MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,970,201,833 49,086,834,025 45,016,050,238 37,827,061,953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,970,201,833 49,086,834,025 45,016,050,238 37,827,061,953
4. Giá vốn hàng bán 47,399,509,421 48,393,591,004 53,860,300,982 42,246,737,289
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,429,307,588 693,243,021 -8,844,250,744 -4,419,675,336
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,400,536,486 3,514,190,642 1,529,478,136 2,795,600,403
7. Chi phí tài chính 4,145,716,617 2,826,185,908 4,622,143,179 2,689,101,069
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,036,109,928 2,987,304,046 2,523,066,875 2,620,447,629
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,224,220,078 246,131,318 1,071,640,370
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,846,513,620 3,631,493,876 3,354,053,014 3,200,786,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,796,781,261 -2,004,114,803 -14,219,328,431 -7,513,962,259
12. Thu nhập khác 948,398,958 407,408,312 352,554,620 592,235,065
13. Chi phí khác 2,007,634,410 66,654,754 210,081,911 152,773,486
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,059,235,452 340,753,558 142,472,709 439,461,579
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,856,016,713 -1,663,361,245 -14,076,855,722 -7,074,500,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 322,238,757 357,149,877 386,045,038 301,197,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 251,261,876 251,261,876 38,770,292 24,914,594
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,429,517,346 -2,271,772,998 -14,501,671,052 -7,400,612,343
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,493,615,873 -2,320,478,533 -14,562,507,267 -7,455,745,158
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 64,098,527 48,705,535 60,836,215 55,132,815
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -500 -155 -971 -497
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.