MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,557,862,244,094 7,786,779,888,939 7,625,028,819,633 7,756,339,762,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,470,957,801,285 2,701,852,806,484 2,212,813,953,059 2,443,624,578,441
1. Tiền 1,341,855,219,046 1,387,706,076,747 956,180,680,011 1,164,810,784,896
2. Các khoản tương đương tiền 1,129,102,582,239 1,314,146,729,737 1,256,633,273,048 1,278,813,793,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,541,034,246 98,731,034,246 59,783,197,757 60,083,197,757
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 113,541,034,246 98,731,034,246 59,783,197,757 60,083,197,757
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,313,718,638,507 1,184,409,169,277 1,408,943,040,418 1,419,146,936,538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,014,642,258,531 888,160,700,695 1,081,820,448,350 1,081,063,986,211
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 294,680,427,077 278,142,800,000 285,561,893,597 327,502,722,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,548,756,747 2,348,756,747 2,348,756,747 2,148,756,747
6. Phải thu ngắn hạn khác 182,074,305,129 203,747,992,373 230,325,365,526 203,242,515,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -180,530,259,873 -188,294,231,434 -191,416,574,698 -194,841,734,452
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 303,150,896 303,150,896 303,150,896 30,690,000
IV. Hàng tồn kho 3,433,035,619,890 3,534,370,780,121 3,596,531,285,165 3,509,944,437,007
1. Hàng tồn kho 3,483,037,928,893 3,591,967,084,829 3,655,841,717,929 3,564,603,840,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,002,309,003 -57,596,304,708 -59,310,432,764 -54,659,403,480
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,609,150,166 267,416,098,811 346,957,343,234 323,540,612,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,162,548,381 33,535,110,533 73,810,949,142 69,970,867,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 156,990,300,550 229,217,821,316 210,625,033,081 226,483,628,468
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,456,301,235 4,663,166,962 62,521,361,011 27,086,116,407
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,500,213,937,523 12,557,076,892,889 12,678,312,934,239 13,570,284,661,280
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,362,493,336 250,570,598,695 250,863,249,410 247,311,588,028
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 203,362,493,336 250,570,598,695 250,863,249,410 247,311,588,028
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,918,255,998,805 3,908,701,416,415 4,075,483,707,406 4,055,858,374,050
1. Tài sản cố định hữu hình 3,582,305,864,149 3,566,727,413,621 3,739,698,954,015 3,684,897,275,020
- Nguyên giá 8,394,046,017,151 8,483,034,539,652 8,762,782,770,341 8,748,325,723,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,811,740,153,002 -4,916,307,126,031 -5,023,083,816,326 -5,063,428,448,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 173,810,948,765 172,705,405,435 167,802,351,685 198,532,988,004
- Nguyên giá 221,284,025,396 225,702,340,584 226,673,734,694 252,235,380,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,473,076,631 -52,996,935,149 -58,871,383,009 -53,702,392,701
3. Tài sản cố định vô hình 162,139,185,891 169,268,597,359 167,982,401,706 172,428,111,026
- Nguyên giá 201,436,427,802 211,720,140,872 212,200,490,872 218,515,668,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,297,241,911 -42,451,543,513 -44,218,089,166 -46,087,557,161
III. Bất động sản đầu tư 4,225,604,201,715 4,800,454,918,921 5,260,094,545,132 5,452,892,028,312
- Nguyên giá 4,907,336,953,266 5,515,118,378,965 6,014,812,672,935 6,246,287,469,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,732,751,551 -714,663,460,044 -754,718,127,803 -793,395,441,403
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,953,915,597,133 2,415,600,435,685 1,878,031,603,356 2,717,405,161,774
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,953,915,597,133 2,415,600,435,685 1,878,031,603,356 2,717,405,161,774
V. Đầu tư tài chính dài hạn 782,098,037,014 790,095,416,275 811,118,413,008 802,895,436,340
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 773,587,744,873 782,706,050,534 801,988,740,867 793,907,680,789
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,332,682,344 8,501,755,944 10,242,062,344 10,242,062,344
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -924,690,203 -1,214,690,203 -1,214,690,203 -1,356,606,793
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,300,000 102,300,000 102,300,000 102,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 416,977,609,520 391,654,106,898 402,721,415,927 293,922,072,776
1. Chi phí trả trước dài hạn 412,641,812,742 387,654,106,898 398,721,415,927 289,479,409,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,335,796,778 4,000,000,000 4,000,000,000 4,442,663,564
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,058,076,181,617 20,343,856,781,828 20,303,341,753,872 21,326,624,423,897
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,140,046,268,873 13,288,484,387,443 13,135,190,097,298 14,026,217,745,898
I. Nợ ngắn hạn 5,605,362,447,902 6,616,517,475,602 6,198,570,596,731 6,835,865,869,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,079,426,550,930 1,188,100,256,329 1,026,525,442,521 1,066,603,772,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,121,723,097,648 1,966,602,303,759 1,839,788,736,532 2,014,574,968,923
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 262,337,756,440 239,254,913,818 205,209,815,542 248,368,595,700
4. Phải trả người lao động 152,555,009,295 219,444,124,751 108,373,053,503 140,481,292,017
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 590,021,327,981 929,172,797,361 711,534,179,827 998,875,095,144
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,587,954,215 81,910,949,775 75,789,295,295 94,512,786,245
9. Phải trả ngắn hạn khác 464,153,124,473 360,559,106,311 367,106,700,563 390,735,199,156
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,593,019,261,610 1,394,147,181,774 1,594,786,425,075 1,578,637,409,977
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 150,973,445,151 119,484,894,325 132,009,591,824 142,791,108,588
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125,564,920,159 117,840,947,399 137,447,356,049 160,285,640,874
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,534,683,820,971 6,671,966,911,841 6,936,619,500,567 7,190,351,876,713
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,457,223,829,898 2,605,127,474,307 2,999,146,824,644 3,437,524,472,963
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,938,840,350,349 2,920,989,739,714 2,903,376,052,378 2,850,148,543,491
7. Phải trả dài hạn khác 42,420,817,492 48,993,425,974 50,156,286,534 43,520,776,334
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 758,287,124,956 769,211,014,617 655,364,911,489 509,594,316,919
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,290,261,089 33,946,710,417 33,946,710,415 32,800,018,833
12. Dự phòng phải trả dài hạn 192,432,072,525 190,163,184,132 188,900,175,774 182,253,351,119
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 114,189,364,662 103,535,362,680 105,728,539,333 134,510,397,054
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,918,029,912,744 7,055,372,394,385 7,168,151,656,574 7,300,406,677,999
I. Vốn chủ sở hữu 6,864,313,002,339 7,002,384,654,859 7,115,893,087,927 7,253,241,091,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000 4,483,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 931,954,633,448 931,929,412,457 931,971,604,112 931,996,658,571
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,759,913,548 28,759,913,548 22,859,134,442 22,504,082,048
5. Cổ phiếu quỹ -149,876,239 -149,876,239 -2,471,750 -2,471,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -211,681,407,015 -211,681,407,015 -210,774,830,680 -211,681,407,015
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -463,784,023 -1,072,309,916 1,138,042,763 -1,588,063,454
8. Quỹ đầu tư phát triển 279,517,974,209 279,517,974,209 329,084,588,126 377,020,809,739
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,000,095,712 7,000,095,712 6,590,730,292 6,974,204,377
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 699,032,865,655 825,714,690,949 907,380,046,722 964,676,560,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 522,137,963,942 651,029,715,906 158,706,339,917 313,742,717,163
- LNST chưa phân phối kỳ này 176,894,901,713 174,684,975,043 748,673,706,805 650,933,842,973
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 646,842,587,044 658,866,161,154 644,146,243,900 679,840,719,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 53,716,910,405 52,987,739,526 52,258,568,647 47,165,586,035
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 53,716,910,405 52,987,739,526 52,258,568,647 47,165,586,035
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,058,076,181,617 20,343,856,781,828 20,303,341,753,872 21,326,624,423,897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.