1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
790,141,033,913 |
868,884,725,413 |
893,850,356,826 |
613,600,032,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,142,730,838 |
|
126,666,667 |
477,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
788,998,303,075 |
868,884,725,413 |
893,723,690,159 |
613,123,032,995 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
467,460,920,952 |
528,110,797,006 |
548,666,811,256 |
373,560,029,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
321,537,382,123 |
340,773,928,407 |
345,056,878,903 |
239,563,003,103 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,621,171,160 |
88,246,129,066 |
7,981,935,410 |
3,208,933,027 |
|
7. Chi phí tài chính |
600,648,814 |
2,118,508,874 |
10,279,232,816 |
4,200,093,761 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
31,232,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
184,935,947,135 |
189,584,286,228 |
155,385,463,009 |
101,830,272,137 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,686,112,087 |
73,904,917,630 |
71,307,683,868 |
48,777,175,473 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
73,935,845,247 |
163,412,344,741 |
116,066,434,620 |
87,964,394,759 |
|
12. Thu nhập khác |
20,597,272,728 |
1,223,188,755 |
5,660,727,505 |
4,517,577,361 |
|
13. Chi phí khác |
6,158,606,502 |
10,379,315,591 |
8,114,591,725 |
868,661,483 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,438,666,226 |
-9,156,126,836 |
-2,453,864,220 |
3,648,915,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,374,511,473 |
154,256,217,905 |
113,612,570,400 |
91,613,310,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,770,103,595 |
33,011,350,466 |
24,434,715,333 |
18,766,594,424 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,604,407,878 |
121,244,867,439 |
89,177,855,067 |
72,846,716,213 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,604,407,878 |
121,244,867,439 |
89,177,855,067 |
72,846,716,213 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,647 |
6,457 |
4,742 |
3,575 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|