1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,436,860,729 |
120,591,570,776 |
160,477,675,942 |
145,862,520,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,436,860,729 |
120,591,570,776 |
160,477,675,942 |
145,862,520,234 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,025,720,661 |
113,579,633,832 |
153,394,008,496 |
136,067,369,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,411,140,068 |
7,011,936,944 |
7,083,667,446 |
9,795,150,872 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,262,476,812 |
1,951,777,148 |
2,806,360,707 |
1,220,410,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,288,853,850 |
|
|
1,240,604,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,288,853,850 |
|
|
1,240,604,255 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,442,346,265 |
57,451,090 |
86,949,521 |
226,145,235 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,130,772,016 |
10,416,439,701 |
12,055,387,968 |
9,130,373,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,105,938,143 |
-2,817,333,207 |
-11,378,058,694 |
414,651,183 |
|
12. Thu nhập khác |
1,492,278,326 |
1,647,626,712 |
2,662,721,749 |
201,460,274 |
|
13. Chi phí khác |
883,289,783 |
1,532,985,708 |
1,585,145,369 |
200,997,222 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
608,988,543 |
114,641,004 |
1,077,576,380 |
463,052 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,243,465,890 |
2,470,245,896 |
-7,411,485,693 |
2,323,286,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-213,838,483 |
789,317,556 |
-82,551,890 |
1,141,406,331 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
81,287,747 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,376,016,626 |
1,680,928,340 |
-7,328,933,803 |
1,181,879,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
800,655,657 |
1,081,568,030 |
-7,682,240,085 |
40,823,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
32 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|