TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,400,769,297 |
108,364,430,423 |
121,286,669,987 |
116,344,188,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,550,710,145 |
32,325,030,592 |
43,279,572,034 |
54,576,234,346 |
|
1. Tiền |
11,150,710,145 |
24,325,030,592 |
32,279,572,034 |
26,417,686,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,400,000,000 |
8,000,000,000 |
11,000,000,000 |
28,158,547,945 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,500,000,000 |
11,500,000,000 |
14,200,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,500,000,000 |
11,500,000,000 |
14,200,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,236,929,246 |
49,046,356,645 |
46,264,801,481 |
55,379,152,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,656,156,918 |
12,255,829,085 |
12,476,331,397 |
12,160,814,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,690,386,954 |
4,010,280,486 |
4,001,521,674 |
3,686,475,293 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,000,000,000 |
6,911,251,142 |
7,464,151,234 |
17,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,256,380,346 |
27,234,990,904 |
23,695,643,872 |
23,035,158,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,365,994,972 |
-1,365,994,972 |
-1,372,846,696 |
-703,295,411 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,137,308,413 |
3,469,377,657 |
4,252,167,586 |
2,517,339,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,137,308,413 |
3,469,377,657 |
4,252,167,586 |
2,517,339,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,975,821,493 |
12,023,665,529 |
13,290,128,886 |
1,871,461,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,441,044,542 |
3,827,272,231 |
2,678,377,799 |
1,083,254,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,293,834,660 |
7,426,491,489 |
10,367,004,796 |
545,805,410 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
240,942,291 |
769,901,809 |
244,746,291 |
242,401,940 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
360,561,286,829 |
269,194,030,184 |
247,771,454,587 |
209,104,061,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
825,001,000 |
717,083,957 |
633,876,520 |
421,060,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
825,001,000 |
717,083,957 |
633,876,520 |
421,060,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,537,325,938 |
159,553,375,659 |
133,737,301,565 |
101,965,699,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
259,066,294,683 |
152,113,144,396 |
126,332,699,190 |
94,600,697,596 |
|
- Nguyên giá |
661,383,458,770 |
417,863,899,227 |
423,568,048,513 |
423,753,507,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-402,317,164,087 |
-265,750,754,831 |
-297,235,349,323 |
-329,152,809,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,471,031,255 |
7,440,231,263 |
7,404,602,375 |
7,365,002,375 |
|
- Nguyên giá |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,066,659 |
-120,866,651 |
-156,495,539 |
-196,095,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
158,500,000 |
6,557,299,919 |
158,500,000 |
158,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
158,500,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
158,500,000 |
6,557,299,919 |
158,500,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,834,865,981 |
76,548,534,811 |
74,046,722,200 |
81,570,441,417 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,384,865,981 |
20,973,534,811 |
18,471,722,200 |
22,995,441,417 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,450,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,205,593,910 |
25,817,735,838 |
39,195,054,302 |
24,988,359,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,205,593,910 |
24,643,869,753 |
36,911,820,206 |
22,772,909,189 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,173,866,085 |
2,283,234,096 |
2,215,450,274 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
476,962,056,126 |
377,558,460,607 |
369,058,124,574 |
325,448,249,761 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
198,622,839,370 |
166,722,397,932 |
174,805,934,066 |
154,495,019,478 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
112,336,324,688 |
113,745,584,012 |
158,793,504,264 |
143,285,893,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,594,110,671 |
15,207,222,803 |
13,482,099,882 |
7,126,241,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,918,180 |
41,162,043 |
582,937,499 |
103,026,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,529,195,991 |
6,683,816,293 |
6,461,605,691 |
6,881,316,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,765,326,511 |
3,424,396,251 |
3,763,166,313 |
2,717,705,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,075,692,158 |
6,100,548,659 |
20,797,944,080 |
28,551,704,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,103,664,951 |
2,570,530,494 |
388,823,283 |
274,501,587 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,417,846,245 |
14,777,837,578 |
12,667,493,080 |
10,749,886,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,461,774,995 |
63,613,356,405 |
99,608,777,050 |
86,039,256,032 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
283,794,986 |
1,326,713,486 |
1,040,657,386 |
842,253,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,286,514,682 |
52,976,813,920 |
16,012,429,802 |
11,209,126,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
285,053,184 |
285,053,184 |
310,611,449 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,990,318,069 |
6,718,815,451 |
5,891,228,115 |
10,898,514,855 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
80,296,196,613 |
45,972,945,285 |
9,836,148,503 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,339,216,756 |
210,836,062,675 |
194,252,190,508 |
170,953,230,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
278,339,216,756 |
210,836,062,675 |
194,252,190,508 |
170,953,230,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,325,348,686 |
35,267,328,209 |
36,021,994,876 |
36,776,661,543 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,610,282,561 |
20,071,017,830 |
2,696,196,134 |
-21,394,084,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,952,376,123 |
-51,231,257,711 |
-16,313,383,029 |
-23,042,549,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,657,906,438 |
71,302,275,541 |
19,009,579,163 |
1,648,465,606 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,993,156,260 |
2,087,287,388 |
2,123,570,250 |
2,160,223,584 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
476,962,056,126 |
377,558,460,607 |
369,058,124,574 |
325,448,249,761 |
|