MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 248,972,730 247,272,729 3,557,268,914 380,909,093
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 248,972,730 247,272,729 3,557,268,914 380,909,093
4. Giá vốn hàng bán 3,504,936,945 3,350,048,775 6,370,045,021 2,908,242,727
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,255,964,215 -3,102,776,046 -2,812,776,107 -2,527,333,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính 99,756,265,426 116,852,151,271 114,498,763,339 115,757,797,906
7. Chi phí tài chính 10,000,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 388,252,568 568,015,524 3,447,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,301,778,103 1,820,442,424 2,124,601,597 2,089,068,171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 93,810,270,540 111,928,932,801 108,993,370,111 101,137,948,373
12. Thu nhập khác 587,679 261,911 1,689,589 528,467
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 587,679 261,911 1,689,589 528,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 93,810,858,219 111,929,194,712 108,995,059,700 101,138,476,840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,783,600,044 22,417,933,806 -1,119,823,867 20,240,154,168
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,027,258,175 89,511,260,906 110,114,883,567 80,898,322,672
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,027,258,175 89,511,260,906 110,114,883,567 80,898,322,672
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 450 537 661 486
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.