MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,122,878,621 93,925,861,878 92,867,543,577 112,000,774,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,239,376,721 41,011,444,905 38,266,961,018 52,115,086,642
1. Tiền 19,239,376,721 17,011,444,905 12,466,961,018 15,115,086,642
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 24,000,000,000 25,800,000,000 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,692,807,773 47,246,623,296 49,831,500,053 53,352,550,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,073,468,070 9,078,462,517 9,257,098,914 8,340,609,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,423,492,661 4,026,964,328 3,473,157,073 3,052,763,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,000,000,000 9,500,000,000 11,450,000,000 21,450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,927,142,453 25,372,491,862 26,382,539,477 21,240,472,599
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -731,295,411 -731,295,411 -731,295,411 -731,295,411
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,899,778 92,407,495 99,524,411 126,114,974
1. Hàng tồn kho 69,899,778 92,407,495 99,524,411 126,114,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,120,794,349 2,575,386,182 1,669,558,095 1,407,022,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,730,050,591 2,207,671,238 1,265,480,541 221,989,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,358,612 38,910,351 42,628,258 33,410,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 351,385,146 328,804,593 361,449,296 1,151,622,885
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 227,061,482,211 223,319,049,134 222,909,183,067 217,786,991,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,371,060,520 2,371,060,520 421,060,520 421,060,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,950,000,000 1,950,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 421,060,520 421,060,520 421,060,520 421,060,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,476,815,398 30,476,721,046 30,364,173,176 29,454,133,589
1. Tài sản cố định hữu hình 28,148,804,859 23,154,127,982 23,046,997,587 22,142,375,475
- Nguyên giá 423,175,264,571 79,541,179,528 79,368,882,573 79,297,052,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -395,026,459,712 -56,387,051,546 -56,321,884,986 -57,154,677,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,328,010,539 7,322,593,064 7,317,175,589 7,311,758,114
- Nguyên giá 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,087,375 -238,504,850 -243,922,325 -249,339,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 198,500,000 198,500,000 348,500,000 653,200,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 198,500,000 198,500,000 348,500,000 653,200,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 174,659,624,669 175,859,631,388 177,503,057,788 172,351,702,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87,784,624,669 88,984,631,388 90,628,057,788 94,101,702,944
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,075,000,000 83,075,000,000 83,075,000,000 77,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,800,000,000 3,800,000,000 3,800,000,000 800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,355,481,624 14,413,136,180 14,272,391,583 14,906,894,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,345,102,384 12,409,380,940 12,275,260,342 12,916,387,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,010,379,240 2,003,755,240 1,997,131,241 1,990,507,242
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346,184,360,832 317,244,911,012 315,776,726,644 329,787,765,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,944,978,448 40,127,989,682 37,646,606,396 35,566,943,466
I. Nợ ngắn hạn 118,006,871,723 33,379,361,118 30,888,062,866 28,811,049,535
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,109,949,308 5,686,073,789 4,962,355,019 6,155,382,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 157,201,854 85,408,697 120,395,685 88,121,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,293,500,015 9,718,786,967 10,120,497,452 9,111,319,794
4. Phải trả người lao động 1,410,694,497 1,537,070,141 1,579,567,020 1,804,765,806
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,378,475,916 1,676,747,844 1,383,989,679 911,450,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 168,566,087 192,266,620 98,225,972 171,240,310
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,551,420,035 14,093,658,673 12,443,430,284 10,449,967,873
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,665,415,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 271,648,387 389,348,387 179,601,755 118,801,755
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,938,106,725 6,748,628,564 6,758,543,530 6,755,893,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 394,092,538 444,995,528 455,898,513 454,236,933
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,531,666,990 6,288,812,755 6,288,812,755 6,288,812,755
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,347,197 14,820,281 13,832,262 12,844,243
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,239,382,384 277,116,921,330 278,130,120,248 294,220,822,194
I. Vốn chủ sở hữu 212,239,382,384 277,116,921,330 278,130,120,248 294,220,822,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,779,900,263 36,779,900,263 36,779,900,263 36,779,900,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,896,110,602 84,891,332,669 85,862,012,633 101,898,580,275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,343,495,899 20,107,932,978 20,107,932,979 20,107,932,980
- LNST chưa phân phối kỳ này -447,385,297 64,783,399,691 65,754,079,654 81,790,647,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,152,942,271 2,035,259,150 2,077,778,104 2,131,912,408
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346,184,360,832 317,244,911,012 315,776,726,644 329,787,765,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.