MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 268,564,226,705 301,424,112,811 241,519,524,950 257,650,168,491
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 268,564,226,705 301,424,112,811 241,519,524,950 257,650,168,491
4. Giá vốn hàng bán 255,072,095,475 280,230,815,408 226,770,350,844 239,507,929,554
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,492,131,230 21,193,297,403 14,749,174,106 18,142,238,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính 657,543,572 1,560,065,149 57,646,612 1,394,383,770
7. Chi phí tài chính 3,637,328,460 5,488,087,731 4,757,980,025 5,366,951,573
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,633,292,202 4,950,176,386 4,746,421,699 5,336,510,491
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -441,855,774 -361,667,073 -170,740,674 -206,025,501
9. Chi phí bán hàng 116,545,091 155,556,914 51,715,193 119,927,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,455,830,143 16,372,545,201 12,340,684,686 13,763,252,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,501,884,667 375,505,632 -2,514,299,860 80,465,917
12. Thu nhập khác 984,846,101 15,936,102,577 2,138,546,308 788,522,810
13. Chi phí khác 1,190,874,237 10,695,012,754 636,672,623 960,720,621
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -206,028,136 5,241,089,823 1,501,873,685 -172,197,811
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,707,912,803 5,616,595,455 -1,012,426,175 -91,731,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,620,651 3,088,418,173 774,064,934 1,246,725,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -196,944,610
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,745,533,454 2,725,121,892 -1,786,491,109 -1,338,457,102
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,996,492,628 -263,244,503 488,340,656 -3,161,603,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 250,959,175 2,988,366,397 -2,274,831,765 1,823,146,794
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -59 -08 -67 -94
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -59 -08 -67 -94
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.