MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,937,312,192,940 23,012,695,224,421 18,208,689,218,230 18,029,828,931,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,424,393,591 2,760,834,928,182 293,884,730,262 266,765,273,192
1. Tiền 187,695,397,659 183,740,347,143 199,723,161,900 179,265,273,192
2. Các khoản tương đương tiền 149,728,995,932 2,577,094,581,039 94,161,568,362 87,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,236,516,250,389 14,927,607,009,428 12,592,927,178,340 14,735,947,178,340
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,236,516,250,389 14,927,607,009,428 12,592,927,178,340 14,735,947,178,340
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,733,048,176,863 3,644,656,408,580 3,635,814,007,242 1,366,891,115,220
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 951,449,498,806 994,676,726,862 996,803,032,523 933,754,427,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 244,717,909,694 235,176,051,450 222,132,203,706 219,069,190,107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,961,315,280,571 2,840,082,415,972 2,937,495,268,911 736,011,470,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -435,981,284,747 -436,823,689,314 -531,430,904,873 -532,632,671,110
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,546,772,539 11,544,903,610 10,814,406,975 10,688,698,374
IV. Hàng tồn kho 1,489,263,977,822 1,536,640,125,210 1,540,548,767,609 1,508,410,639,719
1. Hàng tồn kho 1,888,519,555,481 1,933,502,427,085 1,940,323,898,791 1,907,493,050,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -399,255,577,659 -396,862,301,875 -399,775,131,182 -399,082,410,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 141,059,394,275 142,956,753,021 145,514,534,777 151,814,725,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,414,193,469 24,236,489,841 21,880,163,276 27,439,507,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,611,336,206 116,276,332,770 121,615,752,500 122,564,645,184
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,033,864,600 2,443,930,410 2,018,619,001 1,810,573,078
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,154,977,187,510 7,036,506,936,898 9,246,292,259,727 10,382,884,798,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,287,447,775 10,646,670,375 11,540,938,275 11,215,968,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 115,200,000 115,200,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,206,807,775 10,566,030,375 11,540,938,275 11,215,968,975
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -34,560,000 -34,560,000
II.Tài sản cố định 1,817,010,077,346 1,762,029,044,125 1,731,968,927,663 1,690,412,845,004
1. Tài sản cố định hữu hình 1,743,389,933,540 1,688,887,176,954 1,661,293,150,405 1,617,236,019,315
- Nguyên giá 5,251,734,478,725 5,265,215,916,978 5,306,108,041,169 5,329,305,049,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,508,344,545,185 -3,576,328,740,024 -3,644,814,890,764 -3,712,069,030,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 73,620,143,806 73,141,867,171 70,675,777,258 73,176,825,689
- Nguyên giá 118,536,080,470 118,536,080,470 118,534,911,435 119,477,689,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,915,936,664 -45,394,213,299 -47,859,134,177 -46,300,863,524
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,239,884,924 85,594,235,725 99,398,603,340 89,136,704,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 90,239,884,924 85,594,235,725 99,398,603,340 89,136,704,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,748,574,068,419 4,678,483,175,799 6,893,052,358,697 8,070,479,436,662
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,680,260,271,661 4,610,169,379,041 6,826,738,561,939 8,002,165,639,904
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,313,796,758 66,313,796,758 66,313,796,758 66,313,796,758
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 487,865,709,046 499,753,810,874 510,331,431,752 521,639,843,806
1. Chi phí trả trước dài hạn 487,798,768,318 499,686,870,146 510,264,491,024 521,572,903,078
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,940,728 66,940,728 66,940,728 66,940,728
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,092,289,380,450 30,049,202,161,319 27,454,981,477,957 28,412,713,730,755
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,301,956,435,138 7,341,408,649,601 2,225,395,419,098 1,818,006,676,659
I. Nợ ngắn hạn 1,245,086,975,729 7,285,170,127,101 2,169,471,145,277 1,763,448,411,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 346,212,687,830 391,084,439,602 393,854,221,601 343,788,200,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,427,387,256 32,717,538,901 24,080,442,031 18,524,658,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,970,448,314 94,411,662,822 81,301,872,137 78,566,857,791
4. Phải trả người lao động 125,725,634,223 168,471,880,857 234,082,934,332 134,055,897,890
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,478,480,154 56,730,668,660 78,446,634,905 83,673,489,469
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,412,300,905 3,736,246,668 4,213,140,961 3,563,713,851
9. Phải trả ngắn hạn khác 199,000,210,212 6,141,456,529,697 165,163,163,569 161,633,896,849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,738,175,992 216,303,263,185 1,014,206,388,767 806,513,733,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,849,468,823 8,007,531,673 13,570,744,785 13,334,460,785
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 172,272,182,020 172,250,365,036 160,551,602,189 119,793,502,489
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,869,459,409 56,238,522,500 55,924,273,821 54,558,264,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 448,488,856 448,488,856 430,711,078 430,711,078
3. Chi phí phải trả dài hạn 565,991,700 565,991,700 565,991,700
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,091,495,951 9,494,850,179 8,898,204,407 8,302,023,854
7. Phải trả dài hạn khác 1,715,302,000 1,734,892,000 2,075,252,000 2,126,535,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,578,563,807 43,605,182,063 43,645,496,327 43,470,875,827
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 469,617,095 389,117,702 308,618,309 228,118,916
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 26,790,332,945,312 22,707,793,511,718 25,229,586,058,859 26,594,707,054,096
I. Vốn chủ sở hữu 26,784,394,257,872 22,702,721,789,976 25,224,983,925,411 26,590,262,823,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000 13,288,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,089,186,656 27,089,186,656 27,089,186,656 27,089,186,656
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -71,424,341,027 -71,424,341,027 -71,424,341,027 -71,424,341,027
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,680,442,321 2,854,350,435 4,128,514,159 3,757,417,142
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,125,501,907 28,125,501,907 28,125,501,907 28,125,501,907
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 687,990,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,309,641,058,118 9,210,530,986,947 11,713,029,821,449 13,065,424,201,098
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,190,148,029,723 4,121,006,956,791 4,121,006,956,791 11,706,598,466,813
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,119,493,028,395 5,089,524,030,156 7,592,022,864,658 1,358,825,734,285
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 198,594,419,897 217,546,105,058 236,035,242,267 249,290,857,379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,938,687,440 5,071,721,742 4,602,133,448 4,444,230,941
1. Nguồn kinh phí 1,702,846,114 727,135,841 766,996,537 766,996,537
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 4,235,841,326 4,344,585,901 3,835,136,911 3,677,234,404
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,092,289,380,450 30,049,202,161,319 27,454,981,477,957 28,412,713,730,755
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.