MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 424,552,305,391 419,560,478,284 422,756,000,667 461,450,412,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,325,917,053 73,465,556,279 53,577,268,703 39,907,258,807
1. Tiền 48,715,790,196 45,965,556,279 48,022,268,703 36,207,258,807
2. Các khoản tương đương tiền 21,610,126,857 27,500,000,000 5,555,000,000 3,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,000,000,000 40,892,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000 40,892,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 326,441,979,524 317,146,598,521 316,236,002,525 353,432,087,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264,898,042,601 261,341,627,330 253,079,150,971 297,641,740,453
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,416,907,324 6,171,197,160 3,766,046,793 2,959,004,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 17,821,750,000 17,821,750,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,318,337,405 46,825,081,837 52,306,173,442 45,680,268,733
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,491,307,806 -10,491,307,806 -10,737,118,681 -10,670,676,786
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,717,801,408 12,423,613,684 12,510,765,316 7,310,023,416
1. Hàng tồn kho 13,717,801,408 12,423,613,684 12,510,765,316 7,310,023,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,066,607,405 16,524,709,800 18,431,964,123 19,909,042,540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,136,451,675 4,523,237,481 4,148,851,143 3,102,381,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,952,505,448 11,031,720,821 13,370,709,334 16,132,098,818
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,977,650,282 969,751,498 912,403,646 674,562,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 418,667,499,082 483,194,019,140 528,901,565,354 542,580,270,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,126,827,914 9,674,827,914 9,432,827,914 9,175,827,914
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,484,233,000 1,232,233,000 980,233,000 728,233,000
6. Phải thu dài hạn khác 8,642,594,914 8,442,594,914 8,452,594,914 8,447,594,914
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,862,787,785 249,496,160,661 354,922,519,486 370,015,231,924
1. Tài sản cố định hữu hình 156,214,806,751 166,196,625,328 274,586,752,991 292,575,620,056
- Nguyên giá 311,922,796,103 325,021,565,896 433,818,969,654 454,203,429,128
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,707,989,352 -158,824,940,568 -159,232,216,663 -161,627,809,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,751,143,221 39,565,675,813 37,380,208,405 35,194,740,997
- Nguyên giá 61,193,085,134 61,193,085,134 61,193,085,134 61,193,085,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,441,941,913 -21,627,409,321 -23,812,876,729 -25,998,344,137
3. Tài sản cố định vô hình 43,896,837,813 43,733,859,520 42,955,558,090 42,244,870,871
- Nguyên giá 55,138,093,879 55,318,093,879 55,318,093,879 55,358,093,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,241,256,066 -11,584,234,359 -12,362,535,789 -13,113,223,008
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,210,709,916 143,213,220,743 23,095,951,881 20,483,358,890
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,210,709,916 143,213,220,743 23,095,951,881 20,483,358,890
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,642,468,314 15,046,530,282 14,684,863,209
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,642,468,314 15,046,530,282 14,684,863,209
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,467,173,467 70,167,341,508 126,403,735,791 128,220,988,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,283,083,077 69,983,251,118 126,219,645,401 127,839,953,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 184,090,390 184,090,390 184,090,390 381,035,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 843,219,804,472 902,754,497,424 951,657,566,021 1,004,030,682,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 344,496,858,280 417,320,464,683 464,929,031,185 511,637,025,639
I. Nợ ngắn hạn 273,173,531,574 294,764,469,733 295,070,009,656 335,434,873,113
1. Phải trả người bán ngắn hạn 158,970,741,057 153,057,792,470 162,679,024,001 178,294,341,150
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,541,906 52,792,503 4,409,483,976 1,832,309,891
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,762,537,556 2,868,363,791 4,301,987,337 5,731,375,884
4. Phải trả người lao động 5,549,577,329 6,748,922,443 6,614,886,796 7,310,944,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,558,078,153 1,736,399,619 22,744,298,655 14,787,682,055
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 519,680,000 883,137,625 2,480,900,668 461,613,687
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,734,102,731 64,375,876,969 19,825,429,543 20,416,241,967
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,740,139,568 61,353,201,038 68,393,135,405 103,021,140,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 129,133,275 3,687,983,275 3,620,863,275 3,579,223,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,323,326,706 122,555,994,950 169,859,021,529 176,202,152,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,028,730,360 3,360,660,760 5,621,104,302 5,649,604,302
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,153,232,745 116,951,294,960 162,073,305,162 167,065,861,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,141,363,601 2,244,039,230 2,164,612,065 3,486,686,445
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 498,722,946,192 461,210,259,369 486,728,534,836 492,393,656,727
I. Vốn chủ sở hữu 498,722,946,192 461,210,259,369 486,728,534,836 492,393,656,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,197,444,920
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504 11,293,586,504
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,351,405,177 3,944,983,714 3,944,983,714 3,944,983,714
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,128,794,715 52,558,010,523 53,736,320,822 53,473,076,316
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,115,297,929 46,043,163,714 21,536,221,468 46,043,163,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,013,496,787 6,514,846,809 32,200,099,354 7,429,912,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,535,481,168 24,339,965,168 30,268,331,565
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 843,219,804,472 902,754,497,424 951,657,566,021 1,004,030,682,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.