1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,518,684,441 |
18,785,774,245 |
17,062,864,770 |
17,809,092,268 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
493,515,090 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,518,684,441 |
18,785,774,245 |
17,062,864,770 |
17,315,577,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,497,582,578 |
16,926,861,950 |
15,460,213,161 |
15,736,260,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,021,101,863 |
1,858,912,295 |
1,602,651,609 |
1,579,316,821 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,518,806,309 |
4,171,654,088 |
843,884,060 |
13,387,851,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
626,587,756 |
145,752,370 |
32,634,916 |
42,647,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
618,585,827 |
141,170,244 |
32,199,805 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,917,811,620 |
1,200,006,719 |
2,143,852,537 |
6,473,645,155 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,430,778,985 |
3,608,850,393 |
3,575,422,733 |
3,313,946,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,400,353,051 |
3,475,970,339 |
982,330,557 |
18,084,219,990 |
|
12. Thu nhập khác |
139,650,305 |
62,845,620,733 |
246,650,839 |
664,576,426 |
|
13. Chi phí khác |
1,593,042,376 |
624,751,666 |
23,053,197 |
41,035,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,453,392,071 |
62,220,869,067 |
223,597,642 |
623,540,715 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-53,039,020 |
65,696,839,406 |
1,205,928,199 |
18,707,760,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
339,315,296 |
396,810,244 |
165,871,398 |
2,611,422,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,623,999 |
11,271,962 |
5,635,980 |
5,635,980 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-398,978,315 |
65,288,757,200 |
1,034,420,821 |
16,090,701,945 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-447,385,297 |
65,230,784,988 |
991,920,794 |
16,036,567,641 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,406,982 |
57,972,212 |
42,500,027 |
54,134,304 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-30 |
4,349 |
66 |
1,069 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-30 |
4,349 |
66 |
1,069 |
|