1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,617,888,987,889 |
1,475,749,723,278 |
1,760,891,045,899 |
1,934,767,871,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
365,319,778 |
816,459,353 |
184,384,023 |
390,241,647 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,617,523,668,111 |
1,474,933,263,925 |
1,760,706,661,876 |
1,934,377,629,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,290,810,761,728 |
1,351,778,575,782 |
1,610,957,191,880 |
1,779,847,532,294 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
326,712,906,383 |
123,154,688,143 |
149,749,469,996 |
154,530,097,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,249,205,683 |
12,575,822,177 |
17,065,891,627 |
13,071,905,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,777,289,106 |
6,639,063,212 |
9,290,380,031 |
1,474,715,654 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,234,335,206 |
-5,879,291,517 |
15,055,498,944 |
12,631,716,005 |
|
9. Chi phí bán hàng |
109,962,680,308 |
84,911,089,616 |
53,317,492,673 |
69,315,873,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,653,709,047 |
57,594,313,093 |
62,526,396,774 |
63,103,481,905 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
151,802,768,811 |
-19,293,247,118 |
56,736,591,089 |
46,339,647,617 |
|
12. Thu nhập khác |
878,376,347 |
129,102,510 |
461,909,079 |
203,806,343 |
|
13. Chi phí khác |
917,206,566 |
2,802,713 |
394,265 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,830,219 |
126,299,797 |
461,514,814 |
203,806,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
151,763,938,592 |
-19,166,947,321 |
57,198,105,903 |
46,543,453,960 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,045,447,823 |
1,525,898,944 |
4,642,880,462 |
6,944,348,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,718,490,769 |
-20,692,846,265 |
52,555,225,441 |
39,599,105,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,414,911,581 |
-22,164,930,976 |
50,670,236,489 |
39,701,841,481 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,303,579,188 |
1,472,084,711 |
1,884,988,952 |
-102,736,235 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,005 |
-503 |
1,041 |
731 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,005 |
-503 |
1,041 |
731 |
|