TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,403,234,648,140 |
21,179,358,041,433 |
22,488,465,376,536 |
25,107,814,838,134 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,678,318,752,551 |
3,236,241,699,037 |
3,623,039,880,916 |
3,846,729,233,089 |
|
1. Tiền |
2,971,481,185,968 |
2,740,913,627,358 |
3,407,971,333,027 |
3,747,030,846,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
706,837,566,583 |
495,328,071,679 |
215,068,547,889 |
99,698,386,621 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,154,000,000,000 |
6,889,000,000,000 |
6,218,000,000,000 |
6,112,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,154,000,000,000 |
6,889,000,000,000 |
6,218,000,000,000 |
6,112,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,208,043,333,127 |
6,049,640,520,532 |
7,102,796,413,931 |
9,210,984,452,040 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,173,716,544,525 |
2,761,599,469,551 |
4,035,734,519,892 |
4,070,602,042,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
622,846,482,278 |
569,684,336,130 |
652,322,202,608 |
962,637,044,564 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,057,333,359 |
2,067,555,582 |
176,039,383,380 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,625,248,508,786 |
2,930,307,203,511 |
2,625,392,725,484 |
4,164,696,233,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-214,199,396,037 |
-215,362,618,397 |
-212,726,915,564 |
-212,019,509,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
431,193,575 |
1,354,796,378 |
6,325,929 |
49,029,257,046 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,852,879,053,228 |
3,505,011,609,974 |
4,081,271,990,581 |
4,375,163,536,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,871,776,055,044 |
3,523,675,140,678 |
4,099,871,043,202 |
4,403,295,489,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,897,001,816 |
-18,663,530,704 |
-18,599,052,621 |
-28,131,952,833 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,509,993,509,234 |
1,499,464,211,890 |
1,463,357,091,108 |
1,562,937,616,740 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
317,211,115,715 |
340,769,947,235 |
308,011,138,774 |
451,660,377,491 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,090,331,964,785 |
1,030,475,678,232 |
1,049,467,193,649 |
1,045,333,732,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,450,428,734 |
128,218,586,423 |
105,878,758,685 |
65,943,507,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,611,267,087,868 |
38,264,528,816,652 |
36,634,307,829,862 |
36,201,771,137,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,082,496,525,052 |
17,918,898,329,268 |
17,107,272,494,752 |
16,177,048,102,862 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,369,733,672,668 |
10,607,453,564,441 |
8,207,019,242,255 |
7,709,951,385,926 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
49,328,922,850 |
41,477,357,710 |
32,652,821,311 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,613,447,604,700 |
7,189,896,071,456 |
8,280,803,262,616 |
8,441,569,606,142 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
49,986,324,834 |
80,071,335,661 |
586,797,168,570 |
25,527,110,794 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,942,965,899,636 |
13,222,915,802,987 |
13,118,725,254,259 |
13,161,898,408,527 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,675,145,421,937 |
11,252,012,958,135 |
11,212,070,108,463 |
10,653,833,266,643 |
|
- Nguyên giá |
27,522,480,231,342 |
27,594,713,850,322 |
28,217,342,278,694 |
28,326,508,823,554 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,847,334,809,405 |
-16,342,700,892,187 |
-17,005,272,170,231 |
-17,672,675,556,911 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,267,820,477,699 |
1,970,902,844,852 |
1,906,655,145,796 |
2,508,065,141,884 |
|
- Nguyên giá |
3,357,882,619,255 |
3,089,583,218,802 |
3,064,635,029,483 |
3,714,310,882,555 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,090,062,141,556 |
-1,118,680,373,950 |
-1,157,979,883,687 |
-1,206,245,740,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,238,618,871,449 |
2,782,797,007,951 |
2,357,529,355,152 |
2,220,475,063,653 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,238,618,871,449 |
2,782,797,007,951 |
2,357,529,355,152 |
2,220,475,063,653 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,442,099,256,069 |
2,382,537,940,169 |
2,171,655,341,605 |
2,489,934,246,502 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,442,099,256,069 |
2,382,537,940,169 |
2,171,655,341,605 |
2,489,934,246,502 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,905,086,535,662 |
1,957,379,736,277 |
1,879,125,384,094 |
2,152,415,316,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
572,548,389,825 |
673,519,484,751 |
647,317,117,700 |
925,419,955,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,026,907,117,749 |
991,517,529,004 |
952,753,849,437 |
961,229,249,070 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
305,631,028,088 |
292,342,722,522 |
279,054,416,957 |
265,766,111,391 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
58,014,501,736,008 |
59,443,886,858,085 |
59,122,773,206,398 |
61,309,585,976,024 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,970,042,214,439 |
34,472,628,973,629 |
34,008,550,194,665 |
35,406,648,586,634 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,235,971,751,400 |
17,653,499,783,663 |
15,116,048,953,279 |
17,852,862,318,847 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,294,028,237,368 |
5,970,885,853,112 |
2,855,168,407,883 |
5,818,853,746,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,118,274,319 |
84,906,578,008 |
86,595,077,527 |
90,162,642,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
669,203,633,644 |
633,087,688,032 |
677,001,143,793 |
865,790,617,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
133,121,198,043 |
121,519,351,497 |
136,112,842,107 |
158,488,888,402 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,108,168,179,901 |
2,471,453,740,609 |
2,352,787,050,358 |
2,466,725,417,477 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,354,203,764 |
20,610,505,220 |
293,104,934,571 |
40,673,275,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
576,960,790,561 |
767,882,997,368 |
755,992,858,226 |
719,518,722,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,359,272,120,846 |
7,562,253,033,835 |
7,888,414,302,729 |
7,626,689,830,188 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,706,683,265 |
5,577,386,614 |
5,637,113,417 |
1,858,693,320 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,038,429,689 |
15,322,649,368 |
65,235,222,668 |
64,100,485,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,734,070,463,039 |
16,819,129,189,966 |
18,892,501,241,386 |
17,553,786,267,787 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,449,617,084,844 |
2,810,410,427,663 |
5,897,481,869,011 |
3,955,327,383,897 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
468,413,878,353 |
498,631,201,550 |
341,595,838,738 |
801,586,643,537 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,921,029,584 |
12,666,526,781 |
91,059,139,910 |
164,516,468,159 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,246,167,760,161 |
12,666,065,776,356 |
11,536,940,393,427 |
11,676,298,249,646 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
529,873,471,263 |
810,273,486,042 |
1,005,206,293,029 |
937,257,591,060 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
21,077,238,834 |
21,081,771,574 |
20,217,707,271 |
18,799,931,488 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,044,459,521,569 |
24,971,257,884,456 |
25,114,223,011,733 |
25,902,937,389,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,044,459,521,569 |
24,971,257,884,456 |
25,114,223,011,733 |
25,902,937,389,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
30,438,112,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-265,350,276,069 |
-87,444,350,028 |
-573,413,168,517 |
-112,200,166,148 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,130,004,708,823 |
2,130,004,708,823 |
2,482,785,328,041 |
2,494,353,347,924 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
9,775,164,167 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,073,341,885,403 |
-5,298,541,738,410 |
-5,078,288,348,527 |
-5,081,348,150,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-824,166,113,211 |
72,380,774,016 |
710,343,037,913 |
780,712,630,104 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,249,175,772,192 |
-5,370,922,512,426 |
-5,788,631,386,440 |
-5,862,060,781,063 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-2,194,740,189,949 |
-2,220,647,900,096 |
-2,164,747,963,431 |
-1,845,754,805,594 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
58,014,501,736,008 |
59,443,886,858,085 |
59,122,773,206,398 |
61,309,585,976,024 |
|