1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,097,767,170 |
14,698,313,555 |
6,588,114,546 |
4,843,187,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,097,767,170 |
14,698,313,555 |
6,588,114,546 |
4,843,187,637 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,581,330,485 |
12,784,969,755 |
5,315,729,240 |
3,804,370,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
516,436,685 |
1,913,343,800 |
1,272,385,306 |
1,038,817,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,690,382 |
230,612,938 |
72,759,685 |
29,656,813 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,641,580 |
75,288,261 |
52,146,412 |
284,305,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,512,500 |
5,666,414 |
4,102,605 |
3,559,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
328,357,477 |
1,629,490,818 |
999,745,309 |
969,229,891 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
137,128,010 |
439,177,659 |
293,253,270 |
-185,061,334 |
|
12. Thu nhập khác |
10,001 |
3,623,766 |
25,000,401 |
209,097,744 |
|
13. Chi phí khác |
938 |
23,915,794 |
8,845,053 |
171,318,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,063 |
-20,292,028 |
16,155,348 |
37,779,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
137,137,073 |
418,885,631 |
309,408,618 |
-147,282,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,927,415 |
85,093,901 |
53,883,524 |
-23,235,455 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
105,209,658 |
333,791,730 |
255,525,094 |
-124,046,633 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,209,658 |
333,791,730 |
255,525,094 |
-124,046,633 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
102 |
325 |
249 |
-121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|