MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 27,772,422,978,904 28,631,978,196,293 29,027,551,115,963 32,000,651,883,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,273,447,740,328 5,582,981,768,428 6,149,490,089,685 6,071,335,355,197
1. Tiền 5,044,068,098,742 5,384,521,867,715 5,531,745,710,088 5,797,303,922,536
2. Các khoản tương đương tiền 229,379,641,586 198,459,900,713 617,744,379,597 274,031,432,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,488,275,234,612 6,522,888,945,371 6,443,699,352,124 9,171,742,578,794
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,488,275,234,612 6,522,888,945,371 6,443,699,352,124 9,171,742,578,794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,835,656,174,307 13,323,949,723,460 13,912,796,371,147 14,066,291,798,936
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,238,945,181,933 6,065,566,946,005 6,028,148,037,144 5,946,752,228,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 416,426,130,720 436,622,793,182 397,632,257,629 462,999,926,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,987,451,012,965 7,790,416,023,315 8,601,283,976,996 8,620,258,792,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,860,226,676,654 4,080,103,056,378 4,249,725,653,577 4,475,714,870,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,667,408,700,262 -5,048,774,828,039 -5,363,993,554,199 -5,439,434,019,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 15,872,297 15,732,619
IV. Hàng tồn kho 1,901,216,931,900 1,772,198,158,021 1,721,927,904,702 1,815,270,817,752
1. Hàng tồn kho 1,962,313,342,701 1,878,088,166,057 1,897,576,145,093 2,006,037,373,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,096,410,801 -105,890,008,036 -175,648,240,391 -190,766,555,472
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,273,826,897,757 1,429,959,601,013 799,637,398,305 876,011,332,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 397,808,088,120 497,680,730,003 260,490,488,730 357,116,529,350
2. Thuế GTGT được khấu trừ 627,285,351,936 561,383,303,525 474,550,821,700 430,754,928,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 248,733,457,701 370,895,567,485 64,596,087,875 88,139,874,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,455,462,969,820 25,454,032,553,412 23,386,557,779,469 20,100,662,880,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,140,274,002,091 11,877,984,322,772 10,886,361,994,877 7,286,524,551,492
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,094,822,531,265 7,753,462,478,240 7,590,603,964,300 4,015,416,760,467
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,308,820,689 5,532,043,815 5,773,448,447
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,600,614,335,075 3,666,196,576,449 2,857,856,560,235 2,864,161,119,150
6. Phải thu dài hạn khác 444,837,135,751 444,016,447,394 432,369,426,527 401,173,223,428
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,922,137,144,211 9,450,672,517,458 9,326,594,245,262 8,899,186,217,528
1. Tài sản cố định hữu hình 7,461,669,192,417 7,066,206,928,332 7,018,239,176,015 6,662,577,735,586
- Nguyên giá 28,184,091,311,687 28,173,464,317,081 28,641,733,866,356 28,750,996,751,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,722,422,119,270 -21,107,257,388,749 -21,623,494,690,341 -22,088,419,015,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,460,467,951,794 2,384,465,589,126 2,308,355,069,247 2,236,608,481,942
- Nguyên giá 3,731,660,002,712 3,706,121,419,206 3,701,962,794,857 3,701,101,868,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,271,192,050,918 -1,321,655,830,080 -1,393,607,725,610 -1,464,493,386,253
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,388,071,933,575 1,257,249,841,646 1,019,904,334,070 1,113,849,484,790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,388,071,933,575 1,257,249,841,646 1,019,904,334,070 1,113,849,484,790
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,161,030,748,063 1,412,290,615,930 756,047,136,259 918,711,373,611
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,161,030,748,063 1,412,290,615,930 756,047,136,259 918,711,373,611
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 583,660,000 583,660,000 583,660,000 583,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -583,660,000 -583,660,000 -583,660,000 -583,660,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,843,949,141,880 1,455,835,255,606 1,397,650,069,001 1,882,391,253,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 884,724,634,495 707,112,155,552 685,161,423,895 636,474,961,806
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 786,476,534,952 589,263,433,187 566,317,283,804 1,113,033,235,771
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 172,747,972,433 159,459,666,867 146,171,361,302 132,883,055,736
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,227,885,948,724 54,086,010,749,705 52,414,108,895,432 52,101,314,764,027
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,494,927,346,124 24,989,139,078,768 24,352,881,125,108 22,138,135,133,265
I. Nợ ngắn hạn 16,837,752,375,190 16,109,086,029,805 15,411,008,368,926 15,094,015,351,476
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,837,132,112,566 3,673,012,094,155 2,812,597,516,754 3,082,416,386,079
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,388,598,255 143,013,551,724 44,384,928,832 130,972,531,868
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 863,523,004,032 1,025,270,860,526 533,875,540,378 772,432,096,125
4. Phải trả người lao động 96,591,960,470 95,487,675,860 51,032,395,772 81,917,908,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,289,721,293,831 2,484,563,953,468 1,858,596,252,511 2,333,817,539,133
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 262,529,758,178 230,413,365,847 1,891,260,962,093 2,061,805,718,331
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,586,214,549,279 1,708,344,608,512 1,702,507,037,341 1,724,783,625,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,709,747,560,609 6,544,539,993,243 6,362,755,450,690 4,785,400,296,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,634,823,699 64,433,470,826 15,778,262,455 15,730,095,060
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 155,268,714,271 140,006,455,644 138,220,022,100 104,739,153,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,657,174,970,934 8,880,053,048,963 8,941,872,756,182 7,044,119,781,789
1. Phải trả người bán dài hạn 1,326,829,855,591 1,203,627,525,647 962,671,707,121 375,497,305,319
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 27,961,541,772 28,047,163,291 28,132,784,810
3. Chi phí phải trả dài hạn 37,195,353,096 37,713,425,576 70,898,969,610
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,084,551,550,194 969,131,055,347 896,152,577,166 828,221,908,846
7. Phải trả dài hạn khác 191,483,550,403 179,683,873,105 174,674,784,652 171,529,502,928
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,098,690,807,595 5,569,742,745,468 5,874,957,105,563 4,945,915,900,615
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 918,423,854,055 892,192,882,048 934,470,448,779 694,822,379,271
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,732,958,602,600 29,096,871,670,937 28,061,227,770,324 29,963,179,630,762
I. Vốn chủ sở hữu 28,732,958,602,600 29,096,871,670,937 28,061,227,770,324 29,963,179,630,762
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000 30,438,112,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -399,048,687,606 89,211,351,176 -70,845,520,717 -167,025,791,679
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,323,259,946,177 3,330,425,182,085 3,345,253,664,009 3,362,359,927,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,775,164,167 9,775,164,167 9,775,164,167 9,775,164,167
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,346,562,299,390 -4,443,376,583,331 -5,094,702,684,734 -3,544,434,931,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -92,145,255,069 -182,304,659,910 -930,753,441,900 1,189,350,636,727
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,254,417,044,321 -4,261,071,923,421 -4,163,949,242,834 -4,733,785,568,631
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -292,577,520,748 -327,275,443,160 -566,364,852,401 -135,606,737,035
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,227,885,948,724 54,086,010,749,705 52,414,108,895,432 52,101,314,764,027
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.