,627 -59,980,937,488 12,529,958,426 26,591,205,187
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -51,403,073,979 85,153,737,303 12,226,219,366 29,518,315,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,643,200,607,263 1,516,019,722,584 2,387,162,389,861 -2,528,111,177,171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 254,512,494,093 97,865,039,566 276,336,762,738 223,114,696,340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,973,997,033 305,093,357,805 359,855,976,124 -29,244,492,886
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,403,662,110,203 1,113,061,325,213 1,750,969,650,999 -2,721,981,380,625
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,189,350,636,728 921,824,926,421 1,565,915,112,664 -2,820,699,347,956
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 214,311,473,475 191,236,398,792 185,054,538,335 98,717,967,331
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 388 301 475 -927
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.