1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,970,201,833 |
49,086,834,025 |
45,016,050,238 |
37,827,061,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,970,201,833 |
49,086,834,025 |
45,016,050,238 |
37,827,061,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,399,509,421 |
48,393,591,004 |
53,860,300,982 |
42,246,737,289 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,429,307,588 |
693,243,021 |
-8,844,250,744 |
-4,419,675,336 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,400,536,486 |
3,514,190,642 |
1,529,478,136 |
2,795,600,403 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,145,716,617 |
2,826,185,908 |
4,622,143,179 |
2,689,101,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,036,109,928 |
2,987,304,046 |
2,523,066,875 |
2,620,447,629 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,224,220,078 |
246,131,318 |
1,071,640,370 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,846,513,620 |
3,631,493,876 |
3,354,053,014 |
3,200,786,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,796,781,261 |
-2,004,114,803 |
-14,219,328,431 |
-7,513,962,259 |
|
12. Thu nhập khác |
948,398,958 |
407,408,312 |
352,554,620 |
592,235,065 |
|
13. Chi phí khác |
2,007,634,410 |
66,654,754 |
210,081,911 |
152,773,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,059,235,452 |
340,753,558 |
142,472,709 |
439,461,579 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,856,016,713 |
-1,663,361,245 |
-14,076,855,722 |
-7,074,500,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
322,238,757 |
357,149,877 |
386,045,038 |
301,197,069 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
251,261,876 |
251,261,876 |
38,770,292 |
24,914,594 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,429,517,346 |
-2,271,772,998 |
-14,501,671,052 |
-7,400,612,343 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,493,615,873 |
-2,320,478,533 |
-14,562,507,267 |
-7,455,745,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
64,098,527 |
48,705,535 |
60,836,215 |
55,132,815 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-500 |
-155 |
-971 |
-497 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|