MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINAFCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,977,171,011 381,977,171,011 381,977,171,011 381,977,171,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,507,089,010 52,507,089,010 52,507,089,010 52,507,089,010
1. Tiền 28,338,786,120 28,338,786,120 28,338,786,120 28,338,786,120
2. Các khoản tương đương tiền 24,168,302,890 24,168,302,890 24,168,302,890 24,168,302,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000 13,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,323,163,725 279,323,163,725 279,323,163,725 279,323,163,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,507,073,190 260,507,073,190 260,507,073,190 260,507,073,190
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,966,864,026 20,966,864,026 20,966,864,026 20,966,864,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,238,687,376 8,238,687,376 8,238,687,376 8,238,687,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,389,460,867 -10,389,460,867 -10,389,460,867 -10,389,460,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,967,842,505 12,967,842,505 12,967,842,505 12,967,842,505
1. Hàng tồn kho 12,967,842,505 12,967,842,505 12,967,842,505 12,967,842,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,879,075,771 23,879,075,771 23,879,075,771 23,879,075,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,755,864,676 2,755,864,676 2,755,864,676 2,755,864,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,672,364,977 4,672,364,977 4,672,364,977 4,672,364,977
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,653,857,993 2,653,857,993 2,653,857,993 2,653,857,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,796,988,125 13,796,988,125 13,796,988,125 13,796,988,125
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 402,198,413,941 402,198,413,941 402,198,413,941 402,198,413,941
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 311,308,894,324 311,308,894,324 311,308,894,324 311,308,894,324
1. Tài sản cố định hữu hình 163,836,781,711 163,836,781,711 163,836,781,711 163,836,781,711
- Nguyên giá 296,961,664,639 296,961,664,639 296,961,664,639 296,961,664,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,124,882,928 -133,124,882,928 -133,124,882,928 -133,124,882,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,717,783,131 52,717,783,131 52,717,783,131 52,717,783,131
- Nguyên giá 61,239,584,310 61,239,584,310 61,239,584,310 61,239,584,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,521,801,179 -8,521,801,179 -8,521,801,179 -8,521,801,179
3. Tài sản cố định vô hình 46,404,783,087 46,404,783,087 46,404,783,087 46,404,783,087
- Nguyên giá 55,138,093,879 55,138,093,879 55,138,093,879 55,138,093,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,733,310,792 -8,733,310,792 -8,733,310,792 -8,733,310,792
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,349,546,395 48,349,546,395 48,349,546,395 48,349,546,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,349,233,000 17,349,233,000 17,349,233,000 17,349,233,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,544,233,000 20,544,233,000 20,544,233,000 20,544,233,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,195,000,000 -3,195,000,000 -3,195,000,000 -3,195,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 73,540,286,617 73,540,286,617 73,540,286,617 73,540,286,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,616,368,842 71,616,368,842 71,616,368,842 71,616,368,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 298,250,361 298,250,361 298,250,361 298,250,361
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 784,175,584,952 784,175,584,952 784,175,584,952 784,175,584,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,132,908,255 311,132,908,255 311,132,908,255 311,132,908,255
I. Nợ ngắn hạn 236,400,228,519 236,400,228,519 236,400,228,519 236,400,228,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,637,564,866 116,637,564,866 116,637,564,866 116,637,564,866
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,710,525 35,710,525 35,710,525 35,710,525
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,126,482,815 14,126,482,815 14,126,482,815 14,126,482,815
4. Phải trả người lao động 9,087,320,837 9,087,320,837 9,087,320,837 9,087,320,837
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 980,216,483 980,216,483 980,216,483 980,216,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 386,033,275 386,033,275 386,033,275 386,033,275
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,732,679,736 74,732,679,736 74,732,679,736 74,732,679,736
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,506,769,535 2,506,769,535 2,506,769,535 2,506,769,535
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 72,225,910,201 72,225,910,201 72,225,910,201 72,225,910,201
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 443,269,104,649 443,269,104,649 443,269,104,649 443,269,104,649
I. Vốn chủ sở hữu 443,269,104,649 443,269,104,649 443,269,104,649 443,269,104,649
1. Vốn góp của chủ sở hữu 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950 46,945,728,950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,299,299,536 3,299,299,536 3,299,299,536 3,299,299,536
5. Cổ phiếu quỹ -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242 -1,729,495,242
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,809,830,599 7,809,830,599 7,809,830,599 7,809,830,599
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,832,602,269 2,832,602,269 2,832,602,269 2,832,602,269
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,627,382,632 40,627,382,632 40,627,382,632 40,627,382,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 784,175,584,952 784,175,584,952 784,175,584,952 784,175,584,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.