TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,801,042,005 |
114,051,689,021 |
122,483,993,678 |
118,985,347,650 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,206,928,059 |
32,325,030,592 |
33,057,276,671 |
37,214,122,840 |
|
1. Tiền |
24,206,928,059 |
24,325,030,592 |
25,057,276,671 |
29,214,122,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,300,000,000 |
11,500,000,000 |
14,200,000,000 |
15,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,300,000,000 |
11,500,000,000 |
14,200,000,000 |
15,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,817,438,948 |
54,642,908,984 |
55,722,583,614 |
53,601,534,048 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,929,003,487 |
16,259,758,583 |
17,011,402,187 |
14,640,538,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,028,674,963 |
4,010,280,486 |
4,603,878,142 |
4,581,051,188 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,911,251,142 |
6,911,251,142 |
6,911,251,142 |
6,911,251,142 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,314,504,328 |
28,827,613,745 |
28,562,047,115 |
28,834,687,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,365,994,972 |
-1,365,994,972 |
-1,365,994,972 |
-1,365,994,972 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,332,285,491 |
3,469,377,657 |
5,548,124,416 |
1,522,532,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,332,285,491 |
3,469,377,657 |
5,548,124,416 |
1,522,532,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,144,389,507 |
12,114,371,788 |
13,956,008,977 |
11,447,157,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,173,563,033 |
3,917,978,490 |
5,596,289,610 |
2,928,957,547 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,728,364,091 |
7,426,491,489 |
7,995,785,004 |
8,091,024,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
242,462,383 |
769,901,809 |
363,934,363 |
427,175,694 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
332,475,068,525 |
268,386,225,461 |
270,774,150,489 |
264,208,395,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
651,725,519 |
717,083,957 |
719,083,957 |
643,876,520 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
651,725,519 |
717,083,957 |
719,083,957 |
643,876,520 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
231,189,484,184 |
159,553,375,659 |
167,418,681,490 |
159,601,551,052 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
223,741,552,923 |
152,113,144,396 |
159,984,483,559 |
152,177,048,682 |
|
- Nguyên giá |
661,792,276,538 |
417,863,899,227 |
416,983,496,476 |
415,570,048,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-438,050,723,615 |
-265,750,754,831 |
-256,999,012,917 |
-263,392,999,547 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,447,931,261 |
7,440,231,263 |
7,434,197,931 |
7,424,502,370 |
|
- Nguyên giá |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,561,097,914 |
7,548,697,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,166,653 |
-120,866,651 |
-126,899,983 |
-124,195,544 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,152,850,871 |
7,169,350,209 |
175,067,800 |
175,067,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,152,850,871 |
7,169,350,209 |
175,067,800 |
175,067,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
74,619,521,202 |
75,333,097,574 |
77,423,833,316 |
72,993,274,808 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,044,521,202 |
19,758,097,574 |
21,848,833,316 |
17,418,274,808 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
55,575,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,861,486,749 |
25,613,318,062 |
25,037,483,926 |
30,794,625,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,588,659,170 |
24,590,862,035 |
22,443,131,662 |
28,505,373,415 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,272,827,579 |
1,022,456,027 |
2,594,352,264 |
2,289,252,041 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
462,276,110,530 |
382,437,914,482 |
393,258,144,167 |
383,193,743,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,661,780,443 |
172,249,570,799 |
169,764,561,827 |
164,372,537,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,337,950,300 |
119,272,756,879 |
126,043,246,619 |
129,582,313,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,286,956,156 |
18,718,108,986 |
19,591,910,819 |
11,599,634,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,805,924 |
41,162,042 |
44,724,187 |
39,939,973 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,454,725,325 |
6,683,816,294 |
7,277,886,082 |
7,236,944,883 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,753,744,931 |
3,424,396,251 |
2,284,659,875 |
2,040,966,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,435,810,177 |
6,105,995,748 |
6,850,405,175 |
8,773,282,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,715,754,265 |
2,570,530,494 |
1,140,117,063 |
1,138,229,856 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,753,746,958 |
16,788,677,173 |
15,037,752,144 |
15,600,093,363 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,708,343,078 |
63,613,356,405 |
72,613,133,888 |
81,991,564,003 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,196,063,486 |
1,326,713,486 |
1,202,657,386 |
1,161,657,386 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,323,830,143 |
52,976,813,920 |
43,721,315,208 |
34,790,224,025 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
285,053,184 |
285,053,184 |
309,053,184 |
285,053,184 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,750,917,851 |
6,718,815,451 |
6,486,228,115 |
6,486,228,115 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,287,859,108 |
45,972,945,285 |
36,926,033,909 |
28,018,942,726 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
255,614,330,087 |
210,188,343,683 |
223,493,582,340 |
218,821,205,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
255,614,330,087 |
210,188,343,683 |
223,493,582,340 |
218,821,205,770 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,325,348,686 |
35,270,566,929 |
35,270,566,929 |
35,270,566,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
3,410,429,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,736,181,902 |
19,248,117,317 |
32,438,650,989 |
27,771,238,419 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,688,151,329 |
-52,447,684,767 |
12,367,633,159 |
7,700,220,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,424,333,231 |
71,695,802,084 |
20,071,017,830 |
20,071,017,830 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,142,370,251 |
2,259,230,189 |
2,373,935,174 |
2,368,971,174 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
462,276,110,530 |
382,437,914,482 |
393,258,144,167 |
383,193,743,286 |
|