MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 790,141,033,913 868,884,725,413 893,850,356,826 613,600,032,995
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,142,730,838 126,666,667 477,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 788,998,303,075 868,884,725,413 893,723,690,159 613,123,032,995
4. Giá vốn hàng bán 467,460,920,952 528,110,797,006 548,666,811,256 373,560,029,892
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 321,537,382,123 340,773,928,407 345,056,878,903 239,563,003,103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,621,171,160 88,246,129,066 7,981,935,410 3,208,933,027
7. Chi phí tài chính 600,648,814 2,118,508,874 10,279,232,816 4,200,093,761
- Trong đó: Chi phí lãi vay 31,232,877
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 184,935,947,135 189,584,286,228 155,385,463,009 101,830,272,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,686,112,087 73,904,917,630 71,307,683,868 48,777,175,473
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 73,935,845,247 163,412,344,741 116,066,434,620 87,964,394,759
12. Thu nhập khác 20,597,272,728 1,223,188,755 5,660,727,505 4,517,577,361
13. Chi phí khác 6,158,606,502 10,379,315,591 8,114,591,725 868,661,483
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,438,666,226 -9,156,126,836 -2,453,864,220 3,648,915,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,374,511,473 154,256,217,905 113,612,570,400 91,613,310,637
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,770,103,595 33,011,350,466 24,434,715,333 18,766,594,424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,604,407,878 121,244,867,439 89,177,855,067 72,846,716,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,604,407,878 121,244,867,439 89,177,855,067 72,846,716,213
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,647 6,457 4,742 3,575
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.