TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,977,171,011 |
381,977,171,011 |
381,977,171,011 |
381,977,171,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,507,089,010 |
52,507,089,010 |
52,507,089,010 |
52,507,089,010 |
|
1. Tiền |
28,338,786,120 |
28,338,786,120 |
28,338,786,120 |
28,338,786,120 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,168,302,890 |
24,168,302,890 |
24,168,302,890 |
24,168,302,890 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
13,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,323,163,725 |
279,323,163,725 |
279,323,163,725 |
279,323,163,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,507,073,190 |
260,507,073,190 |
260,507,073,190 |
260,507,073,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,966,864,026 |
20,966,864,026 |
20,966,864,026 |
20,966,864,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,238,687,376 |
8,238,687,376 |
8,238,687,376 |
8,238,687,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,389,460,867 |
-10,389,460,867 |
-10,389,460,867 |
-10,389,460,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,967,842,505 |
12,967,842,505 |
12,967,842,505 |
12,967,842,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,967,842,505 |
12,967,842,505 |
12,967,842,505 |
12,967,842,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,879,075,771 |
23,879,075,771 |
23,879,075,771 |
23,879,075,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,755,864,676 |
2,755,864,676 |
2,755,864,676 |
2,755,864,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,672,364,977 |
4,672,364,977 |
4,672,364,977 |
4,672,364,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,653,857,993 |
2,653,857,993 |
2,653,857,993 |
2,653,857,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,796,988,125 |
13,796,988,125 |
13,796,988,125 |
13,796,988,125 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
402,198,413,941 |
402,198,413,941 |
402,198,413,941 |
402,198,413,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
311,308,894,324 |
311,308,894,324 |
311,308,894,324 |
311,308,894,324 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,836,781,711 |
163,836,781,711 |
163,836,781,711 |
163,836,781,711 |
|
- Nguyên giá |
296,961,664,639 |
296,961,664,639 |
296,961,664,639 |
296,961,664,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,124,882,928 |
-133,124,882,928 |
-133,124,882,928 |
-133,124,882,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
52,717,783,131 |
52,717,783,131 |
52,717,783,131 |
52,717,783,131 |
|
- Nguyên giá |
61,239,584,310 |
61,239,584,310 |
61,239,584,310 |
61,239,584,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,521,801,179 |
-8,521,801,179 |
-8,521,801,179 |
-8,521,801,179 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,404,783,087 |
46,404,783,087 |
46,404,783,087 |
46,404,783,087 |
|
- Nguyên giá |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
55,138,093,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,733,310,792 |
-8,733,310,792 |
-8,733,310,792 |
-8,733,310,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,349,546,395 |
48,349,546,395 |
48,349,546,395 |
48,349,546,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,349,233,000 |
17,349,233,000 |
17,349,233,000 |
17,349,233,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,544,233,000 |
20,544,233,000 |
20,544,233,000 |
20,544,233,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,195,000,000 |
-3,195,000,000 |
-3,195,000,000 |
-3,195,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,540,286,617 |
73,540,286,617 |
73,540,286,617 |
73,540,286,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,616,368,842 |
71,616,368,842 |
71,616,368,842 |
71,616,368,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
298,250,361 |
298,250,361 |
298,250,361 |
298,250,361 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
784,175,584,952 |
784,175,584,952 |
784,175,584,952 |
784,175,584,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,132,908,255 |
311,132,908,255 |
311,132,908,255 |
311,132,908,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,400,228,519 |
236,400,228,519 |
236,400,228,519 |
236,400,228,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,637,564,866 |
116,637,564,866 |
116,637,564,866 |
116,637,564,866 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,710,525 |
35,710,525 |
35,710,525 |
35,710,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,126,482,815 |
14,126,482,815 |
14,126,482,815 |
14,126,482,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,087,320,837 |
9,087,320,837 |
9,087,320,837 |
9,087,320,837 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
980,216,483 |
980,216,483 |
980,216,483 |
980,216,483 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
386,033,275 |
386,033,275 |
386,033,275 |
386,033,275 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,732,679,736 |
74,732,679,736 |
74,732,679,736 |
74,732,679,736 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,506,769,535 |
2,506,769,535 |
2,506,769,535 |
2,506,769,535 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
72,225,910,201 |
72,225,910,201 |
72,225,910,201 |
72,225,910,201 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
443,269,104,649 |
443,269,104,649 |
443,269,104,649 |
443,269,104,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
443,269,104,649 |
443,269,104,649 |
443,269,104,649 |
443,269,104,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
46,945,728,950 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,299,299,536 |
3,299,299,536 |
3,299,299,536 |
3,299,299,536 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
-1,729,495,242 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,809,830,599 |
7,809,830,599 |
7,809,830,599 |
7,809,830,599 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,832,602,269 |
2,832,602,269 |
2,832,602,269 |
2,832,602,269 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,627,382,632 |
40,627,382,632 |
40,627,382,632 |
40,627,382,632 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
784,175,584,952 |
784,175,584,952 |
784,175,584,952 |
784,175,584,952 |
|