MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,617,888,987,889 1,475,749,723,278 1,760,891,045,899 1,934,767,871,020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 365,319,778 816,459,353 184,384,023 390,241,647
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,617,523,668,111 1,474,933,263,925 1,760,706,661,876 1,934,377,629,373
4. Giá vốn hàng bán 2,290,810,761,728 1,351,778,575,782 1,610,957,191,880 1,779,847,532,294
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 326,712,906,383 123,154,688,143 149,749,469,996 154,530,097,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,249,205,683 12,575,822,177 17,065,891,627 13,071,905,927
7. Chi phí tài chính 3,777,289,106 6,639,063,212 9,290,380,031 1,474,715,654
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 25,234,335,206 -5,879,291,517 15,055,498,944 12,631,716,005
9. Chi phí bán hàng 109,962,680,308 84,911,089,616 53,317,492,673 69,315,873,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 103,653,709,047 57,594,313,093 62,526,396,774 63,103,481,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 151,802,768,811 -19,293,247,118 56,736,591,089 46,339,647,617
12. Thu nhập khác 878,376,347 129,102,510 461,909,079 203,806,343
13. Chi phí khác 917,206,566 2,802,713 394,265
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -38,830,219 126,299,797 461,514,814 203,806,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 151,763,938,592 -19,166,947,321 57,198,105,903 46,543,453,960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,045,447,823 1,525,898,944 4,642,880,462 6,944,348,714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 125,718,490,769 -20,692,846,265 52,555,225,441 39,599,105,246
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 118,414,911,581 -22,164,930,976 50,670,236,489 39,701,841,481
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,303,579,188 1,472,084,711 1,884,988,952 -102,736,235
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,005 -503 1,041 731
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,005 -503 1,041 731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.