TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,099,017,471,160 |
1,119,601,757,088 |
1,126,980,017,456 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,413,589,847 |
171,368,802,097 |
224,957,019,926 |
|
|
1. Tiền |
90,413,589,847 |
171,368,802,097 |
84,957,019,926 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
476,575,794,568 |
497,411,419,114 |
452,321,476,875 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
463,413,713,710 |
486,643,357,370 |
435,594,013,206 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,245,852,466 |
13,726,333,045 |
17,031,218,827 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,551,121,336 |
28,128,348,061 |
30,720,695,424 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,634,892,944 |
-31,086,619,362 |
-31,112,751,867 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
88,301,285 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
363,740,361,588 |
406,837,338,046 |
446,183,939,735 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
363,740,361,588 |
412,055,709,787 |
446,183,939,735 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,218,371,741 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,287,725,157 |
3,984,197,831 |
3,517,580,920 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,963,476,408 |
2,999,546,007 |
2,287,129,138 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
208,708,951 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,324,248,749 |
984,651,824 |
1,021,742,831 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,347,807,080 |
397,439,139,851 |
414,859,520,608 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,310,144,818 |
1,726,909,053 |
2,314,575,057 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,310,144,818 |
1,726,909,053 |
2,314,575,057 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,732,354,394 |
109,285,700,934 |
105,276,741,388 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,841,579,937 |
43,265,190,510 |
40,483,990,828 |
|
|
- Nguyên giá |
116,730,462,584 |
139,189,165,607 |
137,612,801,845 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,888,882,647 |
-95,923,975,097 |
-97,128,811,017 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,890,774,457 |
66,020,510,424 |
64,792,750,560 |
|
|
- Nguyên giá |
72,071,388,273 |
72,421,738,273 |
71,430,713,273 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,180,613,816 |
-6,401,227,849 |
-6,637,962,713 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,500,678,957 |
36,942,109,304 |
37,875,307,991 |
|
|
- Nguyên giá |
62,093,257,850 |
44,408,609,100 |
45,531,809,100 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,592,578,893 |
-7,466,499,796 |
-7,656,501,109 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,540,145,877 |
51,058,197,951 |
69,688,063,358 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
27,540,145,877 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
51,058,197,951 |
69,688,063,358 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,634,714,098 |
194,591,814,098 |
194,863,514,098 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
193,304,814,098 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
2,249,390,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-919,490,000 |
-962,390,000 |
-690,690,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,629,768,936 |
3,834,408,511 |
4,841,318,716 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,958,684,163 |
3,163,323,738 |
4,841,318,716 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
671,084,773 |
671,084,773 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,470,365,278,241 |
1,517,040,896,939 |
1,541,839,538,064 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
731,963,873,334 |
752,544,703,463 |
751,303,185,066 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
695,167,525,134 |
674,881,989,341 |
659,644,187,098 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
363,890,824,829 |
386,154,563,719 |
379,571,932,642 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,189,583,707 |
1,889,908,859 |
1,385,713,979 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,822,978,400 |
14,223,479,766 |
9,216,354,849 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
38,632,382,482 |
27,823,224,782 |
12,620,428,216 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
48,800,989,226 |
10,418,725,665 |
39,589,391,383 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,602,633,207 |
147,629,100,162 |
127,340,009,717 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,966,951,291 |
86,151,804,396 |
88,012,174,322 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,261,181,992 |
591,181,992 |
1,908,181,990 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,796,348,200 |
77,662,714,122 |
91,658,997,968 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,796,348,200 |
36,796,348,200 |
36,796,348,200 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
40,866,365,922 |
54,862,649,768 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
738,401,404,907 |
764,496,193,476 |
790,536,352,998 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
738,401,404,907 |
764,496,193,476 |
790,536,352,998 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,854,360,000 |
182,854,360,000 |
182,854,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,854,360,000 |
182,854,360,000 |
182,854,360,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,763,978,592 |
26,763,978,592 |
26,763,978,592 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
-20,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,545,895,350 |
231,545,895,350 |
231,545,895,350 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,694,465,911 |
26,976,673,911 |
25,412,173,911 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
276,562,705,054 |
296,375,285,623 |
323,979,945,145 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
242,231,987,681 |
278,834,941,234 |
301,985,682,115 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,330,717,373 |
17,540,344,389 |
21,994,263,030 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,470,365,278,241 |
1,517,040,896,939 |
1,541,839,538,064 |
|
|