MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,518,684,441 18,785,774,245 17,062,864,770 17,809,092,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 493,515,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,518,684,441 18,785,774,245 17,062,864,770 17,315,577,178
4. Giá vốn hàng bán 19,497,582,578 16,926,861,950 15,460,213,161 15,736,260,357
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,021,101,863 1,858,912,295 1,602,651,609 1,579,316,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,518,806,309 4,171,654,088 843,884,060 13,387,851,963
7. Chi phí tài chính 626,587,756 145,752,370 32,634,916 42,647,885
- Trong đó: Chi phí lãi vay 618,585,827 141,170,244 32,199,805
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,917,811,620 1,200,006,719 2,143,852,537 6,473,645,155
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,430,778,985 3,608,850,393 3,575,422,733 3,313,946,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,400,353,051 3,475,970,339 982,330,557 18,084,219,990
12. Thu nhập khác 139,650,305 62,845,620,733 246,650,839 664,576,426
13. Chi phí khác 1,593,042,376 624,751,666 23,053,197 41,035,711
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,453,392,071 62,220,869,067 223,597,642 623,540,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -53,039,020 65,696,839,406 1,205,928,199 18,707,760,705
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 339,315,296 396,810,244 165,871,398 2,611,422,780
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,623,999 11,271,962 5,635,980 5,635,980
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -398,978,315 65,288,757,200 1,034,420,821 16,090,701,945
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -447,385,297 65,230,784,988 991,920,794 16,036,567,641
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 48,406,982 57,972,212 42,500,027 54,134,304
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -30 4,349 66 1,069
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -30 4,349 66 1,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.