TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,611,245,208,347 |
1,261,988,796,187 |
1,275,598,735,622 |
1,357,236,672,055 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,197,205,363 |
116,324,443,676 |
130,243,080,404 |
208,458,471,022 |
|
1. Tiền |
130,197,205,363 |
111,324,443,676 |
125,243,080,404 |
103,458,471,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
655,369,100,097 |
458,618,710,698 |
678,761,076,455 |
623,224,352,455 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
663,677,078,568 |
444,278,255,936 |
670,680,714,428 |
583,961,144,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,968,531,472 |
19,936,159,515 |
7,625,830,930 |
5,408,366,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,694,727,770 |
22,070,413,320 |
23,066,062,773 |
59,385,084,127 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,077,810,412 |
-28,821,587,796 |
-27,847,392,868 |
-29,880,900,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,106,572,699 |
1,155,469,723 |
5,235,861,192 |
4,350,657,688 |
|
IV. Hàng tồn kho |
738,250,658,685 |
680,687,481,117 |
461,423,378,347 |
521,570,192,112 |
|
1. Hàng tồn kho |
752,278,214,865 |
694,715,037,297 |
505,714,857,194 |
565,861,670,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,027,556,180 |
-14,027,556,180 |
-44,291,478,847 |
-44,291,478,847 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,428,244,202 |
6,358,160,696 |
5,171,200,416 |
3,983,656,466 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,726,903,114 |
5,669,342,355 |
4,847,779,809 |
3,386,771,683 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,327,304 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
681,013,784 |
688,818,341 |
323,420,607 |
596,884,783 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
430,826,308,947 |
426,114,490,776 |
429,639,942,208 |
423,838,390,744 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,179,817,040 |
2,145,787,543 |
2,158,130,132 |
1,570,199,010 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,179,817,040 |
2,145,787,543 |
2,158,130,132 |
1,570,199,010 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,278,669,707 |
192,640,107,362 |
196,248,800,816 |
191,130,055,157 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,509,172,087 |
135,241,913,843 |
139,351,744,737 |
134,669,971,199 |
|
- Nguyên giá |
252,265,686,290 |
253,632,798,070 |
261,623,741,604 |
261,755,241,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,756,514,203 |
-118,390,884,227 |
-122,271,996,867 |
-127,085,270,405 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,769,497,620 |
57,398,193,519 |
56,897,056,079 |
56,460,083,958 |
|
- Nguyên giá |
66,465,899,539 |
66,588,899,539 |
66,588,899,539 |
66,588,899,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,696,401,919 |
-9,190,706,020 |
-9,691,843,460 |
-10,128,815,581 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,294,973,265 |
32,104,971,952 |
30,172,249,929 |
29,982,248,616 |
|
- Nguyên giá |
41,281,483,565 |
41,281,483,565 |
39,538,762,855 |
39,538,762,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,986,510,300 |
-9,176,511,613 |
-9,366,512,926 |
-9,556,514,239 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,399,681 |
45,851,567 |
|
73,269,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,399,681 |
45,851,567 |
|
73,269,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,455,964,098 |
194,334,414,098 |
194,963,614,098 |
194,842,064,098 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,098,240,000 |
-1,219,790,000 |
-590,590,000 |
-712,140,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,600,485,156 |
4,843,358,254 |
6,097,147,233 |
6,240,554,863 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,074,537,734 |
4,690,511,170 |
5,106,632,778 |
5,231,639,791 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
525,947,422 |
152,847,084 |
990,514,455 |
1,008,915,072 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,042,071,517,294 |
1,688,103,286,963 |
1,705,238,677,830 |
1,781,075,062,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,162,960,786,166 |
788,796,126,758 |
823,422,306,619 |
898,946,580,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,096,075,267,347 |
721,913,607,939 |
756,539,787,800 |
831,748,841,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
508,448,988,147 |
220,108,126,384 |
271,163,421,690 |
360,327,748,776 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,372,142,760 |
1,552,982,054 |
794,724,734 |
1,459,413,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,607,670,515 |
16,170,743,196 |
34,139,661,445 |
29,871,046,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,513,956,184 |
12,014,140,650 |
46,880,616,416 |
27,406,035,027 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,254,301,636 |
103,705,242,550 |
98,763,756,621 |
141,395,541,963 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,625,024,480 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,133,827,028 |
127,329,675,614 |
132,926,070,429 |
124,615,342,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
277,504,311,048 |
235,952,162,520 |
165,167,224,279 |
135,243,101,429 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,240,070,029 |
5,080,534,971 |
6,704,312,186 |
7,805,587,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
66,885,518,819 |
66,882,518,819 |
66,882,518,819 |
67,197,738,339 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,125,801,531 |
36,122,801,531 |
36,122,801,531 |
36,438,021,051 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,759,717,288 |
30,759,717,288 |
30,759,717,288 |
30,759,717,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
879,110,731,128 |
899,307,160,205 |
881,816,371,211 |
882,128,482,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
879,110,731,128 |
899,307,160,205 |
881,816,371,211 |
882,128,482,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
316,134,610,000 |
316,134,610,000 |
316,134,610,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
316,134,610,000 |
316,134,610,000 |
316,134,610,000 |
320,888,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
222,929,827 |
222,929,827 |
237,080,589 |
237,080,588 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,032,066,911 |
21,032,066,911 |
23,032,066,911 |
23,032,066,911 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
338,278,780,448 |
358,475,209,525 |
338,970,269,769 |
334,528,351,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,373,635,607 |
20,158,915,552 |
53,717,740,441 |
32,398,975,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
301,905,144,841 |
338,316,293,973 |
285,252,529,328 |
302,129,375,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,042,071,517,294 |
1,688,103,286,963 |
1,705,238,677,830 |
1,781,075,062,799 |
|