TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,126,980,017,456 |
|
1,145,800,944,581 |
1,377,538,157,295 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
224,957,019,926 |
|
286,376,184,771 |
330,821,136,073 |
|
1. Tiền |
84,957,019,926 |
|
51,376,184,771 |
105,821,136,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
140,000,000,000 |
|
235,000,000,000 |
225,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
452,321,476,875 |
|
396,148,988,263 |
523,799,915,023 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,594,013,206 |
|
406,611,999,492 |
529,938,880,183 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,031,218,827 |
|
5,986,222,429 |
1,949,722,536 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,720,695,424 |
|
16,166,350,700 |
12,114,733,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,112,751,867 |
|
-32,615,584,358 |
-21,320,905,040 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,301,285 |
|
|
1,117,483,739 |
|
IV. Hàng tồn kho |
446,183,939,735 |
|
460,074,730,942 |
520,982,526,269 |
|
1. Hàng tồn kho |
446,183,939,735 |
|
460,074,730,942 |
523,474,875,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,492,349,025 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,517,580,920 |
|
3,201,040,605 |
1,934,579,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,287,129,138 |
|
2,618,233,156 |
1,934,579,930 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
208,708,951 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,021,742,831 |
|
582,807,449 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
414,859,520,608 |
|
446,815,822,591 |
438,719,304,779 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,314,575,057 |
|
2,239,521,771 |
1,768,370,881 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,314,575,057 |
|
2,239,521,771 |
1,768,370,881 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,276,741,388 |
|
208,024,406,717 |
201,060,558,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,483,990,828 |
|
143,722,392,541 |
141,431,674,994 |
|
- Nguyên giá |
137,612,801,845 |
|
244,726,964,775 |
238,192,321,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,128,811,017 |
|
-101,004,572,234 |
-96,760,646,159 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,792,750,560 |
|
64,302,014,176 |
59,628,883,550 |
|
- Nguyên giá |
71,430,713,273 |
|
71,689,134,273 |
66,361,735,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,637,962,713 |
|
-7,387,120,097 |
-6,732,852,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,875,307,991 |
|
36,566,559,840 |
32,387,074,807 |
|
- Nguyên giá |
45,531,809,100 |
|
44,603,063,575 |
40,613,579,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,656,501,109 |
|
-8,036,503,735 |
-8,226,505,048 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,688,063,358 |
|
|
2,286,677,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,688,063,358 |
|
|
2,286,677,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,863,514,098 |
|
194,627,564,098 |
194,691,914,098 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,304,814,098 |
|
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
|
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-690,690,000 |
|
-926,640,000 |
-862,290,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,841,318,716 |
|
5,357,770,165 |
6,524,709,154 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,841,318,716 |
|
5,357,770,165 |
5,664,396,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
860,312,892 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,541,839,538,064 |
|
1,592,616,767,172 |
1,816,257,462,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
751,303,185,066 |
|
803,854,473,606 |
982,646,960,958 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
659,644,187,098 |
|
701,738,913,218 |
884,534,464,266 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
379,571,932,642 |
|
310,032,835,996 |
468,991,420,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,385,713,979 |
|
1,932,886,551 |
1,894,255,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,216,354,849 |
|
11,536,733,227 |
13,933,065,878 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,620,428,216 |
|
13,732,270,233 |
35,113,232,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,589,391,383 |
|
29,598,924,864 |
40,737,103,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,340,009,717 |
|
123,541,497,236 |
121,149,986,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,012,174,322 |
|
209,576,369,201 |
195,025,952,841 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,908,181,990 |
|
1,787,395,910 |
7,689,447,578 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,658,997,968 |
|
102,115,560,388 |
98,112,496,692 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,796,348,200 |
|
36,961,794,220 |
36,771,480,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
54,862,649,768 |
|
65,153,766,168 |
61,341,015,980 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
790,536,352,998 |
|
788,762,293,566 |
833,610,501,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
790,536,352,998 |
|
788,762,293,566 |
833,610,501,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,854,360,000 |
|
237,701,890,000 |
237,701,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,854,360,000 |
|
237,701,890,000 |
237,701,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,763,978,592 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
|
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-3,314,387 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,545,895,350 |
|
203,462,343,942 |
203,462,343,942 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
25,412,173,911 |
|
19,032,066,911 |
19,032,066,911 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
323,979,945,145 |
|
328,585,992,713 |
373,437,514,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
301,985,682,115 |
|
23,938,518,496 |
53,250,573,610 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,994,263,030 |
|
304,647,474,217 |
320,186,941,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,541,839,538,064 |
|
1,592,616,767,172 |
1,816,257,462,074 |
|