MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,099,017,471,160 1,119,601,757,088 1,126,980,017,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,413,589,847 171,368,802,097 224,957,019,926
1. Tiền 90,413,589,847 171,368,802,097 84,957,019,926
2. Các khoản tương đương tiền 125,000,000,000 140,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 476,575,794,568 497,411,419,114 452,321,476,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,413,713,710 486,643,357,370 435,594,013,206
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,245,852,466 13,726,333,045 17,031,218,827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,551,121,336 28,128,348,061 30,720,695,424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,634,892,944 -31,086,619,362 -31,112,751,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 88,301,285
IV. Hàng tồn kho 363,740,361,588 406,837,338,046 446,183,939,735
1. Hàng tồn kho 363,740,361,588 412,055,709,787 446,183,939,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,218,371,741
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,287,725,157 3,984,197,831 3,517,580,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,963,476,408 2,999,546,007 2,287,129,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 208,708,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,324,248,749 984,651,824 1,021,742,831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,347,807,080 397,439,139,851 414,859,520,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310,144,818 1,726,909,053 2,314,575,057
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,310,144,818 1,726,909,053 2,314,575,057
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,732,354,394 109,285,700,934 105,276,741,388
1. Tài sản cố định hữu hình 28,841,579,937 43,265,190,510 40,483,990,828
- Nguyên giá 116,730,462,584 139,189,165,607 137,612,801,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,888,882,647 -95,923,975,097 -97,128,811,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,890,774,457 66,020,510,424 64,792,750,560
- Nguyên giá 72,071,388,273 72,421,738,273 71,430,713,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,180,613,816 -6,401,227,849 -6,637,962,713
III. Bất động sản đầu tư 49,500,678,957 36,942,109,304 37,875,307,991
- Nguyên giá 62,093,257,850 44,408,609,100 45,531,809,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,592,578,893 -7,466,499,796 -7,656,501,109
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,540,145,877 51,058,197,951 69,688,063,358
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 27,540,145,877
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,058,197,951 69,688,063,358
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,634,714,098 194,591,814,098 194,863,514,098
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193,304,814,098 193,304,814,098 193,304,814,098
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,249,390,000 2,249,390,000 2,249,390,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -919,490,000 -962,390,000 -690,690,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,629,768,936 3,834,408,511 4,841,318,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,958,684,163 3,163,323,738 4,841,318,716
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 671,084,773 671,084,773
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,470,365,278,241 1,517,040,896,939 1,541,839,538,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 731,963,873,334 752,544,703,463 751,303,185,066
I. Nợ ngắn hạn 695,167,525,134 674,881,989,341 659,644,187,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 363,890,824,829 386,154,563,719 379,571,932,642
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,189,583,707 1,889,908,859 1,385,713,979
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,822,978,400 14,223,479,766 9,216,354,849
4. Phải trả người lao động 38,632,382,482 27,823,224,782 12,620,428,216
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,800,989,226 10,418,725,665 39,589,391,383
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,602,633,207 147,629,100,162 127,340,009,717
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,966,951,291 86,151,804,396 88,012,174,322
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,261,181,992 591,181,992 1,908,181,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,796,348,200 77,662,714,122 91,658,997,968
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,796,348,200 36,796,348,200 36,796,348,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,866,365,922 54,862,649,768
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 738,401,404,907 764,496,193,476 790,536,352,998
I. Vốn chủ sở hữu 738,401,404,907 764,496,193,476 790,536,352,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,854,360,000 182,854,360,000 182,854,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,854,360,000 182,854,360,000 182,854,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,763,978,592 26,763,978,592 26,763,978,592
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,545,895,350 231,545,895,350 231,545,895,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,694,465,911 26,976,673,911 25,412,173,911
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,562,705,054 296,375,285,623 323,979,945,145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 242,231,987,681 278,834,941,234 301,985,682,115
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,330,717,373 17,540,344,389 21,994,263,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,470,365,278,241 1,517,040,896,939 1,541,839,538,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.