MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,801,042,005 114,051,689,021 122,483,993,678 118,985,347,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,206,928,059 32,325,030,592 33,057,276,671 37,214,122,840
1. Tiền 24,206,928,059 24,325,030,592 25,057,276,671 29,214,122,840
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,300,000,000 11,500,000,000 14,200,000,000 15,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,300,000,000 11,500,000,000 14,200,000,000 15,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,817,438,948 54,642,908,984 55,722,583,614 53,601,534,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,929,003,487 16,259,758,583 17,011,402,187 14,640,538,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,028,674,963 4,010,280,486 4,603,878,142 4,581,051,188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,911,251,142 6,911,251,142 6,911,251,142 6,911,251,142
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,314,504,328 28,827,613,745 28,562,047,115 28,834,687,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,365,994,972 -1,365,994,972 -1,365,994,972 -1,365,994,972
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,332,285,491 3,469,377,657 5,548,124,416 1,522,532,888
1. Hàng tồn kho 7,332,285,491 3,469,377,657 5,548,124,416 1,522,532,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,144,389,507 12,114,371,788 13,956,008,977 11,447,157,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,173,563,033 3,917,978,490 5,596,289,610 2,928,957,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,728,364,091 7,426,491,489 7,995,785,004 8,091,024,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 242,462,383 769,901,809 363,934,363 427,175,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 332,475,068,525 268,386,225,461 270,774,150,489 264,208,395,636
I. Các khoản phải thu dài hạn 651,725,519 717,083,957 719,083,957 643,876,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 651,725,519 717,083,957 719,083,957 643,876,520
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 231,189,484,184 159,553,375,659 167,418,681,490 159,601,551,052
1. Tài sản cố định hữu hình 223,741,552,923 152,113,144,396 159,984,483,559 152,177,048,682
- Nguyên giá 661,792,276,538 417,863,899,227 416,983,496,476 415,570,048,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,050,723,615 -265,750,754,831 -256,999,012,917 -263,392,999,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,447,931,261 7,440,231,263 7,434,197,931 7,424,502,370
- Nguyên giá 7,561,097,914 7,561,097,914 7,561,097,914 7,548,697,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,166,653 -120,866,651 -126,899,983 -124,195,544
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,152,850,871 7,169,350,209 175,067,800 175,067,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,152,850,871 7,169,350,209 175,067,800 175,067,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 74,619,521,202 75,333,097,574 77,423,833,316 72,993,274,808
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,044,521,202 19,758,097,574 21,848,833,316 17,418,274,808
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000 55,575,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,861,486,749 25,613,318,062 25,037,483,926 30,794,625,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,588,659,170 24,590,862,035 22,443,131,662 28,505,373,415
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,272,827,579 1,022,456,027 2,594,352,264 2,289,252,041
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 462,276,110,530 382,437,914,482 393,258,144,167 383,193,743,286
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 206,661,780,443 172,249,570,799 169,764,561,827 164,372,537,516
I. Nợ ngắn hạn 144,337,950,300 119,272,756,879 126,043,246,619 129,582,313,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,286,956,156 18,718,108,986 19,591,910,819 11,599,634,646
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,805,924 41,162,042 44,724,187 39,939,973
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,454,725,325 6,683,816,294 7,277,886,082 7,236,944,883
4. Phải trả người lao động 2,753,744,931 3,424,396,251 2,284,659,875 2,040,966,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,435,810,177 6,105,995,748 6,850,405,175 8,773,282,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,715,754,265 2,570,530,494 1,140,117,063 1,138,229,856
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,753,746,958 16,788,677,173 15,037,752,144 15,600,093,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,708,343,078 63,613,356,405 72,613,133,888 81,991,564,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,196,063,486 1,326,713,486 1,202,657,386 1,161,657,386
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,323,830,143 52,976,813,920 43,721,315,208 34,790,224,025
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 285,053,184 285,053,184 309,053,184 285,053,184
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,750,917,851 6,718,815,451 6,486,228,115 6,486,228,115
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,287,859,108 45,972,945,285 36,926,033,909 28,018,942,726
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 255,614,330,087 210,188,343,683 223,493,582,340 218,821,205,770
I. Vốn chủ sở hữu 255,614,330,087 210,188,343,683 223,493,582,340 218,821,205,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,325,348,686 35,270,566,929 35,270,566,929 35,270,566,929
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248 3,410,429,248
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,736,181,902 19,248,117,317 32,438,650,989 27,771,238,419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,688,151,329 -52,447,684,767 12,367,633,159 7,700,220,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,424,333,231 71,695,802,084 20,071,017,830 20,071,017,830
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,142,370,251 2,259,230,189 2,373,935,174 2,368,971,174
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 462,276,110,530 382,437,914,482 393,258,144,167 383,193,743,286
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.