1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,564,226,705 |
301,424,112,811 |
241,519,524,950 |
257,650,168,491 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
268,564,226,705 |
301,424,112,811 |
241,519,524,950 |
257,650,168,491 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
255,072,095,475 |
280,230,815,408 |
226,770,350,844 |
239,507,929,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,492,131,230 |
21,193,297,403 |
14,749,174,106 |
18,142,238,937 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
657,543,572 |
1,560,065,149 |
57,646,612 |
1,394,383,770 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,637,328,460 |
5,488,087,731 |
4,757,980,025 |
5,366,951,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,633,292,202 |
4,950,176,386 |
4,746,421,699 |
5,336,510,491 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-441,855,774 |
-361,667,073 |
-170,740,674 |
-206,025,501 |
|
9. Chi phí bán hàng |
116,545,091 |
155,556,914 |
51,715,193 |
119,927,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,455,830,143 |
16,372,545,201 |
12,340,684,686 |
13,763,252,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,501,884,667 |
375,505,632 |
-2,514,299,860 |
80,465,917 |
|
12. Thu nhập khác |
984,846,101 |
15,936,102,577 |
2,138,546,308 |
788,522,810 |
|
13. Chi phí khác |
1,190,874,237 |
10,695,012,754 |
636,672,623 |
960,720,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-206,028,136 |
5,241,089,823 |
1,501,873,685 |
-172,197,811 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,707,912,803 |
5,616,595,455 |
-1,012,426,175 |
-91,731,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,620,651 |
3,088,418,173 |
774,064,934 |
1,246,725,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-196,944,610 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,745,533,454 |
2,725,121,892 |
-1,786,491,109 |
-1,338,457,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,996,492,628 |
-263,244,503 |
488,340,656 |
-3,161,603,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
250,959,175 |
2,988,366,397 |
-2,274,831,765 |
1,823,146,794 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-59 |
-08 |
-67 |
-94 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-59 |
-08 |
-67 |
-94 |
|