MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 269,333,440,091 215,587,160,130 241,199,886,569 251,436,478,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 269,333,440,091 215,587,160,130 241,199,886,569 251,436,478,904
4. Giá vốn hàng bán 244,814,434,601 194,560,516,191 210,724,776,647 226,389,617,063
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,519,005,490 21,026,643,939 30,475,109,922 25,046,861,841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 616,358,262 520,614,755 291,754,407 320,232,605
7. Chi phí tài chính 6,094,065,158 4,424,220,878 5,879,355,964 4,728,384,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,801,241,994 4,329,439,692 6,000,995,819 4,685,071,157
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 49,588,879 48,736,715 703,169,290 234,121,728
9. Chi phí bán hàng 26,453,273 8,912,294 3,600,000 63,543,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,323,691,977 12,236,136,488 11,817,161,802 12,366,087,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,740,742,223 4,926,725,749 13,769,915,853 8,443,200,677
12. Thu nhập khác 16,566,011,198 797,314,052 1,555,692,854 1,130,736,817
13. Chi phí khác 7,041,620,501 202,886,059 2,002,220,175 1,317,366,397
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,524,390,697 594,427,993 -446,527,321 -186,629,580
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,265,132,920 5,521,153,742 13,323,388,532 8,256,571,097
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,618,950,072 1,447,823,984 1,872,062,178 958,645,572
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69,964,070
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,576,218,778 4,073,329,758 11,451,326,354 7,297,925,525
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,327,495,406 2,905,333,163 8,805,098,872 342,657,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,248,723,372 1,167,996,595 2,646,227,482 6,955,268,450
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 246 86 260 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 246 86 260 206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.