1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,821,593,319 |
9,339,571,136 |
23,800,439,222 |
8,068,615,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,821,593,319 |
9,339,571,136 |
23,800,439,222 |
8,068,615,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,388,676,448 |
9,034,885,944 |
20,834,630,713 |
9,955,672,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-567,083,129 |
304,685,192 |
2,965,808,509 |
-1,887,056,698 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,679,713 |
20,463,695 |
20,768,727 |
20,265,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
474,522,702 |
530,266,819 |
552,101,206 |
491,509,368 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
474,522,702 |
530,266,819 |
552,101,206 |
491,509,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,141,439 |
54,174,581 |
91,643,636 |
33,263,645 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,457,545,162 |
1,362,008,587 |
1,293,065,729 |
1,288,774,614 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,523,612,719 |
-1,621,301,100 |
1,049,766,665 |
-3,680,338,958 |
|
12. Thu nhập khác |
113,636,364 |
|
58,738,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
40,479,498 |
13,833,314 |
9,807,684 |
3,915,144 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
73,156,866 |
-13,833,314 |
48,930,316 |
-3,915,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,450,455,853 |
-1,635,134,414 |
1,098,696,981 |
-3,684,254,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,450,455,853 |
-1,635,134,414 |
1,098,696,981 |
-3,684,254,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,450,455,853 |
-1,635,134,414 |
1,098,696,981 |
-3,684,254,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,361 |
-908 |
610 |
-2,046 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,361 |
-908 |
610 |
-2,046 |
|