MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,126,980,017,456 1,145,800,944,581 1,377,538,157,295
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 224,957,019,926 286,376,184,771 330,821,136,073
1. Tiền 84,957,019,926 51,376,184,771 105,821,136,073
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000,000 235,000,000,000 225,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 452,321,476,875 396,148,988,263 523,799,915,023
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,594,013,206 406,611,999,492 529,938,880,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,031,218,827 5,986,222,429 1,949,722,536
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,720,695,424 16,166,350,700 12,114,733,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,112,751,867 -32,615,584,358 -21,320,905,040
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,301,285 1,117,483,739
IV. Hàng tồn kho 446,183,939,735 460,074,730,942 520,982,526,269
1. Hàng tồn kho 446,183,939,735 460,074,730,942 523,474,875,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,492,349,025
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,517,580,920 3,201,040,605 1,934,579,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,287,129,138 2,618,233,156 1,934,579,930
2. Thuế GTGT được khấu trừ 208,708,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,021,742,831 582,807,449
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 414,859,520,608 446,815,822,591 438,719,304,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,314,575,057 2,239,521,771 1,768,370,881
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,314,575,057 2,239,521,771 1,768,370,881
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,276,741,388 208,024,406,717 201,060,558,544
1. Tài sản cố định hữu hình 40,483,990,828 143,722,392,541 141,431,674,994
- Nguyên giá 137,612,801,845 244,726,964,775 238,192,321,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,128,811,017 -101,004,572,234 -96,760,646,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,792,750,560 64,302,014,176 59,628,883,550
- Nguyên giá 71,430,713,273 71,689,134,273 66,361,735,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,637,962,713 -7,387,120,097 -6,732,852,173
III. Bất động sản đầu tư 37,875,307,991 36,566,559,840 32,387,074,807
- Nguyên giá 45,531,809,100 44,603,063,575 40,613,579,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,656,501,109 -8,036,503,735 -8,226,505,048
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,688,063,358 2,286,677,295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,688,063,358 2,286,677,295
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,863,514,098 194,627,564,098 194,691,914,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,304,814,098 193,304,814,098 193,304,814,098
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -690,690,000 -926,640,000 -862,290,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,841,318,716 5,357,770,165 6,524,709,154
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,841,318,716 5,357,770,165 5,664,396,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 860,312,892
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,541,839,538,064 1,592,616,767,172 1,816,257,462,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 751,303,185,066 803,854,473,606 982,646,960,958
I. Nợ ngắn hạn 659,644,187,098 701,738,913,218 884,534,464,266
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,571,932,642 310,032,835,996 468,991,420,738
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,385,713,979 1,932,886,551 1,894,255,279
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,216,354,849 11,536,733,227 13,933,065,878
4. Phải trả người lao động 12,620,428,216 13,732,270,233 35,113,232,487
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,589,391,383 29,598,924,864 40,737,103,441
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,340,009,717 123,541,497,236 121,149,986,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,012,174,322 209,576,369,201 195,025,952,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,908,181,990 1,787,395,910 7,689,447,578
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,658,997,968 102,115,560,388 98,112,496,692
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,796,348,200 36,961,794,220 36,771,480,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 54,862,649,768 65,153,766,168 61,341,015,980
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 790,536,352,998 788,762,293,566 833,610,501,116
I. Vốn chủ sở hữu 790,536,352,998 788,762,293,566 833,610,501,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,854,360,000 237,701,890,000 237,701,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,854,360,000 237,701,890,000 237,701,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,763,978,592
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,314,387
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,545,895,350 203,462,343,942 203,462,343,942
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 25,412,173,911 19,032,066,911 19,032,066,911
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 323,979,945,145 328,585,992,713 373,437,514,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301,985,682,115 23,938,518,496 53,250,573,610
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,994,263,030 304,647,474,217 320,186,941,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,541,839,538,064 1,592,616,767,172 1,816,257,462,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.