TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,937,312,192,940 |
23,012,695,224,421 |
18,208,689,218,230 |
18,029,828,931,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
337,424,393,591 |
2,760,834,928,182 |
293,884,730,262 |
266,765,273,192 |
|
1. Tiền |
187,695,397,659 |
183,740,347,143 |
199,723,161,900 |
179,265,273,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
149,728,995,932 |
2,577,094,581,039 |
94,161,568,362 |
87,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,236,516,250,389 |
14,927,607,009,428 |
12,592,927,178,340 |
14,735,947,178,340 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,236,516,250,389 |
14,927,607,009,428 |
12,592,927,178,340 |
14,735,947,178,340 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,733,048,176,863 |
3,644,656,408,580 |
3,635,814,007,242 |
1,366,891,115,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
951,449,498,806 |
994,676,726,862 |
996,803,032,523 |
933,754,427,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
244,717,909,694 |
235,176,051,450 |
222,132,203,706 |
219,069,190,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,961,315,280,571 |
2,840,082,415,972 |
2,937,495,268,911 |
736,011,470,404 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-435,981,284,747 |
-436,823,689,314 |
-531,430,904,873 |
-532,632,671,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,546,772,539 |
11,544,903,610 |
10,814,406,975 |
10,688,698,374 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,489,263,977,822 |
1,536,640,125,210 |
1,540,548,767,609 |
1,508,410,639,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,888,519,555,481 |
1,933,502,427,085 |
1,940,323,898,791 |
1,907,493,050,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-399,255,577,659 |
-396,862,301,875 |
-399,775,131,182 |
-399,082,410,488 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
141,059,394,275 |
142,956,753,021 |
145,514,534,777 |
151,814,725,429 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,414,193,469 |
24,236,489,841 |
21,880,163,276 |
27,439,507,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
111,611,336,206 |
116,276,332,770 |
121,615,752,500 |
122,564,645,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,033,864,600 |
2,443,930,410 |
2,018,619,001 |
1,810,573,078 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,154,977,187,510 |
7,036,506,936,898 |
9,246,292,259,727 |
10,382,884,798,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,287,447,775 |
10,646,670,375 |
11,540,938,275 |
11,215,968,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
115,200,000 |
115,200,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,206,807,775 |
10,566,030,375 |
11,540,938,275 |
11,215,968,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-34,560,000 |
-34,560,000 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,817,010,077,346 |
1,762,029,044,125 |
1,731,968,927,663 |
1,690,412,845,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,743,389,933,540 |
1,688,887,176,954 |
1,661,293,150,405 |
1,617,236,019,315 |
|
- Nguyên giá |
5,251,734,478,725 |
5,265,215,916,978 |
5,306,108,041,169 |
5,329,305,049,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,508,344,545,185 |
-3,576,328,740,024 |
-3,644,814,890,764 |
-3,712,069,030,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,620,143,806 |
73,141,867,171 |
70,675,777,258 |
73,176,825,689 |
|
- Nguyên giá |
118,536,080,470 |
118,536,080,470 |
118,534,911,435 |
119,477,689,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,915,936,664 |
-45,394,213,299 |
-47,859,134,177 |
-46,300,863,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,239,884,924 |
85,594,235,725 |
99,398,603,340 |
89,136,704,408 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,239,884,924 |
85,594,235,725 |
99,398,603,340 |
89,136,704,408 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,748,574,068,419 |
4,678,483,175,799 |
6,893,052,358,697 |
8,070,479,436,662 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,680,260,271,661 |
4,610,169,379,041 |
6,826,738,561,939 |
8,002,165,639,904 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
66,313,796,758 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
487,865,709,046 |
499,753,810,874 |
510,331,431,752 |
521,639,843,806 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
487,798,768,318 |
499,686,870,146 |
510,264,491,024 |
521,572,903,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
66,940,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,092,289,380,450 |
30,049,202,161,319 |
27,454,981,477,957 |
28,412,713,730,755 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,301,956,435,138 |
7,341,408,649,601 |
2,225,395,419,098 |
1,818,006,676,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,245,086,975,729 |
7,285,170,127,101 |
2,169,471,145,277 |
1,763,448,411,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
346,212,687,830 |
391,084,439,602 |
393,854,221,601 |
343,788,200,702 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,427,387,256 |
32,717,538,901 |
24,080,442,031 |
18,524,658,903 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,970,448,314 |
94,411,662,822 |
81,301,872,137 |
78,566,857,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
125,725,634,223 |
168,471,880,857 |
234,082,934,332 |
134,055,897,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,478,480,154 |
56,730,668,660 |
78,446,634,905 |
83,673,489,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,412,300,905 |
3,736,246,668 |
4,213,140,961 |
3,563,713,851 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
199,000,210,212 |
6,141,456,529,697 |
165,163,163,569 |
161,633,896,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
221,738,175,992 |
216,303,263,185 |
1,014,206,388,767 |
806,513,733,255 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,849,468,823 |
8,007,531,673 |
13,570,744,785 |
13,334,460,785 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
172,272,182,020 |
172,250,365,036 |
160,551,602,189 |
119,793,502,489 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,869,459,409 |
56,238,522,500 |
55,924,273,821 |
54,558,264,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
448,488,856 |
448,488,856 |
430,711,078 |
430,711,078 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
565,991,700 |
565,991,700 |
565,991,700 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,091,495,951 |
9,494,850,179 |
8,898,204,407 |
8,302,023,854 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,715,302,000 |
1,734,892,000 |
2,075,252,000 |
2,126,535,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,578,563,807 |
43,605,182,063 |
43,645,496,327 |
43,470,875,827 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
469,617,095 |
389,117,702 |
308,618,309 |
228,118,916 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,790,332,945,312 |
22,707,793,511,718 |
25,229,586,058,859 |
26,594,707,054,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,784,394,257,872 |
22,702,721,789,976 |
25,224,983,925,411 |
26,590,262,823,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
13,288,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
27,089,186,656 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
-71,424,341,027 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,680,442,321 |
2,854,350,435 |
4,128,514,159 |
3,757,417,142 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
28,125,501,907 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
687,990,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,309,641,058,118 |
9,210,530,986,947 |
11,713,029,821,449 |
13,065,424,201,098 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,190,148,029,723 |
4,121,006,956,791 |
4,121,006,956,791 |
11,706,598,466,813 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,119,493,028,395 |
5,089,524,030,156 |
7,592,022,864,658 |
1,358,825,734,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
198,594,419,897 |
217,546,105,058 |
236,035,242,267 |
249,290,857,379 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,938,687,440 |
5,071,721,742 |
4,602,133,448 |
4,444,230,941 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,702,846,114 |
727,135,841 |
766,996,537 |
766,996,537 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
4,235,841,326 |
4,344,585,901 |
3,835,136,911 |
3,677,234,404 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,092,289,380,450 |
30,049,202,161,319 |
27,454,981,477,957 |
28,412,713,730,755 |
|