TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,767,796,571,003 |
22,773,846,005,103 |
22,840,289,146,848 |
24,351,201,659,245 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,830,183,052,466 |
3,777,640,045,853 |
3,717,277,566,620 |
4,397,967,879,829 |
|
1. Tiền |
3,576,375,599,276 |
3,296,911,719,218 |
3,578,622,942,585 |
4,279,074,377,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,253,807,453,190 |
480,728,326,635 |
138,654,624,035 |
118,893,502,114 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,691,000,000,000 |
5,787,000,000,000 |
6,428,000,000,000 |
6,624,433,435,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,691,000,000,000 |
5,787,000,000,000 |
6,428,000,000,000 |
6,624,433,435,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,170,440,942,204 |
9,429,440,880,253 |
9,304,432,152,859 |
9,665,112,709,181 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,130,973,678,221 |
4,556,841,322,260 |
4,073,149,348,784 |
3,874,881,759,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
530,176,639,795 |
484,803,860,599 |
542,629,010,072 |
536,427,684,718 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
382,954,151,287 |
4,357,227,274,570 |
4,664,808,802,714 |
5,112,799,604,773 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,333,128,499,063 |
3,041,207,743,807 |
3,302,486,617,132 |
3,526,637,185,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-206,792,026,162 |
-3,010,840,569,473 |
-3,278,657,551,327 |
-3,385,649,507,420 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
201,248,490 |
15,925,484 |
15,981,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,575,297,774,539 |
2,237,933,572,076 |
2,107,333,115,921 |
2,483,433,854,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,631,469,457,180 |
2,301,625,950,595 |
2,170,365,321,409 |
2,532,400,022,927 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-56,171,682,641 |
-63,692,378,519 |
-63,032,205,488 |
-48,966,168,842 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,500,874,801,794 |
1,541,831,506,921 |
1,283,246,311,448 |
1,180,253,780,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
430,708,162,003 |
432,948,397,430 |
308,208,719,941 |
294,699,734,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
987,445,468,350 |
889,246,677,741 |
823,526,781,409 |
759,101,082,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,721,171,441 |
219,636,431,750 |
151,510,810,098 |
126,452,964,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,054,057,556,830 |
38,396,476,675,337 |
36,488,834,378,452 |
36,267,047,761,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,717,397,915,198 |
21,068,769,659,133 |
20,097,363,806,194 |
19,205,354,416,170 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
10,407,223,835,704 |
12,505,215,120,235 |
12,272,628,717,193 |
11,979,954,707,470 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,427,158,949 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
8,221,158,325,330 |
8,365,171,148,778 |
7,785,154,162,218 |
7,183,773,797,227 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
64,588,595,215 |
198,383,390,120 |
39,580,926,783 |
41,625,911,473 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,408,430,054,005 |
10,547,404,574,274 |
9,651,439,176,926 |
9,966,594,648,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,916,708,358,347 |
8,681,047,359,170 |
7,911,555,596,253 |
8,283,762,424,520 |
|
- Nguyên giá |
29,373,469,964,360 |
26,389,621,162,381 |
25,518,261,206,385 |
27,433,452,489,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,456,761,606,013 |
-17,708,573,803,211 |
-17,606,705,610,132 |
-19,149,690,065,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,491,721,695,658 |
1,866,357,215,104 |
1,739,883,580,673 |
1,682,832,224,102 |
|
- Nguyên giá |
3,772,752,225,241 |
2,822,599,912,120 |
2,717,397,349,377 |
2,739,929,862,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,281,030,529,583 |
-956,242,697,016 |
-977,513,768,704 |
-1,057,097,638,715 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,771,491,534,617 |
2,150,050,749,461 |
1,919,549,035,469 |
1,425,130,539,975 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,771,491,534,617 |
2,150,050,749,461 |
1,919,549,035,469 |
1,425,130,539,975 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,123,301,771,160 |
2,726,663,060,038 |
2,947,587,664,166 |
3,641,286,463,069 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,123,301,771,160 |
2,726,663,060,038 |
2,947,587,664,166 |
3,641,286,463,069 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
583,660,000 |
583,660,000 |
583,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-583,660,000 |
-583,660,000 |
-583,660,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,033,436,281,850 |
1,903,588,632,431 |
1,872,894,695,697 |
2,028,681,694,085 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
839,182,173,484 |
699,585,457,020 |
784,183,764,350 |
925,296,282,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
941,776,302,541 |
964,813,675,151 |
862,809,736,652 |
890,772,522,276 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
252,477,805,825 |
239,189,500,260 |
225,901,194,695 |
212,612,889,129 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,821,854,127,833 |
61,170,322,680,440 |
59,329,123,525,300 |
60,618,249,421,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,707,094,254,828 |
31,565,212,325,240 |
29,892,433,460,173 |
29,120,959,824,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,913,517,574,091 |
15,229,684,563,124 |
12,419,863,803,954 |
14,889,155,710,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,063,833,796,442 |
5,247,210,617,015 |
5,146,763,961,807 |
5,093,524,798,965 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,682,815,489 |
78,563,680,777 |
26,948,184,696 |
11,479,635,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
792,065,656,918 |
392,488,551,714 |
363,056,678,082 |
437,977,607,247 |
|
4. Phải trả người lao động |
166,460,233,291 |
97,497,802,670 |
145,121,837,281 |
134,826,274,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,580,290,804,842 |
1,639,660,299,736 |
1,466,945,892,895 |
1,657,775,781,098 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,532,698,714 |
67,666,115,253 |
2,879,006,229 |
59,692,316,595 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
664,476,623,601 |
846,041,503,796 |
633,880,575,806 |
1,097,159,035,210 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,418,486,070,752 |
6,753,357,796,936 |
4,502,641,380,090 |
6,248,855,999,144 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
70,173,008,414 |
64,748,188,649 |
28,197,051,817 |
43,430,116,664 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,515,865,628 |
42,450,006,578 |
103,429,235,251 |
104,434,145,403 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,793,576,680,737 |
16,335,527,762,116 |
17,472,569,656,219 |
14,231,804,113,794 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,725,223,610,404 |
2,724,153,867,110 |
1,995,458,966,678 |
2,004,027,429,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
53,643,090,008 |
254,893,643,834 |
34,837,701,736 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,021,727,341,167 |
1,032,948,768,164 |
1,082,257,725,647 |
1,048,437,755,877 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
318,792,666,311 |
112,963,148,451 |
457,623,673,802 |
6,640,285,737 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,846,848,370,277 |
11,476,524,332,290 |
12,980,810,874,086 |
10,325,120,124,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
861,597,113,716 |
935,294,556,093 |
701,524,772,172 |
812,740,817,178 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
19,387,578,862 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,114,759,873,005 |
29,605,110,355,200 |
29,436,690,065,127 |
31,497,289,596,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,114,759,873,005 |
29,605,110,355,200 |
29,436,690,065,127 |
31,497,289,596,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,207,802,287,206 |
-327,547,911,797 |
-203,143,469,603 |
680,137,959,391 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,525,128,935,737 |
2,539,313,340,269 |
2,909,366,393,649 |
2,926,139,292,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,708,142,591,114 |
-2,597,734,953,707 |
-3,204,170,951,491 |
-2,460,938,698,714 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,165,303,296,511 |
962,732,329,048 |
737,263,284,123 |
1,635,829,528,647 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,873,445,887,625 |
-3,560,467,282,755 |
-3,941,434,235,614 |
-4,096,768,227,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-1,942,311,348,579 |
-456,807,283,732 |
-513,249,071,595 |
-95,936,120,763 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,821,854,127,833 |
61,170,322,680,440 |
59,329,123,525,300 |
60,618,249,421,166 |
|