TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,557,862,244,094 |
7,786,779,888,939 |
7,625,028,819,633 |
7,756,339,762,617 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,470,957,801,285 |
2,701,852,806,484 |
2,212,813,953,059 |
2,443,624,578,441 |
|
1. Tiền |
1,341,855,219,046 |
1,387,706,076,747 |
956,180,680,011 |
1,164,810,784,896 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,129,102,582,239 |
1,314,146,729,737 |
1,256,633,273,048 |
1,278,813,793,545 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
113,541,034,246 |
98,731,034,246 |
59,783,197,757 |
60,083,197,757 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
113,541,034,246 |
98,731,034,246 |
59,783,197,757 |
60,083,197,757 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,313,718,638,507 |
1,184,409,169,277 |
1,408,943,040,418 |
1,419,146,936,538 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,014,642,258,531 |
888,160,700,695 |
1,081,820,448,350 |
1,081,063,986,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
294,680,427,077 |
278,142,800,000 |
285,561,893,597 |
327,502,722,879 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,548,756,747 |
2,348,756,747 |
2,348,756,747 |
2,148,756,747 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
182,074,305,129 |
203,747,992,373 |
230,325,365,526 |
203,242,515,153 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-180,530,259,873 |
-188,294,231,434 |
-191,416,574,698 |
-194,841,734,452 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
303,150,896 |
303,150,896 |
303,150,896 |
30,690,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,433,035,619,890 |
3,534,370,780,121 |
3,596,531,285,165 |
3,509,944,437,007 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,483,037,928,893 |
3,591,967,084,829 |
3,655,841,717,929 |
3,564,603,840,487 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,002,309,003 |
-57,596,304,708 |
-59,310,432,764 |
-54,659,403,480 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
226,609,150,166 |
267,416,098,811 |
346,957,343,234 |
323,540,612,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
64,162,548,381 |
33,535,110,533 |
73,810,949,142 |
69,970,867,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,990,300,550 |
229,217,821,316 |
210,625,033,081 |
226,483,628,468 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,456,301,235 |
4,663,166,962 |
62,521,361,011 |
27,086,116,407 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,500,213,937,523 |
12,557,076,892,889 |
12,678,312,934,239 |
13,570,284,661,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,362,493,336 |
250,570,598,695 |
250,863,249,410 |
247,311,588,028 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,362,493,336 |
250,570,598,695 |
250,863,249,410 |
247,311,588,028 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,918,255,998,805 |
3,908,701,416,415 |
4,075,483,707,406 |
4,055,858,374,050 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,582,305,864,149 |
3,566,727,413,621 |
3,739,698,954,015 |
3,684,897,275,020 |
|
- Nguyên giá |
8,394,046,017,151 |
8,483,034,539,652 |
8,762,782,770,341 |
8,748,325,723,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,811,740,153,002 |
-4,916,307,126,031 |
-5,023,083,816,326 |
-5,063,428,448,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
173,810,948,765 |
172,705,405,435 |
167,802,351,685 |
198,532,988,004 |
|
- Nguyên giá |
221,284,025,396 |
225,702,340,584 |
226,673,734,694 |
252,235,380,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,473,076,631 |
-52,996,935,149 |
-58,871,383,009 |
-53,702,392,701 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
162,139,185,891 |
169,268,597,359 |
167,982,401,706 |
172,428,111,026 |
|
- Nguyên giá |
201,436,427,802 |
211,720,140,872 |
212,200,490,872 |
218,515,668,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,297,241,911 |
-42,451,543,513 |
-44,218,089,166 |
-46,087,557,161 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,225,604,201,715 |
4,800,454,918,921 |
5,260,094,545,132 |
5,452,892,028,312 |
|
- Nguyên giá |
4,907,336,953,266 |
5,515,118,378,965 |
6,014,812,672,935 |
6,246,287,469,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,732,751,551 |
-714,663,460,044 |
-754,718,127,803 |
-793,395,441,403 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,953,915,597,133 |
2,415,600,435,685 |
1,878,031,603,356 |
2,717,405,161,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,953,915,597,133 |
2,415,600,435,685 |
1,878,031,603,356 |
2,717,405,161,774 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
782,098,037,014 |
790,095,416,275 |
811,118,413,008 |
802,895,436,340 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
773,587,744,873 |
782,706,050,534 |
801,988,740,867 |
793,907,680,789 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,332,682,344 |
8,501,755,944 |
10,242,062,344 |
10,242,062,344 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-924,690,203 |
-1,214,690,203 |
-1,214,690,203 |
-1,356,606,793 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
416,977,609,520 |
391,654,106,898 |
402,721,415,927 |
293,922,072,776 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
412,641,812,742 |
387,654,106,898 |
398,721,415,927 |
289,479,409,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,335,796,778 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,442,663,564 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,058,076,181,617 |
20,343,856,781,828 |
20,303,341,753,872 |
21,326,624,423,897 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,140,046,268,873 |
13,288,484,387,443 |
13,135,190,097,298 |
14,026,217,745,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,605,362,447,902 |
6,616,517,475,602 |
6,198,570,596,731 |
6,835,865,869,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,079,426,550,930 |
1,188,100,256,329 |
1,026,525,442,521 |
1,066,603,772,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,121,723,097,648 |
1,966,602,303,759 |
1,839,788,736,532 |
2,014,574,968,923 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
262,337,756,440 |
239,254,913,818 |
205,209,815,542 |
248,368,595,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
152,555,009,295 |
219,444,124,751 |
108,373,053,503 |
140,481,292,017 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
590,021,327,981 |
929,172,797,361 |
711,534,179,827 |
998,875,095,144 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,587,954,215 |
81,910,949,775 |
75,789,295,295 |
94,512,786,245 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
464,153,124,473 |
360,559,106,311 |
367,106,700,563 |
390,735,199,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,593,019,261,610 |
1,394,147,181,774 |
1,594,786,425,075 |
1,578,637,409,977 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
150,973,445,151 |
119,484,894,325 |
132,009,591,824 |
142,791,108,588 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
125,564,920,159 |
117,840,947,399 |
137,447,356,049 |
160,285,640,874 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,534,683,820,971 |
6,671,966,911,841 |
6,936,619,500,567 |
7,190,351,876,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,457,223,829,898 |
2,605,127,474,307 |
2,999,146,824,644 |
3,437,524,472,963 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,938,840,350,349 |
2,920,989,739,714 |
2,903,376,052,378 |
2,850,148,543,491 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
42,420,817,492 |
48,993,425,974 |
50,156,286,534 |
43,520,776,334 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
758,287,124,956 |
769,211,014,617 |
655,364,911,489 |
509,594,316,919 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,290,261,089 |
33,946,710,417 |
33,946,710,415 |
32,800,018,833 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
192,432,072,525 |
190,163,184,132 |
188,900,175,774 |
182,253,351,119 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
114,189,364,662 |
103,535,362,680 |
105,728,539,333 |
134,510,397,054 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,918,029,912,744 |
7,055,372,394,385 |
7,168,151,656,574 |
7,300,406,677,999 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,864,313,002,339 |
7,002,384,654,859 |
7,115,893,087,927 |
7,253,241,091,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
4,483,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
931,954,633,448 |
931,929,412,457 |
931,971,604,112 |
931,996,658,571 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,759,913,548 |
28,759,913,548 |
22,859,134,442 |
22,504,082,048 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-149,876,239 |
-149,876,239 |
-2,471,750 |
-2,471,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-211,681,407,015 |
-211,681,407,015 |
-210,774,830,680 |
-211,681,407,015 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-463,784,023 |
-1,072,309,916 |
1,138,042,763 |
-1,588,063,454 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,517,974,209 |
279,517,974,209 |
329,084,588,126 |
377,020,809,739 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,000,095,712 |
7,000,095,712 |
6,590,730,292 |
6,974,204,377 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
699,032,865,655 |
825,714,690,949 |
907,380,046,722 |
964,676,560,136 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
522,137,963,942 |
651,029,715,906 |
158,706,339,917 |
313,742,717,163 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,894,901,713 |
174,684,975,043 |
748,673,706,805 |
650,933,842,973 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
646,842,587,044 |
658,866,161,154 |
644,146,243,900 |
679,840,719,312 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
53,716,910,405 |
52,987,739,526 |
52,258,568,647 |
47,165,586,035 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
53,716,910,405 |
52,987,739,526 |
52,258,568,647 |
47,165,586,035 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,058,076,181,617 |
20,343,856,781,828 |
20,303,341,753,872 |
21,326,624,423,897 |
|