MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,400,769,297 108,364,430,423 121,286,669,987 116,344,188,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,550,710,145 32,325,030,592 43,279,572,034 54,576,234,346
1. Tiền 11,150,710,145 24,325,030,592 32,279,572,034 26,417,686,401
2. Các khoản tương đương tiền 4,400,000,000 8,000,000,000 11,000,000,000 28,158,547,945
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,500,000,000 11,500,000,000 14,200,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,500,000,000 11,500,000,000 14,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,236,929,246 49,046,356,645 46,264,801,481 55,379,152,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,656,156,918 12,255,829,085 12,476,331,397 12,160,814,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,690,386,954 4,010,280,486 4,001,521,674 3,686,475,293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,000,000,000 6,911,251,142 7,464,151,234 17,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,256,380,346 27,234,990,904 23,695,643,872 23,035,158,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,365,994,972 -1,365,994,972 -1,372,846,696 -703,295,411
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,137,308,413 3,469,377,657 4,252,167,586 2,517,339,888
1. Hàng tồn kho 3,137,308,413 3,469,377,657 4,252,167,586 2,517,339,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,975,821,493 12,023,665,529 13,290,128,886 1,871,461,644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,441,044,542 3,827,272,231 2,678,377,799 1,083,254,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,293,834,660 7,426,491,489 10,367,004,796 545,805,410
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 240,942,291 769,901,809 244,746,291 242,401,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 360,561,286,829 269,194,030,184 247,771,454,587 209,104,061,371
I. Các khoản phải thu dài hạn 825,001,000 717,083,957 633,876,520 421,060,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 825,001,000 717,083,957 633,876,520 421,060,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 266,537,325,938 159,553,375,659 133,737,301,565 101,965,699,971
1. Tài sản cố định hữu hình 259,066,294,683 152,113,144,396 126,332,699,190 94,600,697,596
- Nguyên giá 661,383,458,770 417,863,899,227 423,568,048,513 423,753,507,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -402,317,164,087 -265,750,754,831 -297,235,349,323 -329,152,809,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,471,031,255 7,440,231,263 7,404,602,375 7,365,002,375
- Nguyên giá 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,066,659 -120,866,651 -156,495,539 -196,095,539
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158,500,000 6,557,299,919 158,500,000 158,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 158,500,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158,500,000 6,557,299,919 158,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,834,865,981 76,548,534,811 74,046,722,200 81,570,441,417
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,384,865,981 20,973,534,811 18,471,722,200 22,995,441,417
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,450,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,205,593,910 25,817,735,838 39,195,054,302 24,988,359,463
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,205,593,910 24,643,869,753 36,911,820,206 22,772,909,189
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,173,866,085 2,283,234,096 2,215,450,274
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 476,962,056,126 377,558,460,607 369,058,124,574 325,448,249,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,622,839,370 166,722,397,932 174,805,934,066 154,495,019,478
I. Nợ ngắn hạn 112,336,324,688 113,745,584,012 158,793,504,264 143,285,893,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,594,110,671 15,207,222,803 13,482,099,882 7,126,241,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,918,180 41,162,043 582,937,499 103,026,934
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,529,195,991 6,683,816,293 6,461,605,691 6,881,316,893
4. Phải trả người lao động 5,765,326,511 3,424,396,251 3,763,166,313 2,717,705,878
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,075,692,158 6,100,548,659 20,797,944,080 28,551,704,190
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,103,664,951 2,570,530,494 388,823,283 274,501,587
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,417,846,245 14,777,837,578 12,667,493,080 10,749,886,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,461,774,995 63,613,356,405 99,608,777,050 86,039,256,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 283,794,986 1,326,713,486 1,040,657,386 842,253,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 86,286,514,682 52,976,813,920 16,012,429,802 11,209,126,304
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 285,053,184 285,053,184 310,611,449
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,990,318,069 6,718,815,451 5,891,228,115 10,898,514,855
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,296,196,613 45,972,945,285 9,836,148,503
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,339,216,756 210,836,062,675 194,252,190,508 170,953,230,283
I. Vốn chủ sở hữu 278,339,216,756 210,836,062,675 194,252,190,508 170,953,230,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,325,348,686 35,267,328,209 36,021,994,876 36,776,661,543
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,610,282,561 20,071,017,830 2,696,196,134 -21,394,084,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,952,376,123 -51,231,257,711 -16,313,383,029 -23,042,549,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,657,906,438 71,302,275,541 19,009,579,163 1,648,465,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,993,156,260 2,087,287,388 2,123,570,250 2,160,223,584
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 476,962,056,126 377,558,460,607 369,058,124,574 325,448,249,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.