TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,965,872,061 |
234,651,322,072 |
176,750,306,755 |
120,427,998,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,921,593,759 |
3,060,943,277 |
3,110,278,581 |
3,194,285,032 |
|
1. Tiền |
2,921,593,759 |
3,060,943,277 |
3,110,278,581 |
3,194,285,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,585,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,585,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
11,527,784,190 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,791,550,595 |
184,502,230,960 |
115,640,568,983 |
69,033,062,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,033,228,834 |
171,581,665,086 |
99,405,935,681 |
43,780,819,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,972,038,316 |
10,585,855,403 |
10,662,628,206 |
22,601,235,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,276,254,245 |
2,824,681,271 |
6,434,143,505 |
3,513,146,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-489,970,800 |
-489,970,800 |
-862,138,409 |
-862,138,409 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,638,868,105 |
35,545,380,283 |
45,757,897,546 |
36,103,606,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,638,868,105 |
35,545,380,283 |
45,757,897,546 |
36,103,606,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,075,412 |
14,983,362 |
713,777,455 |
569,260,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,075,412 |
14,983,362 |
24,714,759 |
14,363,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
686,051,760 |
551,886,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,010,936 |
3,010,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,313,951,892 |
9,904,466,410 |
9,383,747,014 |
8,865,124,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
372,167,609 |
372,167,609 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-372,167,609 |
-372,167,609 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,828,153,338 |
8,426,539,159 |
8,026,382,800 |
7,633,763,450 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,565,988,838 |
7,165,312,159 |
6,766,093,300 |
6,374,411,450 |
|
- Nguyên giá |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
25,977,115,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,411,126,954 |
-18,811,803,633 |
-19,211,022,492 |
-19,602,704,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,262,164,500 |
1,261,227,000 |
1,260,289,500 |
1,259,352,000 |
|
- Nguyên giá |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
1,287,477,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,312,500 |
-26,250,000 |
-27,187,500 |
-28,125,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
82,045,872 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,403,752,682 |
1,395,881,379 |
1,275,318,342 |
1,149,315,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,403,752,682 |
1,395,881,379 |
1,275,318,342 |
1,149,315,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,279,823,953 |
244,555,788,482 |
186,134,053,769 |
129,293,123,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,415,025,456 |
225,221,941,064 |
168,403,362,606 |
112,619,081,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
100,223,025,456 |
225,061,941,064 |
166,718,649,664 |
110,966,369,004 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,697,094,134 |
135,264,301,431 |
65,427,710,111 |
11,710,516,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,322,151,780 |
6,907,320,143 |
15,347,675,886 |
7,660,388,921 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
337,838,933 |
2,190,103,650 |
2,180,462,084 |
910,315,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,460,082,799 |
2,250,184,799 |
947,568,713 |
1,522,718,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
421,403,581 |
160,100,529 |
161,108,029 |
2,989,814,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,639,961,069 |
2,270,399,216 |
2,494,593,545 |
2,637,410,047 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,343,194,946 |
76,018,233,082 |
80,158,233,082 |
83,533,907,013 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
1,298,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
192,000,000 |
160,000,000 |
1,684,712,942 |
1,652,712,942 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,556,712,942 |
1,556,712,942 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
192,000,000 |
160,000,000 |
128,000,000 |
96,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,864,798,497 |
19,333,847,418 |
17,730,691,163 |
16,674,041,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,864,798,497 |
19,333,847,418 |
17,730,691,163 |
16,674,041,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
509,956,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-645,157,629 |
823,891,292 |
-779,264,963 |
-1,835,914,701 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-940,367,647 |
1,007,769,955 |
-1,972,412,904 |
-3,029,062,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
295,210,018 |
-183,878,663 |
1,193,147,941 |
1,193,147,941 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,279,823,953 |
244,555,788,482 |
186,134,053,769 |
129,293,123,371 |
|