1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,972,730 |
247,272,729 |
3,557,268,914 |
380,909,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,972,730 |
247,272,729 |
3,557,268,914 |
380,909,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,504,936,945 |
3,350,048,775 |
6,370,045,021 |
2,908,242,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,255,964,215 |
-3,102,776,046 |
-2,812,776,107 |
-2,527,333,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
99,756,265,426 |
116,852,151,271 |
114,498,763,339 |
115,757,797,906 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
388,252,568 |
|
568,015,524 |
3,447,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,301,778,103 |
1,820,442,424 |
2,124,601,597 |
2,089,068,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
93,810,270,540 |
111,928,932,801 |
108,993,370,111 |
101,137,948,373 |
|
12. Thu nhập khác |
587,679 |
261,911 |
1,689,589 |
528,467 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
587,679 |
261,911 |
1,689,589 |
528,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,810,858,219 |
111,929,194,712 |
108,995,059,700 |
101,138,476,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,783,600,044 |
22,417,933,806 |
-1,119,823,867 |
20,240,154,168 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
75,027,258,175 |
89,511,260,906 |
110,114,883,567 |
80,898,322,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
75,027,258,175 |
89,511,260,906 |
110,114,883,567 |
80,898,322,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
450 |
537 |
661 |
486 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|